| 1) |
(C) Trần Quốc Dương - Dương Gia lộc |
Vàng Bạc Xuân Sáng |
19 |
16 |
3 |
50 |
18 |
84% |
+147 |
| 2) |
(D) Nguyễn Đức Việt |
Hỏa Châu Hải Dương |
14 |
12 |
2 |
40 |
13 |
85% |
+119 |
| 3) |
(E) Nguyễn Danh Tuấn - gai |
Anh Em Gia Lộc |
17 |
14 |
3 |
43 |
20 |
82% |
+118 |
| 4) |
(E) Nguyễn Đức Huy - Huy đen |
Hỏa Châu Hải Dương |
13 |
12 |
1 |
38 |
18 |
92% |
+115 |
| 5) |
(C) Hoàng Anh Hải - Hải giày |
Kids |
18 |
14 |
4 |
46 |
25 |
77% |
+109 |
| 6) |
(E) Nguyễn Quốc Minh - Minh bảo hiểm |
Kids |
14 |
12 |
2 |
40 |
20 |
85% |
+106 |
| 7) |
(E) Ứng đình Bắc - Bắc NS |
Nam Sách |
15 |
12 |
3 |
39 |
18 |
80% |
+100 |
| 8) |
(D) Bùi Trọng Hiển |
Hỏa Châu Hải Dương |
13 |
11 |
2 |
37 |
18 |
84% |
+98 |
| 9) |
(F) Phan Hồng Sơn - Quích |
Hoàng Từ Nam Sách sport |
15 |
12 |
3 |
38 |
24 |
80% |
+91 |
| 10) |
(F) Lê huy kim |
Tân Hưng |
14 |
11 |
3 |
36 |
17 |
78% |
+90 |
| 11) |
(C) Phạm Quốc Đạt - Đạt cải |
Bê Tông Ngọc Sơn |
18 |
13 |
5 |
46 |
29 |
72% |
+87 |
| 12) |
(E) Nguyễn Thanh Tuấn |
Bánh Gai |
13 |
10 |
3 |
32 |
13 |
76% |
+83 |
| 13) |
(F) Định Trọng Khôi nguyên |
Kids |
17 |
12 |
5 |
43 |
25 |
70% |
+82 |
| 14) |
(D) Nguyễn văn hiệp |
Vàng Bạc Xuân Sáng |
19 |
13 |
6 |
46 |
28 |
68% |
+81 |
| 15) |
(C) Nguyễn Vũ Hoàng Nam - Nam con |
Bê Tông Ngọc Sơn |
19 |
13 |
6 |
44 |
27 |
68% |
+81 |
| 16) |
(E) Nghiêm trọng Duy - Duy Long |
Đức Huy Mobile |
17 |
12 |
5 |
42 |
28 |
70% |
+76 |
| 17) |
(D) Nguyễn Văn Tuấn |
Vàng Bạc Xuân Sáng |
18 |
12 |
6 |
41 |
24 |
66% |
+72 |
| 18) |
(E) Phạm Đức Huy - Huy mobile |
Đức Huy Mobile |
8 |
7 |
1 |
23 |
9 |
87% |
+67 |
| 19) |
(E) Nguyễn Thế Dương - Đăng |
Bánh Gai |
13 |
8 |
5 |
32 |
19 |
61% |
+64 |
| 20) |
(F) Nguyễn duy luật |
Nam Sách |
14 |
10 |
4 |
32 |
21 |
71% |
+63 |
| 21) |
(F) Hoàng văn kiên |
Khu 2 Thanh Bình |
12 |
9 |
3 |
30 |
18 |
75% |
+63 |
| 22) |
(F) Bùi văn Đăng |
Hùng Sơn Thanh miện |
13 |
9 |
4 |
32 |
19 |
69% |
+57 |
| 23) |
(C) Hoàng Văn Hiếu - Hiếu sặt |
Vàng Bạc Xuân Sáng |
15 |
10 |
5 |
35 |
23 |
66% |
+56 |
| 24) |
(F) Vũ Đức Lâm - Lâm xoáy |
Thành Đông |
11 |
8 |
3 |
28 |
16 |
72% |
+56 |
| 25) |
(F) Mạc Đức Phượng |
Mầm Vàng |
20 |
12 |
8 |
48 |
34 |
60% |
+52 |
| 26) |
(C) Nguyễn Trọng Bình |
