# | Name | Group | Wins | Losses | Points |
---|---|---|---|---|---|
#1 | Mầm Vàng | A | 7 | 1 | 19 |
#2 | Yadea - Ân Hiển | A | 7 | 1 | 19 |
#3 | Sao Biển | A | 5 | 3 | 15 |
#4 | Kinh Thành | A | 4 | 4 | 14 |
#5 | Tú đá Hải Tân | A | 4 | 4 | 14 |
#6 | Table tennis Hải Dương | A | 4 | 4 | 13 |
#7 | Anh em Nam Sách | A | 4 | 4 | 11 |
#8 | Ngọc Châu | A | 1 | 7 | 3 |