Trang web đang trong quá trình hoàn thiện. Nếu phát hiện lỗi, xin báo lại với admin
Trang chủ
Danh sách giải
Trận đấu
Lịch thi đấu
Kết quả các trận
Bảng xếp hạng
Tài trợ
Thông tin & tài liệu
Cách tính điểm
Các câu hỏi thường gặp
Hướng dẫn cho BTC
Giới thiệu
Lịch sử thay đổi hạng
Phần mềm thiết lập giải
Biên bản thi đấu
Ảnh
Liên hệ
Super League Hải Dương 2025 tranh cúp Bê Tông Ngọc sơn
Giải đấu
Đội
Vận động viên
Vòng bảng
Vòng loại
Lịch thi đấu
Kết quả các trận
Danh sách đội trong giải
Bảng A
Mầm Vàng
Sao Biển
Yadea - Ân Hiển
Thành Đông 2
Tú đá Hải Tân
Anh em Nam Sách
Kinh Thành
Ngọc Châu
Table tennis Hải Dương
Bảng B
Bê tông Ngọc Sơn
Thái Toàn
Bánh gai
Vinfast - Ân Hiển
Thành Đông 1
Hải Tân
Nội Thất Hải Anh
Liên minh vận tải
Vũ Minh
Quý Dương
Anh em Nam Sách
(F) Nguyễn Hữu Việt - 1990
+11
(F) Nguyễn Ngọc Sơn - 1986
0
(F) Nguyễn Quang Tùng - 1980
0
(D) Nguyễn Thành Luân - 1987
0
(F) Phạm bá Kiên - 1993
0
(F) Mạc Quốc Đông - 1972
0
(F) Phạm Hưng - 1980
-11
(F) Ứng đình Bắc - 1962
-11
(F) Trần Đình Kiên Vũ - 1995
-11
(F) Nguyễn Văn Hoàn - 1993
-12
Bánh gai
(F) Lê Trung Hiếu - 1979
+12
(E) Vũ Quốc Huy - 1978
+12
(F) Phạm Quang Tuyến - 1978
+12
(F) Nguyễn Văn Lợi - 1988
+11
(F) Nguyễn Xuân Sơn - 1976
0
(F) Nguyễn Thế Dương - 1988
0
(F) Phạm Đức Thành - 2002
0
(F) Nguyễn Thanh Tuấn - 1986
0
(F) Trần Ngọc Tân - 1993
0
(F) Nguyễn Đức Toản - 1983
-9
Bê tông Ngọc Sơn
(F) Nguyễn thành đạt - 2011
+12
(C) Nguyễn Trọng Bình - 1999
+12
(D) Đoàn Văn Gia Khang - 2011
+12
(F) Phạm Hoàng Tùng - 1987
+11
(F) Đỗ Quang Minh - 2013
+11
(C) Vũ Duy nam - 2005
0
(A2) Nguyễn Vũ Hoàng Nam - 2009
0
(F) Đoàn Trọng Huân - 1970
0
(B) Vũ Đức Tiến - 1994
0
(F) Vũ Đình Công - 1981
0
Hải Tân
(E) Phạm Y Giắc - 1985
+12
(F) Vũ trọng đức - 1983
+12
(F) Nguyễn Văn Hiệp - 1981
+12
(F) Trần Phú Cường - 1983
+11
(F) Lê văn trường - 1989
+11
(F) Trần văn Tuyên - 1981
0
(F) Nguyễn tá thật - 1982
0
(F) Nguyễn Văn Thành - 1984
0
(F) Đoàn Văn Công - 1984
0
(F) Đoàn xuân tú - 1978
0
Kinh Thành
(F) Nguyễn thành đạt - 2009
+12
(F) Trần Đức Hiếu - 2009
+12
(F) Nguyễn Thế Bình - 1973
+12
(F) Nguyễn văn cường - 1981
+12
(F) Đỗ Văn Đàn - 1972
+12
(F) Trần văn khoa - 1991
0
(F) Dương văn tuấn - 1992
0
(F) Đỗ Nam Trung - 1995
0
(F) Trần văn long - 1990
0
(F) Phạm văn tuấn - 1963
0
Liên minh vận tải
(F) Vũ tiến đức huy - 2015
+9
(F) Bùi xuân Hạnh - 1982
0
(F) Đoàn văn đại - 2012
0
(F) Đoàn gia bảo - 2011
0
(F) Lê minh hiếu - 2015
0
(F) Nguyễn thanh tùng - 1982
0
(F) Nguyễn thành lâm - 2015
-11
(F) Đào tuấn tú - 2014
-12
(F) Lê đình vương hạo - 2015
-12
(F) Bùi Gia Huy - 2016
-12
Mầm Vàng
(E) Minh Vĩnh Phúc - 1990
0
(F) Mạc Đức Phượng - 1982
0
(F) Đặng huy hải anh - 1996
0
(B) Bùi Trọng Hiển - 2009
0
(F) Phan Hồng Sơn - 1991
0
(E) Vương Đức Anh Tú - 2006
0
(D) Nam Vĩnh phúc - 1990
0
(B) Nguyễn Đức Việt - 2010
0
(D) Dương văn Đông - 1990
0
(E) Định Trọng Khôi nguyên - 2012
0
Ngọc Châu