Bê Tông Ngọc Sơn |
16 |
10 |
6 |
39 |
27 |
62% |
+48 |
| 27) |
(E) Đồng Lê Xuân Hiệp |
Hỏa Châu Hải Dương |
10 |
7 |
3 |
25 |
13 |
70% |
+48 |
| 28) |
(C) Nguyễn Thành Luân - Luân NS |
Nam Sách |
9 |
7 |
2 |
22 |
17 |
77% |
+46 |
| 29) |
(C) Nguyễn Quang Dũng - Dũng vân |
Mầm Vàng |
8 |
6 |
2 |
19 |
8 |
75% |
+46 |
| 30) |
(D) Nguyễn Đức Hùng - Hùng con |
Anh Em Gia Lộc |
6 |
5 |
1 |
17 |
8 |
83% |
+45 |
| 31) |
(E) Lý mạnh Hùng - Hùng đầu to |
Thái Toàn 2 |
10 |
7 |
3 |
24 |
16 |
70% |
+42 |
| 32) |
(E) Phạm Huy Cường |
Mầm Vàng |
8 |
6 |
2 |
19 |
14 |
75% |
+38 |
| 33) |
(F) Vũ Lệnh Ga |
Đức Huy Mobile |
13 |
8 |
5 |
28 |
19 |
61% |
+35 |
| 34) |
(E) Đặng Đức Long - Long mìn |
Bê Tông Ngọc Sơn |
5 |
4 |
1 |
14 |
6 |
80% |
+35 |
| 35) |
(F) Hoàng Văn Từ |
Hoàng Từ Nam Sách sport |
11 |
7 |
4 |
25 |
18 |
63% |
+34 |
| 36) |
(D) Nguyễn Hải Anh |
Hỏa Châu Hải Dương |
12 |
7 |
5 |
29 |
18 |
58% |
+33 |
| 37) |
(F) Trần Văn Lực |
Kids |
9 |
6 |
3 |
20 |
14 |
66% |
+31 |
| 38) |
(F) Phạm Ngọc Tú |
Mầm Vàng |
16 |
9 |
7 |
39 |
30 |
56% |
+30 |
| 39) |
(E) Nguyễn Kim Ngân - Ngân Clb |
Đức Huy Mobile |
11 |
7 |
4 |
24 |
19 |
63% |
+30 |
| 40) |
(E) Lê Hải Nam |
Hoàng Từ Nam Sách sport |
11 |
7 |
4 |
23 |
19 |
63% |
+29 |
| 41) |
(A) Nguyễn hữu thái - Thái mèo |
Thái Toàn 1 |
10 |
6 |
4 |
25 |
16 |
60% |
+29 |
| 42) |
(F) Nguyễn Văn Lợi |
Bánh Gai |
9 |
6 |
3 |
20 |
18 |
66% |
+27 |
| 43) |
(F) Trần Huy Lượng |
Mầm Vàng |
7 |
5 |
2 |
17 |
14 |
71% |
+27 |
| 44) |
(B) Nguyễn Đức Anh |
Thái Toàn 1 |
17 |
10 |
7 |
32 |
30 |
58% |
+26 |
| 45) |
(F) Lê Đức Thiện |
Hùng Sơn Thanh miện |
14 |
8 |
6 |
32 |
24 |
57% |
+26 |
| 46) |
(C) Nguyễn Hải Trung |
Bê Tông Ngọc Sơn |
10 |
6 |
4 |
23 |
16 |
60% |
+26 |
| 47) |
(A) Nguyễn Duy Phong |
Hỏa Châu Hải Dương |
6 |
4 |
2 |
13 |
8 |
66% |
+23 |
| 48) |
(C) Ngô Minh Dũng - Dũng dị |
Thái Toàn 1 |
12 |
7 |
5 |
27 |
25 |
58% |
+20 |
| 49) |
(C) Nguyễn Minh Hiếu - hiếu vd |
Hỏa Châu Hải Dương |
4 |
3 |
1 |
10 |
7 |
75% |
+20 |
| 50) |
(C) Tống Duy Thanh - Thanh thuốc lá |
Thái Toàn 2 |
4 |
3 |
1 |
9 |
6 |
75% |
+20 |
| 51) |
(F) Nguyễn hữu văn |
Khu 2 Thanh Bình |
4 |
3 |
1 |
10 |
7 |
75% |
+19 |
| 52) |
(F) Vương Đức Đông |
Mầm Vàng |
2 |
