# | Tên | Trận | Trận thắng | Trận thua | Ván thắng | Ván thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
#1 | Hỏa Châu Hải Dương | 16 | 14 | 2 | 78 | 34 | 42 |
#2 | Anh Em Gia Lộc | 16 | 13 | 3 | 67 | 45 | 39 |
#3 | Thái Toàn 1 | 16 | 12 | 4 | 62 | 50 | 34 |
#4 | Bánh Gai | 16 | 10 | 6 | 61 | 51 | 30 |
#5 | Hoàng Từ Nam Sách sport | 16 | 10 | 6 | 59 | 53 | 25 |
#6 | Tân Hưng | 16 | 6 | 10 | 52 | 59 | 20 |
#7 | Khu 2 Thanh Bình | 16 | 5 | 11 | 53 | 59 | 15 |
#8 | Hùng Sơn Thanh miện | 16 | 2 | 14 | 43 | 68 | 10 |
#9 | Thành Đông | 16 | 0 | 16 | 28 | 84 | 1 |
# | Tên | Trận | Trận thắng | Trận thua | Ván thắng | Ván thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
#1 | Vàng Bạc Xuân Sáng | 18 | 15 | 3 | 73 | 53 | 45 |
#2 | Bê Tông Ngọc Sơn | 18 | 15 | 3 | 79 | 47 | 44 |
#3 | Nam Sách | 18 | 12 | 6 | 72 | 54 | 35 |
#4 | Kids | 18 | 11 | 7 | 75 | 51 | 33 |
#5 | Mầm Vàng | 18 | 11 | 7 | 70 | 56 | 31 |
#6 | Đức Huy Mobile | 18 | 11 | 7 | 75 | 51 | 31 |
#7 | Thái Toàn 2 | 18 | 5 | 13 | 55 | 71 | 18 |
#8 | Ngọc Châu | 18 | 5 | 13 | 52 | 74 | 15 |
#9 | Nội Thất Hải Anh | 18 | 4 | 14 | 42 | 84 | 12 |
#10 | Công Ty MB | 18 | 1 | 17 | 37 | 89 | 6 |