(F) Nguyễn Lê Hoàn - 1997
0
(F) Lê Tuấn Anh - 1995
0
(F) Nguyễn Công Lợi - 1986
0
(F) Lương Thị Ngọc Quỳnh - 1988
0
(F) Nguyễn Trí Tài - 2011
0
(F) Phạm Hải Anh - 2006
0
(F) Tăng Việt Hưng - 1982
0
Nội Thất Hải Anh
(F) Lương Xuân An - 2011
+12
(F) Lều Đặng Trường Giang - 2012
+11
(F) Lý Mạnh Hải - 2008
+9
(F) Nguyễn Công Tuấn - 1973
0
(F) Trịnh Tố Toản - 1979
0
(F) Vũ Đức Lâm - 2013
0
(F) Nguyễn Hải Anh - 1986
0
(F) Lý mạnh Hùng - 1972
0
(F) Chu Công Thành - 2006
-9
(E) Ngô Bảo Lâm - 2009
-11
Quý Dương
(F) Vũ Công Quân - 1983
0
(F) Vũ Thế Việt - 1993
0
(F) Nguyễn Hoà An - 1987
0
(F) Nguyễn văn Thiện - 2012
0
(F) Nguyễn Văn Dũng - 2008
0
(F) Vương Đức Sơn - 1984
0
(F) Nguyễn Lê đình Lộc - 2011
-11
(F) Nguyễn Văn Thảnh - 1976
-12
(F) Nguyễn Văn Cửu - 1981
-12
(F) Nguyễn Công gia Huy - 2012
-23
Sao Biển
(E) Đoàn Văn Khánh - 1980
+12
(E) Hoàng Thị Hải Yến - 1986
+12
(D) Mạc thanh Tùng - 1974
+12
(E) Tăng thế Toan - 1976
+9
(C) Vũ đức tâm - 1985
0
(F) Nguyễn Sỹ Hiệp - 1980
0
(D) Nghiêm trọng Duy - 1987
0
(E) Nguyễn văn Hải - 1971
0
(E) Lê Dũng - 1996
0
(F) Trần ngọc Tú - 1979
-11
Table tennis Hải Dương
(D) Hoàng Anh Hải - 1975
+11
(F) Phan Huy Minh - 2013
0
(E) Nguyễn Duy Lâm - 2012
0
(F) Minh Trang - 2012
-9
(D) Lê Quang Lâm - 2009
-12
(F) Hứa Tùng Lâm - 2013
-12
(E) Hoàng Ánh Nguyệt - 2011
-12
Thái Toàn
(D) Vũ Xuân Trung - 1983
+12
(E) Nguyễn Kim Ngân - 2010
+12
(E) Lê Duy Khánh - 1984
+11
(C) Tống Duy Thanh - 1979
+9
(E) Vũ tiến Thành - 1984
+9
(C) Nguyễn Đức Anh - 1996
0
(D) Nguyễn văn khánh - 1990
0
(A2) Nguyễn hữu thái - 1985
0
Thành Đông 1
(F) Nguyễn Thành Công - 2014
0
(F) Phạm Đăng Khoa - 2015
-11
(F) Nguyễn Hoài Văn - 2014
-11
(F) Lê Gia Long - 2014
-12
(F) Nguyễn ngọc vân - 2012
-12
(F) Phạm Hữu Đức - 2013
-12
Thành Đông 2
(F) Tăng Thế Hiền - 2015
0
(F) Quách Phú Khang - 2016
-12
(F) Đoàn Quốc Việt - 2015
-12
(F) Đàm Hà Anh - 2014
-12
(F) Đinh Trọng nguyên Khang - 2015
-12
(F) Đàm Hà My - 2014
-12
Tú đá Hải Tân
(F) Nguyễn đình thi - 1982
+12
(F) Nguyễn viết Tuyển - 1980
+11
(F) Lã Như Dương - 1994
+11
(F) Nguyễn duy luật - 1980
+11
(F) Lê huy kim - 1984
0
(F) Đinh Mạnh Tú - 1982
0
(F) Nguyễn Chí Tuân - 1982
0
(F) Đoàn văn Hạnh - 1981
0
(F) Nguyễn Mạnh Sơn - 1994
0
(F) Nguyễn mạnh việt - 1983
-11
Vinfast - Ân Hiển
(F) Phạm Ngọc Tú - 1987
+11
(F) Phạm quang hùng - 1986
+9
(F) Vũ Văn Lộc - 1988
0
(F) Vũ thanh Bình - 2006
0
(F) Vũ Mạnh Hải - 1991
0
(E) Nguyễn Văn Tuấn - 1982
0
(F) Đỗ Đắc Trung - 1990
-9
(F) Bùi văn Đăng - 1984
-11
(F) Phạm Hải Anh - 1983
-12
Vũ Minh
(F) Đức Ford - 1990
-9
(F) Phạm Minh - 1990
-9
(F) Khương Đỗ Nguyên Vũ - 2012
-11
(F) Hiển Ford - 1990
-12
(F) Toản đầu bạc - 1990
-12
Yadea - Ân Hiển
(C) Trần Quốc Dương - 1993
0
(D) Đinh Thế Thịnh - 1994
0
(D) Nguyễn văn hiệp - 1991
0
(C) Hoàng Văn Hiếu - 1998
0
(E) Nguyễn Danh Tuấn - 1983
0
(D) Lê Quang Hưng - 1997
0
(C) Nguyễn Hải Anh - 2009
0
(E) Phạm Quang Thành - 1988
0
Bình luận