2 |
0 |
6 |
4 |
100% |
+18 |
| 53) |
(D) Vũ Quốc Huy |
Bánh Gai |
11 |
6 |
5 |
25 |
20 |
54% |
+17 |
| 54) |
(B) Vũ Lê Sơn - Sơn Mít |
Bê Tông Ngọc Sơn |
6 |
4 |
2 |
14 |
13 |
66% |
+16 |
| 55) |
(E) Nguyễn trung Đức - Đức sk |
Ngọc Châu |
9 |
5 |
4 |
20 |
14 |
55% |
+15 |
| 56) |
(F) Lưu văn Thiêm |
Nam Sách |
3 |
2 |
1 |
8 |
4 |
66% |
+14 |
| 57) |
(C) Trần Văn Hiên |
Bê Tông Ngọc Sơn |
14 |
7 |
7 |
31 |
22 |
50% |
+13 |
| 58) |
(F) Đỗ xuân khắc |
Tân Hưng |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
100% |
+12 |
| 59) |
(E) Phạm công Huân |
Nam Sách |
13 |
7 |
6 |
28 |
26 |
53% |
+11 |
| 60) |
(D) Lê Duy Khánh - Khánh dược |
Đức Huy Mobile |
11 |
6 |
5 |
24 |
22 |
54% |
+11 |
| 61) |
(A) Đinh Quang Minh |
Hỏa Châu Hải Dương |
3 |
2 |
1 |
7 |
5 |
66% |
+10 |
| 62) |
(E) Vũ Đình Công - Công điện |
Bê Tông Ngọc Sơn |
7 |
4 |
3 |
14 |
12 |
57% |
+9 |
| 63) |
(F) Lê Xuân Đại |
Tân Hưng |
1 |
1 |
0 |
3 |
2 |
100% |
+9 |
| 64) |
(E) Lê Dũng - Dũng vê |
Đức Huy Mobile |
15 |
8 |
7 |
30 |
30 |
53% |
+8 |
| 65) |
(F) Đỗ Đắc Trung - Trung black |
Hùng Sơn Thanh miện |
15 |
8 |
7 |
30 |
30 |
53% |
+7 |
| 66) |
(D) Phạm hữu Đạt |
Thành Đông |
11 |
6 |
5 |
25 |
25 |
54% |
+7 |
| 67) |
(F) Vũ Đình Duyệt - Duyệt CA |
Nội Thất Hải Anh |
9 |
5 |
4 |
18 |
19 |
55% |
+6 |
| 68) |
(F) Hoàng Đức Tuấn - tuấn xây |
Khu 2 Thanh Bình |
7 |
4 |
3 |
13 |
14 |
57% |
+6 |
| 69) |
(D) Bùi Quang Dương - Dương cô đông |
Ngọc Châu |
7 |
4 |
3 |
13 |
14 |
57% |
+6 |
| 70) |
(E) Bùi Tiến Đạt - Đạt bs |
Đức Huy Mobile |
8 |
4 |
4 |
18 |
14 |
50% |
+6 |
| 71) |
(F) Phạm Xuân Hưng |
Hoàng Từ Nam Sách sport |
12 |
6 |
6 |
25 |
23 |
50% |
+3 |
| 72) |
(F) Vũ Việt Hà |
Mầm Vàng |
8 |
4 |
4 |
16 |
14 |
50% |
+3 |
| 73) |
(F) Vương Đức Anh Tú |
Vàng Bạc Xuân Sáng |
8 |
4 |
4 |
17 |
16 |
50% |
+2 |
| 74) |
(F) Nguyễn Chí Tuân |
Tân Hưng |
8 |
4 |
4 |
16 |
15 |
50% |
+2 |
| 75) |
(C) Nguyễn văn khánh - Khánh con |
Thái Toàn 1 |
6 |
3 |
3 |
12 |
11 |
50% |
+2 |
| 76) |
(F) Đoàn văn Hạnh |
Tân Hưng |
14 |
7 |
7 |
28 |
26 |
50% |
+1 |
| 77) |
(A) Bùi Hữu Huy - Huy cắt |
Hỏa Châu Hải Dương |
2 |
1 |
1 |
4 |
3 |
50% |
+1 |
| 78) |
(E) Nguyễn như đại |
Hỏa Châu Hải Dương |
2 |
1 |
1 |
4 |
3 |
50% |
+1 |
| 79) |
