| # | Tên | Biệt danh | Hạng | Điểm | Ngày sinh | Tỉnh | Khu vực | Điện thoại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| #100 | Dương cầu đường | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #101 | Bình Đức | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #102 | Thắng HQ | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #103 | Nguyễn Trọng Lưu | D | 1200 |
11/12/1994 (30) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #104 | Nguyễn Bá Dũng | Dũng Vật | D | 1200 |
14/08/1996 (29) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #105 | Trương Quốc Long | Long tay trái | D | 1200 |
21/10/1991 (34) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #106 | Nguyễn văn hiệp | D | 1200 |
17/07/1991 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #107 | Phạm Văn Hiếu | D | 1199 |
01/01/1978 (47) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #108 | Đặng Việt Anh | Việt Anh CA | D | 1197 |
10/05/1999 (26) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #109 | Nguyễn Đức Hùng | Hùng con | D | 1191 |
28/04/2001 (24) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #110 | Phan Văn Đức | D | 1189 |
01/01/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #111 | Tăng xuân an | An bắc giang | D | 1188 |
18/10/2001 (24) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #112 | Nam Vĩnh phúc | D | 1176 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #113 | Nghiêm trọng Duy | Duy Long | D | 1172 |
08/10/1987 (38) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #114 | Phạm hữu Đạt | D | 1145 |
30/11/2009 (15) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #115 | Phạm Quang Thành | E | 1078 |
01/01/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #116 | Nguyễn Danh Tuấn | gai | E | 1064 |
01/01/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #117 | Nguyễn Văn Tuấn | E | 1056 |
25/05/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #118 | Tăng thế Toan | E | 1055 |
04/12/1976 (48) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #119 | Mạc Đức Phượng | E | 1054 |
30/04/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #120 | Lê Duy Khánh | Khánh dược | E | 1046 |
22/10/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #121 | Lương Xuân An | E | 1045 |
01/01/2011 (14) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #122 | Vũ Quốc Huy | E | 1040 |
19/08/1978 (47) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #123 | Lê Hải Nam | E | 1035 |
12/09/1987 (38) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #124 | Cao Ngọc Anh | E (CN) | 1023 |
21/01/2005 (20) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #125 | Vũ việt Lâm | tay trái | E | 1022 |
09/10/1985 (40) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #126 | Đoàn Văn Khánh | Khánh tỉnh | E | 1022 |
09/11/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #127 | Vương Đức Anh Tú | E | 1022 |
11/11/2006 (19) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #128 | Nguyễn văn Hải | Hải thuế | E | 1021 |
02/09/1971 (54) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #129 | Phạm Y Giắc | Jack béo | E | 1019 |
18/11/1985 (40) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #130 | Minh Vĩnh Phúc | E | 1015 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #131 | Cao Ngọc Hà | E (CN) | 1012 |
01/01/2008 (17) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #132 | Lê Dũng | Dũng vê | E | 1012 |
03/12/1996 (28) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #133 | Vũ tiến Thành | Thành thỏ | E | 1011 |
03/02/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #134 | Ngô Bảo Lâm | E | 1011 |
01/01/2009 (16) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #135 | Đoàn hồng bảo An | E | 1009 |
01/01/2003 (22) | Hải Phòng | Hồng Bàng | ||
| #136 | Hoàng Ánh Nguyệt | E | 1006 |
10/10/2011 (14) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #137 | Ngô Đức Chiến | E | 1002 |
01/01/1989 (36) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #138 | Tuyến | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #139 | Lê Thành Tân | Tân CA | E | 1000 |
01/01/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #140 | Phương Mai | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #141 | Hương | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #142 | Hưng | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #143 | Nguyễn Quốc Minh | Minh bảo hiểm | E | 1000 |
22/03/1971 (54) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #144 | Hà Đức Trung | Trung sk | E | 1000 |
25/09/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #145 | Đức bộ đội | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #146 | Đoàn Thị Bích Ngân | E | 1000 |
06/12/2009 (15) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #147 | Hóa | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #148 | Phạm Văn Bộ | bộ CL | E | 1000 |
01/01/1991 (34) | Hải Dương | Chí Linh | |
| #149 | Imamura | E | 1000 |
28/08/1972 (53) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #150 | Phạm Văn Hoàn | E | 1000 |
23/10/1968 (57) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #151 | Tuấn điện lạnh | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #152 | Phúc | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #153 | Lê Ngọc Điệp | E | 1000 |
06/03/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #154 | Lan | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #155 | Duy ttbb | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #156 | Nguyễn Huy Tùng | Tùng mõm nhôm | E | 1000 |
01/01/1981 (44) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #157 | Bình huê | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #158 | Dương ttbb | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #159 | Dũng ttbb | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #160 | Khang | E | 1000 |
01/01/2007 (18) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #161 | Dương nh | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #162 | Ngọc Anh ttbb | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #163 | Phạm Gia Tuệ | cnc | E | 1000 |
01/01/1985 (40) | Hưng Yên | Hưng Yên | |
| #164 | Nguyễn như đại | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #165 | Hội | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #166 | Hà ttbb | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #167 | Đoàn Anh Tuấn | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #168 | Bình NS | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #169 | Quốc Hưng | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #170 | Vũ Duy | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #171 | Hoàng nhật | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #172 | Dũng CA | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #173 | Hoàn | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #174 | Khai | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #175 | Giang | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #176 | Phương CA | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #177 | Trường xăng dầu | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #178 | Vương | E | 1000 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #179 | Đồng Lê Xuân Hiệp | E | 1000 |
19/10/2001 (24) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #180 | Nguyễn Bảo Ngọc | E | 1000 |
01/01/1991 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #181 | Đỗ Văn Thu | E | 1000 |
13/11/1981 (44) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #182 | Nguyễn Đình Hòa | E | 1000 |
25/06/1989 (36) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #183 | Phạm công Huân | E | 1000 |
01/01/1981 (44) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #184 | Nguyễn Nhật Nam | E | 1000 |
27/07/1998 (27) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #185 | Phạm Huy Cường | E | 1000 |
11/08/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #186 | Phạm Hoàng Bảo Ngọc | E (CN) | 1000 |
23/09/2008 (17) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #187 | Nguyễn Duy Lâm | E | 998 |
04/12/2012 (12) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #188 | Đặng Đức Long | Long mìn | E | 991 |
01/01/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #189 | Nguyễn Vương Long | E | 991 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #190 | Hoàng Thị Hải Yến | E | 989 |
20/10/1986 (39) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #191 | Nguyễn Đức Tài | kim thành | E | 988 |
01/01/1986 (39) | Hải Dương | Kim Thành | |
| #192 | Nguyễn Kim Ngân | Ngân Clb | E (CN) | 983 |
01/01/2010 (15) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #193 | Nguyễn Thu Hằng | E | 980 |
16/08/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #194 | Tô Văn Nam | E | 979 |
01/01/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #195 | Đoàn Văn Thành | Thành tỉnh | E | 976 |
01/01/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #196 | Nguyễn đình thi | E | 968 |
10/10/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #197 | Lê Quang minh | Minh mắt to | F | 869 |
13/02/1989 (36) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #198 | Nguyễn Văn Lợi | F | 868 |
10/10/1988 (37) | Hưng Yên | Mỹ Hào |