| # | Tên | Biệt danh | Hạng | Điểm | Ngày sinh | Tỉnh | Khu vực | Điện thoại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| #199 | Lã Như Dương | dương đen | F | 862 |
01/01/1994 (31) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #200 | Phan Hồng Sơn | Quích | F | 862 |
30/07/1991 (34) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #201 | Phạm Quang Tuyến | F | 854 |
06/11/1978 (47) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #202 | Lê Trung Hiếu | hiếu gai | F | 851 |
11/06/1979 (46) | Hưng Yên | Hưng Yên | |
| #203 | Lều Đặng Trường Giang | F | 851 |
01/01/2012 (13) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #204 | Trần Ngọc Tân | F | 850 |
01/01/1993 (32) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #205 | Phạm Đức Huy | Huy mobile | F | 849 |
08/05/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #206 | Lý Mạnh Hải | F | 849 |
01/01/2008 (17) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #207 | Nguyễn Hữu Việt | F | 840 |
19/12/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #208 | Phạm Hoàng Tùng | Tùng thanh hà | F | 837 |
01/01/1987 (38) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #209 | Lý mạnh Hùng | Hùng đầu to | F | 837 |
03/07/1972 (53) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #210 | Trần văn Tuyên | Tuyên địa chính | F | 835 |
01/01/1981 (44) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #211 | Nguyễn Thế Bình | Bình NH | F | 835 |
15/12/1973 (51) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #212 | Phạm Hưng | F | 834 |
01/01/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #213 | Nguyễn Văn Thành | F | 833 |
01/01/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #214 | Trần Đức Hiếu | F | 833 |
17/06/2009 (16) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #215 | Hoàng Văn Từ | F | 832 |
15/11/1977 (48) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #216 | Nguyễn thành đạt | F | 828 |
19/05/2009 (16) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #217 | Nguyễn Thành Đô | F | 828 |
24/11/1979 (46) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #218 | Vũ Thế Hiếu | Hiếu râu | F | 826 |
01/01/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #219 | Nguyễn Ngọc Sơn | F | 825 |
01/01/1986 (39) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #220 | Đặng huy hải anh | F | 824 |
26/07/1996 (29) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #221 | Nguyễn Hoàng Minh | F | 824 |
01/01/2008 (17) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #222 | Trần Đình Kiên Vũ | F | 823 |
01/01/1995 (30) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #223 | Phan Huy Minh | F | 822 |
01/01/2013 (12) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #224 | Nguyễn Văn Nam | Nam th | F | 822 |
05/05/1993 (32) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #225 | Nguyễn Lê đình Lộc | F | 822 |
20/10/2011 (14) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #226 | Trịnh Tố Toản | Toản VNPT | F | 822 |
26/12/1979 (45) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #227 | Đỗ Đắc Trung | Trung black | F | 822 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #228 | Nguyễn thành đạt | đạt xích lô | F | 821 |
01/01/2011 (14) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #229 | Vũ Việt Hà | F | 821 |
25/10/1993 (32) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #230 | Hoàng Ngọc Thắng | Thắng xe máy | F | 820 |
01/01/1970 (55) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #231 | Chu Công Thành | F | 818 |
09/05/2006 (19) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #232 | Vũ Đức Lâm | Lâm xoáy | F | 818 |
01/01/2013 (12) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #233 | Hoàng Đức Tuấn | tuấn xây | F | 817 |
16/11/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #234 | Vũ Đình Công | Công điện | F | 814 |
01/01/1981 (44) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #235 | Nguyễn tá thật | F | 814 |
01/01/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #236 | Nguyễn văn cường | F | 814 |
19/10/1981 (44) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #237 | Nguyễn Quang Tùng | F | 814 |
29/12/1980 (44) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #238 | Nguyễn ngọc Quyết | Quyết bs | F | 812 |
24/03/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #239 | Đỗ Văn Đàn | F | 812 |
02/02/1972 (53) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #240 | Nguyễn Thanh Tuấn | F | 812 |
29/10/1986 (39) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #241 | Phạm Văn Minh | F | 812 |
01/01/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #242 | Nguyễn văn thái | thái đen | F | 812 |
16/07/1989 (36) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #243 | Trần Đức Cảnh | F | 811 |
01/01/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #244 | Nguyễn Hữu Công | F | 811 |
22/12/1977 (47) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #245 | Nguyễn Văn Đức | F | 811 |
26/12/1992 (32) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #246 | Lê văn trường | Trường youtuber | F | 811 |