(E) Nguyễn Huy Tùng - Tùng mõm nhôm |
Ngọc Châu |
4 |
2 |
2 |
7 |
7 |
50% |
0 |
| 80) |
(A) Đỗ Tuấn Sơn - Sơn lợn |
Bê Tông Ngọc Sơn |
2 |
1 |
1 |
4 |
4 |
50% |
0 |
| 81) |
(D) Trương Quốc Long - Long tay trái |
Bánh Gai |
2 |
1 |
1 |
3 |
3 |
50% |
0 |
| 82) |
(A) Nguyễn Văn Đạt |
Hỏa Châu Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 83) |
(F) Nguyễn Anh Đức |
Công Ty MB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 84) |
(E) Nguyễn Văn Nam - Nam th |
Đức Huy Mobile |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 85) |
(F) Nguyễn Hòa An |
Mầm Vàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 86) |
(F) Lê Văn Định |
Mầm Vàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 87) |
(F) Nguyễn Văn Dũng |
Mầm Vàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 88) |
(F) Phạm Đức Hiếu |
Thái Toàn 1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 89) |
(F) Trần Đức Cảnh |
Thái Toàn 1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 90) |
(F) Hoàng Văn Tuyên |
Anh Em Gia Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 91) |
(F) Đào Thị Thu Hằng |
Kids |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 92) |
(D) Trần Ngọc Hân |
Bê Tông Ngọc Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 93) |
(D) Hoàng Thị Bảo Ngọc |
Bê Tông Ngọc Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 94) |
(F) Nguyễn Mạnh Sơn |
Hỏa Châu Hải Dương |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 95) |
(F) Nguyễn Sơn Hải |
Nội Thất Hải Anh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
| 96) |
(F) Cao thọ Vĩnh |
Anh Em Gia Lộc |
16 |
8 |
8 |
34 |
35 |
50% |
-1 |
| 97) |
(C) Hoàng Thị Hải Yến |
Thái Toàn 1 |
14 |
7 |
7 |
26 |
27 |
50% |
-1 |
| 98) |
(F) Nguyễn Đình Hải |
Hoàng Từ Nam Sách sport |
4 |
2 |
2 |
7 |
8 |
50% |
-1 |
| 99) |
(F) Đinh Tiến Nam - Nam bh |
Đức Huy Mobile |
2 |
1 |
1 |
3 |
4 |
50% |
-1 |
| 100) |
(F) Trương Hải Nam |
Khu 2 Thanh Bình |
2 |
1 |
1 |
3 |
4 |
50% |
-1 |
| 101) |
(F) Mạc văn Tùng |
Khu 2 Thanh Bình |
6 |
3 |
3 |
13 |
14 |
50% |
-2 |
| 102) |
(F) Nguyễn Anh Tuân |
Hoàng Từ Nam Sách sport |
6 |
3 |
3 |
10 |
12 |
50% |
-2 |
| 103) |
(D) Đoàn Văn Khánh - Khánh tỉnh |
Đức Huy Mobile |
4 |
2 |
2 |
7 |
