Trang web đang trong quá trình hoàn thiện. Nếu phát hiện lỗi, xin báo lại với admin
Trang chủ
Danh sách giải
Trận đấu
Lịch thi đấu
Kết quả các trận
Bảng xếp hạng
Tài trợ
Thông tin & tài liệu
Cách tính điểm
Các câu hỏi thường gặp
Hướng dẫn cho BTC
Giới thiệu
Lịch sử thay đổi hạng
Phần mềm thiết lập giải
Biên bản thi đấu
Ảnh
Liên hệ
Super League Hải Dương 2023 tranh cúp Bê Tông Ngọc sơn
Giải đấu
Đội
Vận động viên
Vòng bảng
Vòng loại
Lịch thi đấu
Kết quả các trận
Danh sách đội trong giải
Bảng A
Thái Toàn 1
Hỏa Châu Hải Dương
Bánh Gai
Anh Em Gia Lộc
Khu 2 Thanh Bình
Hùng Sơn Thanh miện
Tân Hưng
Thành Đông
Hoàng Từ Nam Sách sport
Bảng B
Bê Tông Ngọc Sơn
Thái Toàn 2
Công Ty MB
Vàng Bạc Xuân Sáng
Kids
Ngọc Châu
Nội Thất Hải Anh
Mầm Vàng
Đức Huy Mobile
Nam Sách
Anh Em Gia Lộc
(E) Nguyễn Danh Tuấn - 1983
+118
(D) Nguyễn Đức Hùng - 2001
+45
(F) Hoàng Văn Tuyên - 1982
0
(F) Cao thọ Vĩnh - 1976
-1
(E) Phạm Quang Thành - 1988
-5
(E) Nguyễn Công Phương - 1976
-6
(F) Dương Ngọc Hoàng - 1979
-11
(F) Tuấn - 1982
-19
(F) Hoàng Văn Ba - 1990
-32
Bánh Gai
(E) Nguyễn Thanh Tuấn - 1986
+83
(E) Nguyễn Thế Dương - 1988
+64
(F) Nguyễn Văn Lợi - 1988
+27
(D) Vũ Quốc Huy - 1978
+17
(D) Trương Quốc Long - 1991
0
(D) Nguyễn Bá Dũng - 1996
-6
(D) Trần Ngợc Sơn - 1983
-9
(D) Nguyễn Trọng Lưu - 1994
-12
(E) Đỗ Văn Thu - 1981
-12
(F) Phạm Quang Tuyến - 1978
-13
(F) Khúc Chí Hưng - 1980
-21
(F) Nguyễn Đức Toản - 1983
-31
(F) Lê Trung Hiếu - 1979
-42
Bê Tông Ngọc Sơn
(C) Phạm Quốc Đạt - 1996
+87
(C) Nguyễn Vũ Hoàng Nam - 2009
+81
(C) Nguyễn Trọng Bình - 1999
+48
(E) Đặng Đức Long - 1988
+35
(C) Nguyễn Hải Trung - 2008
+26
(B) Vũ Lê Sơn - 1993
+16
(C) Trần Văn Hiên - 1989
+13
(E) Vũ Đình Công - 1981
+9
(A) Đỗ Tuấn Sơn - 1980
0
(D) Hoàng Thị Bảo Ngọc - 2000
0
(D) Trần Ngọc Hân - 1999
0
(E) Đoàn Trọng Huân - 1970
-8
(C) Nguyễn Thị Mai Phương - 2004
-23
Công Ty MB
(F) Nguyễn Anh Đức - 1984
0
(F) Lê Minh Nghĩa - 1985
-11
(F) Hoàng Quốc Hùng - 1984
-12
(F) Nguyễn Thành Đô - 1979
-21
(F) Lê Quang minh - 1989
-51
(F) Trần Phú Cường - 1983
-66
(F) Phạm Duy Hiển - 1979
-71
(F) Nguyễn Đình Bảo - 1990
-73
(F) Trần Tiến Đức - 1974
-74
(F) Nguyễn Đình Hoàng - 1979
-86
Hỏa Châu Hải Dương
(D) Nguyễn Đức Việt - 2010
+119
(E) Nguyễn Đức Huy - 2006
+115
(D) Bùi Trọng Hiển - 2009
+98
(E) Đồng Lê Xuân Hiệp - 2001
+48
(D) Nguyễn Hải Anh - 2009
+33
(A) Nguyễn Duy Phong - 2005
+23
(C) Nguyễn Minh Hiếu - 2006
+20
(A) Đinh Quang Minh - 2005
+10
(E) Nguyễn như đại - 1990
+1
(A) Bùi Hữu Huy - 2005
+1
(A) Nguyễn Văn Đạt - 2005
0
(F) Nguyễn Mạnh Sơn - 1994
0
(F) Lê văn Mạnh - 1985
-12
Hoàng Từ Nam Sách sport
(F) Phan Hồng Sơn - 1991
+91
(F) Hoàng Văn Từ - 1977
+34
(E) Lê Hải Nam - 1987
+29
(F) Phạm Xuân Hưng - 1980
+3
(F) Nguyễn Đình Hải - 1988
-1
(F) Nguyễn Anh Tuân - 1984
-2
(F) Bùi Tiến Dũng - 1985
-12
(F) Nguyễn Đoàn Thắng - 1986
-12
(F) Nguyễn Hữu Công - 1977
-18
(F) Hoàng Đức Thành - 1983
-18
(E) Phạm Văn Hoàn - 1968
-23
(F) Nguyễn Quang Tùng - 1980
-32
(F) Nguyễn Hữu Việt - 1990
-46
Hùng Sơn Thanh miện
(F) Bùi văn Đăng - 1984
+57
(F) Lê Đức Thiện - 1981
+26
(F) Đỗ Đắc Trung - 1990
+7
(F) Khương - 1962
-11
(F) Phạm Quang Lành - 1960
-12
(F) Ngô văn quảng - 1984
-12
(F) Viên - 1977
-24
(F) Nguyễn văn Bằng - 1965
-32
(F) Phạm quang hùng - 1986
-44
(F) Phạm văn tiến - 1982
-58
Khu 2 Thanh Bình
(F) Hoàng văn kiên - 1978
+63
(F) Nguyễn hữu văn - 1983
+19
(F) Hoàng Đức Tuấn - 1980
+6
(F) Trương Hải Nam - 1966
-1
(F) Mạc văn Tùng - 1988
-2
(F) Phạm Thanh Trung - 1985
-7
(F) Nguyễn Đình Dương - 1979
-12
(F) Trần đức Lập - 1984
-20
(F) Nguyễn văn chính - 1984
-29
(F) Nguyễn Đình Sáng - 1986
-60
(F) Trần văn sơn - 1978
-62
Kids
(C) Hoàng Anh Hải - 1975
+109
(E) Nguyễn Quốc Minh - 1971
+106
(F) Định Trọng Khôi nguyên - 2012
+82
(F) Trần Văn Lực - 1975
+31
(F) Đào Thị Thu Hằng - 1975
0
(F) Nguyễn Quang Yên - 1959
-12
(F) Hoàng Ánh Nguyệt - 2011
-17
(F) Nguyễn Văn Hiệp - 1981
-47
Mầm Vàng
(F) Mạc Đức Phượng - 1982
+52
(C) Nguyễn Quang Dũng - 1992
+46
(E) Phạm Huy Cường - 1983
+38
(F) Phạm Ngọc Tú - 1987
+30
(F) Trần Huy Lượng - 1974
+27
(F) Vương Đức Đông - 1996
+18
(F) Vũ Việt Hà - 1993
+3
(F) Nguyễn Văn Dũng - 2008
0
(F) Nguyễn Hòa An - 1987
0
(F) Lê Văn Định - 1980
0
(F) Lê Văn Thành - 1979
-9
(C) Trần Minh Đức - 1995
-21
(D) Đặng huy hải anh - 1996
-30
Nam Sách
(E) Ứng đình Bắc - 1962
+100
(F) Nguyễn duy luật - 1980
+63
(C) Nguyễn Thành Luân - 1987
+46
(F) Lưu văn Thiêm - 1974
+14
(E) Phạm công Huân - 1981
+11
(E) Phạm Văn Bộ - 1991
-4
(D) Phan Văn Đức - 1988
-8
(F) Lê Bình Dương - 1963
-9
(E) Nguyễn Đức Tài - 1986
-12
(C) vũ Thành Công - 1978
-25
(F) Nguyễn Quang Khải - 1969
-32
(E) Lê Thành Tân - 1984
-41
Ngọc Châu
(E) Nguyễn trung Đức - 1984
+15
(D) Bùi Quang Dương - 1992
+6
(E) Nguyễn Huy Tùng - 1981
0
