| # | Tên | Biệt danh | Hạng | Điểm | Ngày sinh | Tỉnh | Khu vực | Điện thoại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| #298 | Phạm Đức Thành | F | 800 |
01/01/2002 (23) | Hưng Yên | Hưng Yên | ||
| #299 | Lê văn Mạnh | F | 800 |
20/07/1985 (40) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #300 | Lê Xuân Đại | F | 800 |
10/11/1974 (50) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #301 | Trương Công Thiện | F | 800 |
13/11/1979 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #302 | Lương như Hán | F | 800 |
10/11/1967 (57) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #303 | Nguyễn thanh tùng | F | 800 |
01/01/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #304 | Nguyễn Đình Hoàng | Hoàng cơ khí | F | 800 |
24/04/1979 (46) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #305 | Đoàn gia bảo | F | 800 |
01/01/2011 (14) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #306 | Phạm Duy Hiển | F | 800 |
10/10/1979 (46) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #307 | Nguyễn Đình Bảo | F | 800 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #308 | Hoàng Quốc Hùng | F | 800 |
01/01/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #309 | Lê minh hiếu | F | 800 |
01/01/2015 (10) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #310 | Vũ Thế Việt | F | 800 |
01/01/1993 (32) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #311 | Lê Minh Nghĩa | F | 800 |
01/01/1985 (40) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #312 | Nguyễn Việt Hoàng | F | 800 |
14/12/2019 (5) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #313 | Nguyễn Thế Dương | Đăng | F | 800 |
01/01/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #314 | Nguyễn Đức Hoài | F | 800 |
01/01/1989 (36) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #315 | Đoàn Văn Định | F | 800 |
01/01/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #316 | Phạm Quốc Toàn | F | 800 |
01/01/1979 (46) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #317 | Nguyễn văn Hồng | F | 800 |
01/01/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #318 | Trần Xuân Ánh | F | 800 |
15/06/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #319 | Nguyễn hữu trương | F | 800 |
01/01/1974 (51) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #320 | Hoàng thế tuyền | F | 800 |
01/01/1968 (57) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #321 | Nguyễn Thành An | F | 800 |
01/01/1993 (32) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #322 | Phạm Quang Lành | F | 800 |
01/01/1960 (65) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #323 | Lê Đức Thiện | F | 800 |
17/02/1981 (44) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #324 | Nguyễn văn Bằng | F | 800 |
01/01/1965 (60) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #325 | Khương | F | 800 |
01/01/1962 (63) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #326 | Phạm văn tiến | F | 800 |
01/04/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #327 | Ngô văn quảng | F | 800 |
21/04/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #328 | Viên | F | 800 |
01/01/1977 (48) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #329 | Nguyễn Quang Khải | F | 800 |
01/01/1969 (56) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #330 | Lê Bình Dương | F | 800 |
01/01/1963 (62) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #331 | Lưu văn Thiêm | F | 800 |
01/01/1974 (51) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #332 | Vũ Lệnh Ga | F | 800 |
15/01/1970 (55) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #333 | Đỗ Văn Dương | 2 tay 2 vợt | F | 800 |
27/10/1968 (56) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #334 | Nguyễn hoàng | Hoàng CA | F | 800 |
11/06/1998 (27) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #335 | Vũ Đình Duyệt | Duyệt CA | F | 800 |
16/10/1985 (40) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #336 | Phạm Ánh Sao | F | 800 |
26/06/1950 (75) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #337 | Nguyễn Sơn Tùng | F | 800 |
25/12/1995 (29) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #338 | Phạm Xuân Hưng | F | 800 |
11/11/1980 (44) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #339 | Hoàng Đức Thành | F | 800 |
25/12/1983 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #340 | Bùi Tiến Dũng | F | 800 |
28/05/1985 (40) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #341 | Nguyễn Đoàn Thắng | F | 800 |
06/12/1986 (38) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #342 | Lê Văn Thành | F | 800 |
12/08/1979 (46) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #343 | Vương Đức Đông | F | 800 |
14/08/1996 (29) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #344 | Nguyễn Hòa An | F | 800 |
27/05/1987 (38) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #345 | Lê Văn Định | F | 800 |
24/05/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #346 | Đào Nguyên Khang | khang còi | F | 800 |
01/01/2010 (15) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #347 | Mạc Quốc Đông | F | 798 |