9 |
50% |
-3 |
| 104) |
(E) Nguyễn Đình Hòa |
Vàng Bạc Xuân Sáng |
2 |
1 |
1 |
3 |
5 |
50% |
-3 |
| 105) |
(E) Phạm Văn Bộ - bộ CL |
Nam Sách |
8 |
4 |
4 |
15 |
18 |
50% |
-4 |
| 106) |
(E) Phạm Quang Thành |
Anh Em Gia Lộc |
14 |
7 |
7 |
25 |
29 |
50% |
-5 |
| 107) |
(E) Nguyễn Công Phương |
Anh Em Gia Lộc |
11 |
5 |
6 |
22 |
21 |
45% |
-6 |
| 108) |
(D) Nguyễn Bá Dũng - Dũng Vật |
Bánh Gai |
3 |
1 |
2 |
7 |
6 |
33% |
-6 |
| 109) |
(F) Phạm Thanh Trung - thanh bình |
Khu 2 Thanh Bình |
9 |
4 |
5 |
18 |
18 |
44% |
-7 |
| 110) |
(F) Vũ trường nam - nam ford |
Nội Thất Hải Anh |
15 |
7 |
8 |
31 |
30 |
46% |
-8 |
| 111) |
(D) Phan Văn Đức |
Nam Sách |
7 |
3 |
4 |
12 |
12 |
42% |
-8 |
| 112) |
(D) Tăng thế Toan |
Thái Toàn 2 |
5 |
2 |
3 |
10 |
10 |
40% |
-8 |
| 113) |
(E) Đoàn Trọng Huân |
Bê Tông Ngọc Sơn |
3 |
1 |
2 |
6 |
6 |
33% |
-8 |
| 114) |
(F) Lê Văn Thành |
Mầm Vàng |
11 |
5 |
6 |
24 |
25 |
45% |
-9 |
| 115) |
(E) Trần ngọc Tú - dancesport |
Thái Toàn 2 |
9 |
4 |
5 |
15 |
15 |
44% |
-9 |
| 116) |
(D) Trần Ngọc Sơn - Sơn sặt |
Bánh Gai |
5 |
2 |
3 |
8 |
9 |
40% |
-9 |
| 117) |
(F) Lê Bình Dương |
Nam Sách |
1 |
0 |
1 |
2 |
3 |
0% |
-9 |
| 118) |
(F) Đỗ Quang Minh - Minh đen |
Thành Đông |
5 |
2 |
3 |
9 |
11 |
40% |
-11 |
| 119) |
(F) Dương Ngọc Hoàng |
Anh Em Gia Lộc |
5 |
2 |
3 |
9 |
11 |
40% |
-11 |
| 120) |
(F) Trương Công Thiện |
Tân Hưng |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
0% |
-11 |
| 121) |
(F) Lê Minh Nghĩa |
Công Ty MB |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
0% |
-11 |
| 122) |
(F) Khương |
Hùng Sơn Thanh miện |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
0% |
-11 |
| 123) |
(C) Vũ Minh Toàn |
Thái Toàn 2 |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
0% |
-11 |
| 124) |
(C) Vũ Xuân Trung - Trung KM |
Thái Toàn 1 |
11 |
5 |
6 |
19 |
23 |
45% |
-12 |
| 125) |
(E) Nguyễn Đức Tài - kim thành |
Nam Sách |
3 |
1 |
2 |
4 |
7 |
33% |
-12 |
| 126) |
(F) Lương như Hán |
Tân Hưng |
3 |
1 |
2 |
3 |
6 |
33% |
-12 |
| 127) |
(F) Lê văn Mạnh |
Hỏa Châu Hải Dương |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
| 128) |
(F) Nguyễn Đình Dương |
Khu 2 Thanh Bình |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