(F) Bùi Quang Tiến - 1971
-12
(E) Vũ việt Lâm - 1985
-13
(F) Lương Xuân An - 2011
-15
(E) Nguyễn trọng Thái - 1969
-22
(E) Lê Quang Lâm - 2009
-62
(E) Hà Đức Trung - 1983
-64
(E) Ngô văn Phú - 1971
-80
Nội Thất Hải Anh
(F) Vũ Đình Duyệt - 1985
+6
(F) Nguyễn Sơn Hải - 1966
0
(F) Vũ trường nam - 1980
-8
(E) Nguyễn Nhật Nam - 1998
-23
(F) Nguyễn văn thái - 1989
-35
(F) Nguyễn Sơn Tùng - 1995
-36
(F) Nguyễn hoàng - 1998
-38
(F) Nguyễn Hải Anh - 1986
-40
(F) Phạm Ánh Sao - 1950
-63
(F) Nguyễn đình Hùng - 1961
-130
Tân Hưng
(F) Lê huy kim - 1984
+90
(F) Đỗ xuân khắc - 1983
+12
(F) Lê Xuân Đại - 1974
+9
(F) Nguyễn Chí Tuân - 1982
+2
(F) Đoàn văn Hạnh - 1981
+1
(F) Trương Công Thiện - 1979
-11
(F) Lương như Hán - 1967
-12
(F) Nguyễn mạnh việt - 1983
-20
(F) Nguyễn đình thi - 1982
-50
(F) Nguyễn Xuân Dùng - 1975
-76
Thái Toàn 1
(A) Nguyễn hữu thái - 1985
+29
(B) Nguyễn Đức Anh - 1996
+26
(C) Ngô Minh Dũng - 1996
+20
(C) Nguyễn văn khánh - 1990
+2
(F) Phạm Đức Hiếu - 1982
0
(F) Trần Đức Cảnh - 1983
0
(C) Hoàng Thị Hải Yến - 1986
-1
(C) Vũ Xuân Trung - 1983
-12
(D) Đặng Việt Anh - 1999
-39
(C) Vũ đức tâm - 1985
-53
Thái Toàn 2
(E) Lý mạnh Hùng - 1972
+42
(C) Tống Duy Thanh - 1979
+20
(D) Tăng thế Toan - 1976
-8
(E) Trần ngọc Tú - 1979
-9
(C) Vũ Minh Toàn - 1978
-11
(E) Nguyễn văn Hải - 1971
-18
(E) Tô ma Vân - 1981
-21
(E) Imamura - 1972
-24
(E) Nguyễn ngọc Quyết - 1983
-24
(D) Mạc thanh Tùng - 1974
-25
(D) Vũ tiến Thành - 1984
-26
(C) Phạm Y Giắc - 1985
-31
Thành Đông
(F) Vũ Đức Lâm - 2013
+56
(D) Phạm hữu Đạt - 2009
+7
(F) Đỗ Quang Minh - 2013
-11
(F) Đoàn Văn Gia Khang - 2011
-43
(F) Lều Đặng Trường Giang - 2012
-47
(F) Đào Nguyên Khang - 2010
-49
(E) Đoàn Thị Bích Ngân - 2009
-69
(D) Phạm Hoàng Bảo Ngọc - 2008
-101
(F) Phạm Hoàng bảo Trang - 2011
-102
Vàng Bạc Xuân Sáng
(C) Trần Quốc Dương - 1993
+147
(D) Nguyễn văn hiệp - 1991
+81
(D) Nguyễn Văn Tuấn - 1982
+72
(C) Hoàng Văn Hiếu - 1998
+56
(F) Vương Đức Anh Tú - 2006
+2
(E) Nguyễn Đình Hòa - 1989
-3
(E) Trần Xuân Ánh - 1990
-31
(C) Đinh Thế Thịnh - 1994
-53
Đức Huy Mobile
(E) Nghiêm trọng Duy - 1987
+76
(E) Phạm Đức Huy - 1984
+67
(F) Vũ Lệnh Ga - 1970
+35
(E) Nguyễn Ngân - 2010
+30
(D) Lê Duy Khánh - 1984
+11
(E) Lê Dũng - 1996
+8
(E) Bùi Tiến Đạt - 1981
+6
(E) Nguyễn Văn Nam - 1993
0
(F) Đinh Tiến Nam - 1980
-1
(D) Đoàn Văn Khánh - 1980
-3
(F) Đỗ Văn Dương - 1968
-12
Bình luận