01/01/1989 (36) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #247 | Nguyễn Mạnh Sơn | F | 810 |
01/01/1994 (31) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #248 | Đỗ Quang Minh | Minh đen | F | 810 |
01/01/2013 (12) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #249 | Trần Quang Khải | F | 809 |
01/01/2010 (15) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #250 | Nguyễn Anh Tuân | F | 809 |
22/10/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #251 | Trần văn long | F | 807 |
07/03/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #252 | Trần Phú Cường | Cường thuế | F | 805 |
28/11/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #253 | Trần ngọc Tú | dancesport | F | 802 |
30/12/1979 (45) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #254 | Ứng đình Bắc | Bắc NS | F | 802 |
01/01/1962 (63) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #255 | Đào Đức Thụy | F | 801 |
01/01/1977 (48) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #256 | Vũ trọng đức | F | 801 |
01/01/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #257 | Nguyễn văn chính | F | 801 |
08/04/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #258 | Phạm Đức Hiếu | F | 800 |
24/05/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #259 | Kiên phố nhậu | F | 800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #260 | Hoàng Văn Ba | F | 800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #261 | Cao thọ Vĩnh | F | 800 |
01/01/1976 (49) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #262 | Nguyễn viết Tuyển | Giang xăng dầu | F | 800 |
26/08/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #263 | Dương Ngọc Hoàng | F | 800 |
01/01/1979 (46) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #264 | Hoàng Văn Tuyên | F | 800 |
01/01/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #265 | Tuấn | tay trái | F | 800 |
01/01/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #266 | Nguyễn Quang Yên | Yên CA | F | 800 |
01/01/1959 (66) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #267 | Đào Thị Thu Hằng | F | 800 |
01/01/1975 (50) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #268 | Trần Ngọc Sơn | Sơn sặt | F | 800 |
01/01/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #269 | Vũ trường nam | nam ford | F | 800 |
14/07/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #270 | Nguyễn trọng Thái | Thái CA | F | 800 |
01/01/1969 (56) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #271 | Đoàn Trọng Huân | F | 800 |
01/01/1970 (55) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #272 | Bùi Quang Tiến | F | 800 |
01/01/1971 (54) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #273 | Trần Tiến Đức | F | 800 |
01/01/1974 (51) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #274 | Nguyễn Anh Đức | F | 800 |
01/01/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #275 | Trương Hải Nam | F | 800 |
23/10/1966 (59) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #276 | Nguyễn Sơn Hải | F | 800 |
01/01/1966 (59) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #277 | Nguyễn Đình Hải | F | 800 |
01/01/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #278 | Khúc Chí Hưng | F | 800 |
09/01/1980 (45) | Hưng Yên | Yên Mỹ | ||
| #279 | Vũ Mạnh Hải | F | 800 |
01/01/1991 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #280 | Bùi văn Long | Long ninh giang | F | 800 |
01/01/1973 (52) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #281 | Trần văn sơn | F | 800 |
11/08/1978 (47) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #282 | Trần đức Lập | F | 800 |
12/01/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #283 | Nguyễn Tuấn Nghiệp | Tuấn xăng dầu | F | 800 |
01/01/1977 (48) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #284 | Lê Minh Vương | F | 800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #285 | Cáp Trọng Thạch | F | 800 |
01/01/1987 (38) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #286 | Lê văn Đại | F | 800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #287 | Vũ văn Kiêm | F | 800 |
01/01/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #288 | Vũ Văn Lộc | F | 800 |
01/01/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #289 | Vũ Công Quân | F | 800 |
01/01/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #290 | Nguyễn Quý Quân | F | 800 |
01/01/2003 (22) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #291 | Vương Đức Sơn | F | 800 |
24/02/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #292 | Nguyễn Văn Huy | F | 800 |
01/01/2009 (16) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #293 | Hoàng văn kiên | F | 800 |
01/07/1978 (47) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #294 | Nguyễn Đình Dương | F | 800 |
01/07/1979 (46) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #295 | Đoàn minh Chính | Chính UB | F | 800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #296 | Đoàn xuân tú | F | 800 |
01/01/1978 (47) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #297 | Dương văn tuấn | F | 800 |
08/12/1992 (32) | Hải Dương | Hải Dương |