01/01/1972 (53) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #348 | Đoàn văn Hạnh | F | 798 |
10/11/1981 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #349 | Bùi xuân Hạnh | F | 797 |
01/01/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #350 | Bùi Tiến Đạt | Đạt bs | F | 796 |
21/07/1981 (44) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #351 | Đoàn Văn Công | bảo tháp | F | 795 |
01/01/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #352 | Trần việt Trí | F | 795 |
01/01/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #353 | Bùi văn Đăng | F | 792 |
27/10/1984 (40) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #354 | Phạm Thanh Trung | thanh bình | F | 791 |
13/06/1985 (40) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #355 | Bùi Quang Thắng | F | 791 |
25/05/1986 (39) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #356 | Nguyễn Lê Hoàn | F | 791 |
01/01/1997 (28) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #357 | Phạm Ngọc Tú | F | 791 |
18/10/1987 (38) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #358 | Nguyễn Xuân Sơn | sơn bánh cuốn | F | 790 |
14/07/1976 (49) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #359 | Vũ thanh Bình | F | 790 |
12/11/2006 (18) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #360 | Nguyễn Sỹ Hiệp | Hiệp Hà Nam | F | 789 |
01/01/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #361 | Nguyễn Công Phương | F | 788 |
01/01/1976 (49) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #362 | Trần Đức Thắng | Thắng mười | F | 788 |
24/08/1961 (64) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #363 | Vũ phì Hùng | Hùng may 2 | F | 788 |
01/01/1967 (58) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #364 | Nguyễn Xuân Tú | tú bảo tháp | F | 788 |
01/01/1978 (47) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #365 | Hồ Xuân Bình | Bình UB | F | 788 |
13/10/1978 (47) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #366 | Tăng Thế Vinh | Vinh Hợp | F | 788 |
28/10/1987 (37) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #367 | Đào Quang Sơn | Sơn điện | F | 788 |
28/10/1982 (42) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #368 | Nguyễn Công Tuấn | Tuấn Phương | F | 788 |
25/10/1973 (52) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #369 | Hoàng Nhật Anh | F | 788 |
20/12/2007 (17) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #370 | Nguyễn Hoà An | F | 788 |
01/01/1987 (38) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #371 | Trần văn khoa | F | 788 |
01/01/1991 (34) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #372 | Đỗ Nam Trung | F | 788 |
03/02/1995 (30) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #373 | Phạm bá Kiên | F | 788 |
01/01/1993 (32) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #374 | Lương Thị Ngọc Quỳnh | F | 788 |
01/01/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #375 | Đỗ xuân khắc | F | 788 |
17/11/1983 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #376 | Lê đình vương hạo | F | 788 |
01/01/2015 (10) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #377 | Nguyễn văn dũng | F | 788 |
01/01/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #378 | Ngô văn Phú | Phú nh | F | 787 |
01/01/1971 (54) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #379 | Nguyễn Trung Kiên | Kiên CA | F | 787 |
01/01/1972 (53) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #380 | Lê Văn Bình | Bình cắt tóc | F | 787 |
01/01/1952 (73) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #381 | Phạm Văn Hưng | F | 787 |
01/01/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #382 | Phạm Hải Anh | F | 787 |
01/01/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #383 | Nguyễn Chí Tuân | F | 787 |
10/09/1982 (43) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #384 | Lê huy kim | F | 787 |
23/10/1984 (41) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #385 | Đinh Tuấn Hưng | F | 787 |
01/01/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #386 | Trần Văn Lực | F | 786 |
19/02/1975 (50) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #387 | Phạm Hải Anh | F | 785 |
01/01/2006 (19) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #388 | Phạm quang hùng | F | 783 |
05/11/1986 (38) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #389 | Nguyễn Đức Toản | F | 782 |
27/04/1983 (42) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #390 | Lê Khánh Tuệ Minh | F | 782 |
01/01/2016 (9) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #391 | Nguyễn duy luật | F | 782 |
01/01/1980 (45) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #392 | Mạc văn Tùng | F | 781 |
31/01/1988 (37) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #393 | Nguyễn Văn Dũng | F | 781 |
08/12/2008 (16) | Hải Dương | Hải Dương | ||
| #394 | Minh Trang | Trang clb | F (CN) | 780 |
01/01/2012 (13) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #395 | Nguyễn đình Hùng | Hùng phủ | F | 778 |
30/12/1961 (63) | Hải Dương | Hải Dương | |
| #396 | Nguyễn Bá Hùng | Sơn oto | F | 778 |
01/01/1990 (35) | Hải Dương | Hải Dương |