| # | Tên | Biệt danh | Hạng | Điểm | Ngày sinh | Tỉnh | Khu vực | Điện thoại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| #1 | Nguyễn Duy Phong | A1 (CN) | 2000 |
12/11/2005 (20) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #2 | Bùi Hữu Huy | Huy cắt | A1 (CN) | 2000 |
03/09/2005 (20) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #3 | Đinh Quang Minh | A1 (CN) | 2000 |
21/10/2005 (20) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #4 | Nguyễn hữu thái | Thái mèo | A2 | 1823 |
04/06/1985 (40) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #5 | Bùi Việt Long | Long bún | A2 | 1809 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #6 | Nguyễn Văn Đạt | A2 | 1800 |
15/07/2005 (20) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #7 | Phong Long | A2 | 1800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #8 | Hưng đen | A2 | 1800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #9 | Nguyễn Anh Đức | A2 | 1800 |
01/01/1999 (26) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #10 | Tài | A2 | 1800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #11 | Huy Bình | A2 | 1800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #12 | Sơn Nấm | A2 | 1800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #13 | Vũ Thái Ngọc Trình | Trình cóc | A2 | 1800 |
01/01/1989 (36) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #14 | Đảm | A2 | 1800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #15 | Tân đen | A2 | 1800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #16 | Nguyễn Vũ Hoàng Nam | Nam con | A2 (CN) | 1800 |
08/02/2009 (16) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #17 | Hoàng Quốc Việt | A2 | 1800 |
01/01/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #18 | Đỗ Tuấn Sơn | Sơn lợn | A2 | 1791 |
01/01/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #19 | Nguyễn Đức Việt | B (CN) | 1634 |
09/08/2010 (15) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #20 | Hoàng Văn Hiếu | Hiếu sặt | B | 1612 |
06/10/1998 (27) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #21 | Trần Triệu Vương | B | 1611 |
23/01/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #22 | Bùi Trọng Hiển | B | 1602 |
18/11/2009 (16) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #23 | Đức mía | B | 1600 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #24 | Hằng clb | B | 1600 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #25 | Diện clb | B (CN) | 1600 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #26 | Hà clb | B | 1600 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #27 | Hải Ninh | B | 1600 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #28 | Minh ú | B | 1600 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #29 | Duy con | B | 1600 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #30 | Lan clb | B | 1600 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #31 | Vũ Hữu Trí | Trí thái bình | B | 1600 |
01/01/1994 (31) | Thái Bình | Thái Bình | |
| #32 | Tân CL | B | 1600 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #33 | Nam nhung | B | 1600 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #34 | Hiếu clb | B | 1600 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #35 | Vũ Đức Tiến | tiến con | B | 1591 |
01/01/1994 (31) | Hưng Yên | Hưng Yên | |
| #36 | Trần Quốc Dương | Dương Gia lộc | C | 1480 |
12/01/1993 (32) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #37 | Nguyễn Trọng Bình | C | 1474 |
10/01/1999 (26) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #38 | Nguyễn Đức Anh | C | 1434 |
25/08/1996 (29) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #39 | Tống Duy Thanh | Thanh thuốc lá | C | 1424 |
01/01/1979 (46) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #40 | Nguyễn Quang Dũng | Dũng vân | C | 1422 |
01/01/1992 (33) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #41 | Vũ đức tâm | Tâm vks | C | 1421 |
22/04/1985 (40) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #42 | Nguyễn Mậu Tâm | Tâm lé | C | 1420 |
01/01/1992 (33) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #43 | Mạc thanh Tùng | Tùng Hưng | C | 1410 |
13/08/1974 (51) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #44 | Đinh Minh Vũ | C | 1404 |
04/10/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #45 | Nguyễn Hải Anh | C (CN) | 1403 |
13/09/2009 (16) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #46 | nguyễn văn quyết | Quyết Chí Linh | C | 1401 |
18/08/1999 (26) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #47 | Nguyễn Minh Hiếu | hiếu vd | C | 1400 |
01/01/2006 (19) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #48 | Ánh clb | C | 1400 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #49 | Nguyễn Thị Mai Phương | C | 1400 |
04/03/2004 (21) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #50 | Vũ Minh Toàn | C | 1400 |
04/07/1978 (47) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #51 | Thắng vẹo | C | 1400 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #52 | Trần Minh Đức | C | 1400 |
01/01/1995 (30) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #53 | Quang Anh | C | 1400 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #54 | Vũ Lê Sơn | Sơn Mít | C | 1400 |
01/01/1993 (32) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #55 | Vũ Xuân Trung | Trung KM | C | 1400 |
29/04/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #56 | Quốc Anh | C | 1400 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #57 | Nguyễn Hải Trung | C (CN) | 1400 |
06/10/2008 (17) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #58 | Hưng mão | C | 1400 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #59 | Giang clb | C | 1400 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #60 | Linh | C | 1400 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #61 | Dương gai | C | 1400 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #62 | Cường nh | C | 1400 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #63 | Đại CL | C | 1400 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #64 | Đinh Thị Huệ | C (CN) | 1400 |
01/01/1999 (26) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #65 | Trần Văn Hiên | C | 1385 |
26/11/1989 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #66 | Ngô Minh Dũng | Dũng dị | C | 1381 |
02/11/1996 (29) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #67 | Vũ Duy nam | ma long | C | 1380 |
01/01/2005 (20) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #68 | Nguyễn Đình Lộc | C | 1377 |
01/01/1997 (28) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #69 | Phạm Quốc Đạt | Đạt cải | C | 1370 |
01/01/1996 (29) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #70 | Hoàng Anh Hải | Hải giày | D | 1275 |
12/08/1975 (50) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #71 | Đinh Thế Thịnh | D | 1245 |
24/12/1994 (30) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #72 | Lê Quang Hưng | hưng phong | D | 1223 |
09/05/1997 (28) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #73 | Đoàn Văn Gia Khang | D | 1223 |
24/01/2011 (14) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #74 | Nguyễn Đức Huy | Huy đen | D | 1219 |
12/10/2006 (19) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #75 | Dương văn Đông | D | 1211 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #76 | Nguyễn Thành Luân | Luân NS | D | 1210 |
01/01/1987 (38) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #77 | vũ Thành Công | Công NS | D | 1209 |
01/01/1978 (47) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #78 | Lê Quang Lâm | zeny | D | 1207 |
01/01/2009 (16) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #79 | Phúc CL | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #80 | Chức | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #81 | Định Trọng Khôi nguyên | D | 1200 |
01/01/2012 (13) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #82 | Sơn vd | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #83 | Trần Ngọc Hân | D | 1200 |
14/10/1999 (26) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #84 | Hoàng Thị Bảo Ngọc | D | 1200 |
15/12/2000 (24) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #85 | Việt Anh | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #86 | Trọng | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #87 | Vũ CA | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #88 | Nguyễn văn khánh | Khánh con | D | 1200 |
27/07/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #89 | Hoàng | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #90 | Thành bính | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #91 | Bình Huy | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #92 | Đạt thanh ha | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #93 | Bùi Quang Dương | Dương cô đông | D | 1200 |
26/03/1992 (33) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #94 | Thành cận | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #95 | Mạnh coi | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #96 | Lâm thanh ha | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #97 | Hiền bđ | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #98 | Xuân Hiếu | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #99 | Phương Anh | D | 1200 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương |