# | Tên | Trận | Trận thắng | Trận thua | Ván thắng | Ván thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
#1 | Yadea - Ân Hiển | 6 | 6 | 0 | 34 | 8 | 17 |
#2 | Sao Biển | 5 | 4 | 1 | 26 | 9 | 12 |
#3 | Mầm Vàng | 5 | 4 | 1 | 23 | 12 | 10 |
#4 | Tú đá Hải Tân | 6 | 3 | 3 | 24 | 18 | 10 |
#5 | Kinh Thành | 6 | 3 | 3 | 22 | 20 | 10 |
#6 | Table tennis Hải Dương | 5 | 1 | 4 | 13 | 22 | 4 |
#7 | Anh em Nam Sách | 4 | 1 | 3 | 11 | 17 | 3 |
#8 | Ngọc Châu | 5 | 1 | 4 | 8 | 27 | 3 |
#9 | Thành Đông 2 | 4 | 0 | 4 | 0 | 28 | 0 |
# | Tên | Trận | Trận thắng | Trận thua | Ván thắng | Ván thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
#1 | Nội Thất Hải Anh | 6 | 6 | 0 | 32 | 10 | 17 |
#2 | Bê tông Ngọc Sơn | 6 | 5 | 1 | 37 | 5 | 16 |
#3 | Thái Toàn | 5 | 4 | 1 | 26 | 9 | 12 |
#4 | Hải Tân | 6 | 4 | 2 | 28 | 14 | 12 |
#5 | Bánh gai | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 11 |
#6 | Vinfast - Ân Hiển | 6 | 3 | 3 | 22 | 20 | 10 |
#7 | Vũ Minh | 5 | 1 | 4 | 7 | 28 | 3 |
#8 | Quý Dương | 5 | 1 | 4 | 6 | 29 | 3 |
#9 | Liên minh vận tải | 5 | 0 | 5 | 8 | 27 | 0 |
#10 | Thành Đông 1 | 6 | 0 | 6 | 4 | 38 | 0 |