| Kết quả | |||
|---|---|---|---|
| #1 | (F) Bùi văn Đăng | 1:3 | (A) Nguyễn hữu thái - Thái mèo |
| (855 - 11) | 9:11, 11:4, 9:11, 10:12 | (1813 + 11) | |
| #2 | (F) Đỗ Đắc Trung - Trung black | 3:2 | (C) Ngô Minh Dũng - Dũng dị |
| (799 + 9) | 11:2, 4:11, 7:11, 11:9, 11:5 | (1430 - 9) | |
| #3 | (F) Bùi văn Đăng | 1:3 | (A) Nguyễn hữu thái - Thái mèo |
| (F) Đỗ Đắc Trung - Trung black | 11:8, 9:11, 9:11, 7:11 | (C) Nguyễn văn khánh - Khánh con | |
| #4 | (F) Lê Đức Thiện | 1:3 | (C) Hoàng Thị Hải Yến |
| (817 - 11) | 8:11, 6:11, 11:9, 9:11 | (1404 + 11) | |
| #5 | (F) Phạm quang hùng | 0:3 | (B) Nguyễn Đức Anh |
| (808 - 12) | 6:11, 6:11, 7:11 | (1596 + 12) | |
| #6 | (F) Viên | 0:3 | (C) Ngô Minh Dũng - Dũng dị |
| (F) Phạm quang hùng | 9:11, 8:11, 6:11 | (F) Trần Đức Cảnh | |
| #7 | (F) Viên | 0:3 | (D) Đặng Việt Anh - Việt Anh CA |
| (788 - 12) | 8:11, 9:11, 10:12 | (1158 + 12) |