| 129) |
(F) Hoàng Quốc Hùng |
Công Ty MB |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
| 130) |
(E) Đỗ Văn Thu |
Bánh Gai |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
| 131) |
(D) Nguyễn Trọng Lưu |
Bánh Gai |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
| 132) |
(F) Phạm Quang Lành |
Hùng Sơn Thanh miện |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
| 133) |
(F) Ngô văn quảng |
Hùng Sơn Thanh miện |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
| 134) |
(F) Đỗ Văn Dương - 2 tay 2 vợt |
Đức Huy Mobile |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
| 135) |
(F) Bùi Tiến Dũng |
Hoàng Từ Nam Sách sport |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
| 136) |
(F) Nguyễn Đoàn Thắng |
Hoàng Từ Nam Sách sport |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
| 137) |
(F) Nguyễn Quang Yên - Yên CA |
Kids |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
| 138) |
(F) Bùi Quang Tiến |
Ngọc Châu |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
| 139) |
(E) Vũ việt Lâm - tay trái |
Ngọc Châu |
16 |
8 |
8 |
30 |
38 |
50% |
-13 |
| 140) |
(F) Phạm Quang Tuyến |
Bánh Gai |
5 |
2 |
3 |
8 |
11 |
40% |
-13 |
| 141) |
(F) Lương Xuân An |
Ngọc Châu |
7 |
3 |
4 |
10 |
15 |
42% |
-15 |
| 142) |
(F) Hoàng Ánh Nguyệt |
Kids |
19 |
9 |
10 |
35 |
41 |
47% |
-17 |
| 143) |
(E) Nguyễn văn Hải - Hải thuế |
Thái Toàn 2 |
4 |
1 |
3 |
8 |
10 |
25% |
-18 |
| 144) |
(F) Hoàng Đức Thành |
Hoàng Từ Nam Sách sport |
4 |
1 |
3 |
7 |
9 |
25% |
-18 |
| 145) |
(F) Nguyễn Hữu Công |
Hoàng Từ Nam Sách sport |
2 |
0 |
2 |
4 |
6 |
0% |
-18 |
| 146) |
(F) Tuấn - tay trái |
Anh Em Gia Lộc |
6 |
2 |
4 |
11 |
13 |
33% |
-19 |
| 147) |
(F) Nguyễn mạnh việt |
Tân Hưng |
14 |
6 |
8 |
25 |
27 |
42% |
-20 |
| 148) |
(F) Trần đức Lập |
Khu 2 Thanh Bình |
10 |
4 |
6 |
19 |
22 |
40% |
-20 |
| 149) |
(F) Nguyễn Thành Đô |
Công Ty MB |
18 |
8 |
10 |
32 |
36 |
44% |
-21 |
| 150) |
(E) Tô ma Vân - Vân bs |
Thái Toàn 2 |
4 |
1 |
3 |
6 |
10 |
25% |
-21 |
| 151) |
(C) Trần Minh Đức |
Mầm Vàng |
4 |
1 |
3 |
6 |
10 |
25% |
-21 |
| 152) |
(F) Khúc Chí Hưng |
Bánh Gai |
4 |
1 |
3 |
5 |
9 |
25% |
-21 |
| 153) |
(E) Nguyễn trọng Thái - Thái CA |
Ngọc Châu |
8 |
3 |
5 |
