Bảng điểm hạng dành cho Hải Dương.
Hạng | Từ | Đến | Khởi điểm |
---|---|---|---|
F | 0 | 899 | 800 |
E | 900 | 1099 | 1000 |
D | 1100 | 1299 | 1200 |
C | 1300 | 1499 | 1400 |
B | 1500 | 1699 | 1600 |
A2 | 1700 | 1899 | 1800 |
A1 | 1900 | ∞ | 2000 |
Ví dụ:
Thắng 3-0, +12 điểm, thua -12 điểm
Thắng 3-1, +11 điểm, thua -11 điểm
Thắng 3-2, +9 điểm, -9 điểm
Các tỷ số khác: chênh lệch 3 séc và hơn, +/-12 điểm, chênh lệch 2 séc, +/-11, chênh lệch 1 séc +/-9. Ví dụ: 4-2 chênh lệch là 2, +/- 11 điểm, 4-0, 4-1 đều 12 điểm, 4-3 +/-9 điểm
Ví dụ 2:
VĐV đang hạng F hd, có 895 điểm, thắng 1 trận 12 điểm lên 907 điểm là lên hạng E hd. Hệ thống sẽ tự đông chỉnh sửa điểm, điểm mới sẽ bắt đầu từ giữa hạng E hd = 1000.
VĐV đang hạng E hd, có 905 điểm, thua 1 trận -12 điểm xuống 893 điểm là xuống hạng F hd. Hệ thống sẽ tự đông chỉnh sửa điểm, điểm mới sẽ bắt đầu từ giữa hạng F hd = 800 + 50 = 850.