# | Tên | Biệt danh | Hạng | Điểm | Ngày sinh | Tỉnh | Khu vực | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
#199 | Phạm Đức Huy | Huy mobile | F | 849 |
08/05/1984 (40) | Hải Dương | Hải Dương | |
#200 | Nguyễn Ngọc Sơn | F | 847 |
01/01/1986 (39) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#201 | Hoàng Ánh Nguyệt | F | 844 |
10/10/2011 (13) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#202 | Nguyễn Văn Lợi | F | 833 |
10/10/1988 (36) | Hưng Yên | Mỹ Hào | ||
#203 | Hoàng Văn Từ | F | 832 |
15/11/1977 (47) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#204 | Nguyễn Thành Đô | F | 828 |
24/11/1979 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#205 | Vũ Thế Hiếu | Hiếu râu | F | 826 |
01/01/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | |
#206 | Lã Như Dương | dương đen | F | 825 |
01/01/1994 (31) | Hải Dương | Hải Dương | |
#207 | Nguyễn Văn Nam | Nam th | F | 822 |
05/05/1993 (31) | Hải Dương | Hải Dương | |
#208 | Vũ Việt Hà | F | 821 |
25/10/1993 (31) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#209 | Lê Trung Hiếu | hiếu gai | F | 820 |
11/06/1979 (45) | Hưng Yên | Hưng Yên | |
#210 | Hoàng Ngọc Thắng | Thắng xe máy | F | 820 |
01/01/1970 (55) | Hải Dương | Hải Dương | |
#211 | Hoàng Đức Tuấn | tuấn xây | F | 817 |
16/11/1980 (44) | Hải Dương | Hải Dương | |
#212 | Lý mạnh Hùng | Hùng đầu to | F | 816 |
03/07/1972 (52) | Hải Dương | Hải Dương | |
#213 | Nguyễn Đức Toản | F | 814 |
27/04/1983 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#214 | Nguyễn Quang Tùng | F | 814 |
29/12/1980 (44) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#215 | Nguyễn ngọc Quyết | Quyết bs | F | 812 |
24/03/1983 (41) | Hải Dương | Hải Dương | |
#216 | Nguyễn văn thái | thái đen | F | 812 |
16/07/1989 (35) | Hải Dương | Hải Dương | |
#217 | Trần Phú Cường | Cường thuế | F | 811 |
28/11/1983 (41) | Hải Dương | Hải Dương | |
#218 | Trần Đức Cảnh | F | 811 |
01/01/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#219 | Nguyễn Hữu Công | F | 811 |
22/12/1977 (47) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#220 | Nguyễn Văn Đức | F | 811 |
26/12/1992 (32) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#221 | Phạm Quang Tuyến | F | 810 |
06/11/1978 (46) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#222 | Nguyễn Anh Tuân | F | 809 |
22/10/1984 (40) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#223 | Nguyễn Mạnh Sơn | F | 809 |
01/01/1994 (31) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#224 | Nguyễn Thế Bình | Bình NH | F | 809 |
15/12/1973 (51) | Hải Dương | Hải Dương | |
#225 | Trần Quang Khải | F | 809 |
01/01/2010 (15) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#226 | Nguyễn duy luật | F | 805 |
01/01/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#227 | Trần Ngọc Tân | F | 803 |
01/01/1993 (32) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#228 | Nguyễn văn chính | F | 801 |
08/04/1984 (40) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#229 | Đoàn Văn Gia Khang | F | 801 |
24/01/2011 (13) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#230 | Đào Đức Thụy | F | 801 |
01/01/1977 (48) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#231 | Khúc Chí Hưng | F | 800 |
09/01/1980 (45) | Hưng Yên | Yên Mỹ | ||
#232 | Kiên phố nhậu | F | 800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#233 | Vũ trường nam | nam ford | F | 800 |
14/07/1980 (44) | Hải Dương | Hải Dương | |
#234 | Đoàn Trọng Huân | F | 800 |
01/01/1970 (55) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#235 | Trương Hải Nam | F | 800 |
23/10/1966 (58) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#236 | Trần văn sơn | F | 800 |
11/08/1978 (46) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#237 | Trần đức Lập | F | 800 |
12/01/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#238 | Nguyễn Quý Quân | F | 800 |
01/01/2003 (22) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#239 | Hoàng văn kiên | F | 800 |
01/07/1978 (46) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#240 | Nguyễn Đình Dương | F | 800 |
01/07/1979 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#241 | Đoàn minh Chính | Chính UB | F | 800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | |
#242 | Lê văn Mạnh | F | 800 |
20/07/1985 (39) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#243 | Lê Xuân Đại | F | 800 |
10/11/1974 (50) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#244 | Trương Công Thiện | F | 800 |
13/11/1979 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#245 | Lương như Hán | F | 800 |
10/11/1967 (57) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#246 | Nguyễn Đình Hoàng | Hoàng cơ khí | F | 800 |
24/04/1979 (45) | Hải Dương | Hải Dương | |
#247 | Phạm Duy Hiển | F | 800 |