13 |
18 |
37% |
-22 |
| 154) |
(E) Nguyễn Nhật Nam |
Nội Thất Hải Anh |
2 |
0 |
2 |
1 |
6 |
0% |
-23 |
| 155) |
(C) Nguyễn Thị Mai Phương |
Bê Tông Ngọc Sơn |
2 |
0 |
2 |
1 |
6 |
0% |
-23 |
| 156) |
(E) Phạm Văn Hoàn |
Hoàng Từ Nam Sách sport |
2 |
0 |
2 |
1 |
6 |
0% |
-23 |
| 157) |
(E) Imamura |
Thái Toàn 2 |
12 |
5 |
7 |
21 |
27 |
41% |
-24 |
| 158) |
(F) Viên |
Hùng Sơn Thanh miện |
2 |
0 |
2 |
0 |
6 |
0% |
-24 |
| 159) |
(E) Nguyễn ngọc Quyết - Quyết bs |
Thái Toàn 2 |
2 |
0 |
2 |
0 |
6 |
0% |
-24 |
| 160) |
(D) Mạc thanh Tùng - Tùng Hưng |
Thái Toàn 2 |
16 |
7 |
9 |
29 |
36 |
43% |
-25 |
| 161) |
(C) vũ Thành Công - Công NS |
Nam Sách |
8 |
3 |
5 |
13 |
19 |
37% |
-25 |
| 162) |
(D) Vũ tiến Thành - Thành thỏ |
Thái Toàn 2 |
12 |
5 |
7 |
21 |
28 |
41% |
-26 |
| 163) |
(F) Nguyễn văn chính |
Khu 2 Thanh Bình |
11 |
4 |
7 |
19 |
23 |
36% |
-29 |
| 164) |
(D) Đặng huy hải anh |
Mầm Vàng |
14 |
6 |
8 |
19 |
29 |
42% |
-30 |
| 165) |
(C) Phạm Y Giắc - Jack béo |
Thái Toàn 2 |
11 |
4 |
7 |
17 |
23 |
36% |
-31 |
| 166) |
(F) Nguyễn Đức Toản |
Bánh Gai |
9 |
3 |
6 |
17 |
22 |
33% |
-31 |
| 167) |
(E) Trần Xuân Ánh |
Vàng Bạc Xuân Sáng |
5 |
1 |
4 |
7 |
13 |
20% |
-31 |
| 168) |
(F) Nguyễn văn Bằng |
Hùng Sơn Thanh miện |
11 |
4 |
7 |
19 |
25 |
36% |
-32 |
| 169) |
(F) Hoàng Văn Ba |
Anh Em Gia Lộc |
9 |
3 |
6 |
14 |
20 |
33% |
-32 |
| 170) |
(F) Nguyễn Quang Khải |
Nam Sách |
7 |
2 |
5 |
10 |
16 |
28% |
-32 |
| 171) |
(F) Nguyễn Quang Tùng |
Hoàng Từ Nam Sách sport |
5 |
1 |
4 |
8 |
14 |
20% |
-32 |
| 172) |
(F) Nguyễn văn thái - thái đen |
Nội Thất Hải Anh |
3 |
0 |
3 |
1 |
9 |
0% |
-35 |
| 173) |
(F) Nguyễn Sơn Tùng |
Nội Thất Hải Anh |
7 |
2 |
5 |
10 |
19 |
28% |
-36 |
| 174) |
(F) Nguyễn hoàng - Hoàng CA |
Nội Thất Hải Anh |
16 |
6 |
10 |
28 |
33 |
37% |
-38 |
| 175) |
(D) Đặng Việt Anh - Việt Anh CA |
Thái Toàn 1 |
12 |
5 |
7 |
22 |
23 |
41% |
-39 |
| 176) |
(F) Nguyễn Hải Anh - admin |
Nội Thất Hải Anh |
14 |
5 |
9 |
25 |
31 |
35% |
-40 |
| 177) |
(E) Lê Thành Tân - Tân CA |
Nam Sách |
10 |
3 |
7 |
17 |
24 |
30% |
-41 |
| 178) |
(F) Lê Trung Hiếu - hiếu gai |
Bánh Gai |
8 |
2 |
6 |
11 |
19 |
25% |
-42 |
| 179) |
(F) Đoàn Văn Gia Khang |
Thành Đông |
6 |
1 |
5 |
7 |
15 |
16% |
-43 |
| 180) |
(F) Phạm quang hùng |
Hùng Sơn Thanh miện |
16 |
6 |
10 |
26 |
35 |
37% |
-44 |
| 181) |
(F) Nguyễn Hữu Việt |
Hoàng Từ Nam Sách sport |
10 |
3 |
7 |
16 |
26 |
30% |
-46 |
| 182) |
(F) Nguyễn Văn Hiệp |
Kids |
16 |
6 |
10 |
22 |
33 |
37% |
-47 |
| 183) |
(F) Lều Đặng Trường Giang |
Thành Đông |
4 |
0 |
4 |
1 |
12 |
0% |
-47 |
| 184) |
(F) Đào Nguyên Khang - khang còi |
Thành Đông |
7 |
1 |
6 |
11 |
18 |
14% |
-49 |
| 185) |
(F) Nguyễn đình thi |
Tân Hưng |
12 |
4 |
8 |
13 |
27 |
33% |
-50 |
| 186) |
(F) Lê Quang minh - Minh mắt to |
Công Ty MB |
13 |
4 |
9 |
24 |
32 |
30% |
-51 |
| 187) |
(C) Đinh Thế Thịnh |
Vàng Bạc Xuân Sáng |
13 |
4 |
9 |
21 |
31 |
30% |
-53 |
| 188) |
(C) Vũ đức tâm - Tâm vks |
Thái Toàn 1 |
11 |
3 |
8 |
18 |
27 |
27% |
-53 |
| 189) |
(F) Phạm văn tiến |
Hùng Sơn Thanh miện |
5 |
0 |
5 |
2 |
15 |
0% |
-58 |
| 190) |
(F) Nguyễn Đình Sáng |
Khu 2 Thanh Bình |
9 |
2 |
7 |
10 |
24 |
22% |
-60 |
| 191) |
(E) Lê Quang Lâm - zeny |
Ngọc Châu |
13 |
4 |
9 |
19 |
34 |
30% |
-62 |
| 192) |
(F) Trần văn sơn |
Khu 2 Thanh Bình |
9 |
2 |
7 |
8 |
24 |
22% |
-62 |
| 193) |
(F) Phạm Ánh Sao |
Nội Thất Hải Anh |
10 |
2 |
8 |
13 |
24 |
20% |
-63 |
| 194) |
(E) Hà Đức Trung - Trung sk |
Ngọc Châu |
14 |
4 |
10 |
23 |
34 |
28% |
-64 |
| 195) |
(F) Trần Phú Cường - Cường thuế |
Công Ty MB |
10 |
2 |
8 |
13 |
26 |
20% |
-66 |
| 196) |
(E) Đoàn Thị Bích Ngân |
Thành Đông |
6 |
0 |
6 |
3 |
18 |
0% |
-69 |
| 197) |
(F) Phạm Duy Hiển |
Công Ty MB |
15 |
4 |
11 |
23 |
35 |
26% |
-71 |
| 198) |
(F) Nguyễn Đình Bảo |
Công Ty MB |
7 |
0 |
7 |
8 |
21 |
0% |
-73 |
| 199) |
(F) Trần Tiến Đức |
Công Ty MB |
8 |
1 |
7 |
4 |
23 |
12% |
-74 |
| 200) |
(F) Nguyễn Xuân Dùng |
Tân Hưng |
11 |
2 |
9 |
15 |
29 |
18% |
-76 |
| 201) |
(E) Ngô văn Phú - Phú nh |
Ngọc Châu |
11 |
2 |
9 |
11 |
29 |
18% |
-80 |
| 202) |
(F) Nguyễn Đình Hoàng - Hoàng cơ khí |
Công Ty MB |
17 |
5 |
12 |
23 |
44 |
29% |
-86 |
| 203) |
(D) Phạm Hoàng Bảo Ngọc |
Thành Đông |
15 |
3 |
12 |
19 |
40 |
20% |
-101 |
| 204) |
(F) Phạm Hoàng bảo Trang |
Thành Đông |
15 |
3 |
12 |
14 |
36 |
20% |
-102 |
| 205) |
(F) Nguyễn đình Hùng - Hùng phủ |
Nội Thất Hải Anh |
14 |
1 |
13 |
14 |
40 |
7% |
-130 |