10/10/1979 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#248 | Nguyễn Đình Bảo | F | 800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#249 | Hoàng Quốc Hùng | F | 800 |
01/01/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#250 | Lê Minh Nghĩa | F | 800 |
01/01/1985 (40) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#251 | Trần Xuân Ánh | F | 800 |
15/06/1990 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#252 | Phạm quang hùng | F | 800 |
05/11/1986 (38) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#253 | Bùi văn Đăng | F | 800 |
27/10/1984 (40) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#254 | Phạm Quang Lành | F | 800 |
01/01/1960 (65) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#255 | Đỗ Đắc Trung | Trung black | F | 800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | |
#256 | Lê Đức Thiện | F | 800 |
17/02/1981 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#257 | Nguyễn văn Bằng | F | 800 |
01/01/1965 (60) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#258 | Khương | F | 800 |
01/01/1962 (63) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#259 | Phạm văn tiến | F | 800 |
01/04/1982 (42) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#260 | Ngô văn quảng | F | 800 |
21/04/1984 (40) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#261 | Viên | F | 800 |
01/01/1977 (48) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#262 | Nguyễn Quang Khải | F | 800 |
01/01/1969 (56) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#263 | Lê Bình Dương | F | 800 |
01/01/1963 (62) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#264 | Lưu văn Thiêm | F | 800 |
01/01/1974 (51) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#265 | Vũ Lệnh Ga | F | 800 |
15/01/1970 (55) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#266 | Đỗ Văn Dương | 2 tay 2 vợt | F | 800 |
27/10/1968 (56) | Hải Dương | Hải Dương | |
#267 | Nguyễn hoàng | Hoàng CA | F | 800 |
11/06/1998 (26) | Hải Dương | Hải Dương | |
#268 | Vũ Đình Duyệt | Duyệt CA | F | 800 |
16/10/1985 (39) | Hải Dương | Hải Dương | |
#269 | Phạm Ánh Sao | F | 800 |
26/06/1950 (74) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#270 | Nguyễn Sơn Tùng | F | 800 |
25/12/1995 (29) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#271 | Phạm Xuân Hưng | F | 800 |
11/11/1980 (44) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#272 | Hoàng Đức Thành | F | 800 |
25/12/1983 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#273 | Bùi Tiến Dũng | F | 800 |
28/05/1985 (39) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#274 | Nguyễn Đoàn Thắng | F | 800 |
06/12/1986 (38) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#275 | Lê Văn Thành | F | 800 |
12/08/1979 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#276 | Vương Đức Đông | F | 800 |
14/08/1996 (28) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#277 | Nguyễn Hòa An | F | 800 |
27/05/1987 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#278 | Lê Văn Định | F | 800 |
24/05/1980 (44) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#279 | Nguyễn Văn Dũng | F | 800 |
08/12/2008 (16) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#280 | Vũ Đức Lâm | F | 800 |
01/01/2013 (12) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#281 | Đào Nguyên Khang | khang còi | F | 800 |
01/01/2010 (15) | Hải Dương | Hải Dương | |
#282 | Lều Đặng Trường Giang | F | 800 |
01/01/2012 (13) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#283 | Phạm Đức Hiếu | F | 800 |
24/05/1982 (42) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#284 | Hoàng Văn Ba | F | 800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#285 | Cao thọ Vĩnh | F | 800 |
01/01/1976 (49) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#286 | Dương Ngọc Hoàng | F | 800 |
01/01/1979 (46) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#287 | Hoàng Văn Tuyên | F | 800 |
01/01/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#288 | Tuấn | tay trái | F | 800 |
01/01/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | |
#289 | Nguyễn Quang Yên | Yên CA | F | 800 |
01/01/1959 (66) | Hải Dương | Hải Dương | |
#290 | Đào Thị Thu Hằng | F | 800 |
01/01/1975 (50) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#291 | Nguyễn trọng Thái | Thái CA | F | 800 |
01/01/1969 (56) | Hải Dương | Hải Dương | |
#292 | Bùi Quang Tiến | F | 800 |
01/01/1971 (54) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#293 | Trần Tiến Đức | F | 800 |
01/01/1974 (51) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#294 | Nguyễn Anh Đức | F | 800 |
01/01/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#295 | Nguyễn Sơn Hải | F | 800 |
01/01/1966 (59) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#296 | Nguyễn Đình Hải | F | 800 |
01/01/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
#297 | Vũ Mạnh Hải | F | 800 |
01/01/1991 (34) | Hải Dương | Hải Dương |