Trang web đang trong quá trình hoàn thiện. Nếu phát hiện lỗi, xin báo lại với admin
Trang chủ
Danh sách giải
Trận đấu
Lịch thi đấu
Kết quả các trận
Bảng xếp hạng
Tài trợ
Thông tin & tài liệu
Cách tính điểm
Các câu hỏi thường gặp
Hướng dẫn cho BTC
Giới thiệu
Lịch sử thay đổi hạng
Phần mềm thiết lập giải
Biên bản thi đấu
Ảnh
Liên hệ
Super League Hải Dương 2025 tranh cúp Bê Tông Ngọc sơn
Giải đấu
Đội
Vận động viên
Vòng bảng
Vòng loại
Lịch thi đấu
Kết quả các trận
Danh sách đội trong giải
Bảng A
Mầm Vàng
Sao Biển
Yadea - Ân Hiển
Thành Đông 2
Tú đá Hải Tân
Anh em Nam Sách
Kinh Thành
Ngọc Châu
Table tennis Hải Dương
Bảng B
Bê tông Ngọc Sơn
Thái Toàn
Bánh gai
Vinfast - Ân Hiển
Thành Đông 1
Hải Tân
Nội Thất Hải Anh
Liên minh vận tải
Vũ Minh
Quý Dương
Anh em Nam Sách
(F) Nguyễn Hữu Việt - 1990
+58
(F) Phạm Hưng - 1980
+34
(D) Nguyễn Thành Luân - 1987
+10
(F) Ứng đình Bắc - 1962
+2
(F) Nguyễn Quang Tùng - 1980
0
(F) Mạc Quốc Đông - 1972
-2
(F) Phạm bá Kiên - 1993
-12
(F) Nguyễn Ngọc Sơn - 1986
-22
(F) Trần Đình Kiên Vũ - 1995
-33
(F) Nguyễn Văn Hoàn - 1993
-35
Bánh gai
(F) Trần Ngọc Tân - 1993
+47
(F) Phạm Quang Tuyến - 1978
+44
(E) Vũ Quốc Huy - 1978
+40
(F) Nguyễn Văn Lợi - 1988
+35
(F) Lê Trung Hiếu - 1979
+31
(F) Phạm Văn Minh - 1983
+12
(F) Nguyễn Thanh Tuấn - 1986
+12
(F) Nguyễn Xuân Sơn - 1976
0
(F) Nguyễn Thế Dương - 1988
0
(F) Trần Ngọc Sơn - 1983
0
(F) Phạm Đức Thành - 2002
0
(F) Phạm Quốc Toàn - 1979
0
(A2) Hoàng Quốc Việt - 1988
0
(F) Nguyễn Đức Toản - 1983
-32
Bê tông Ngọc Sơn
(F) Nguyễn thành đạt - 2011
+64
(F) Phạm Hoàng Tùng - 1987
+37
(F) Đỗ Quang Minh - 2013
+33
(D) Đoàn Văn Gia Khang - 2011
+23
(F) Lê Quang minh - 1989
+14
(F) Vũ Đình Công - 1981
+14
(C) Vũ Duy nam - 2005
+12
(B) Vũ Đức Tiến - 1994
+11
(C) Nguyễn Trọng Bình - 1999
+9
(A2) Đỗ Tuấn Sơn - 1980
0
(E) Nguyễn Bảo Ngọc - 1991
0
(A2) Nguyễn Vũ Hoàng Nam - 2009
0
(C) Vũ Lê Sơn - 1993
0
(C) Trần Văn Hiên - 1989
0
(F) Đoàn Trọng Huân - 1970
0
Hải Tân
(F) Trần văn Tuyên - 1981
+47
(F) Nguyễn Văn Thành - 1984
+33
(E) Phạm Y Giắc - 1985
+19
(F) Nguyễn tá thật - 1982
+14
(F) Lê văn trường - 1989
+11
(F) Đoàn Văn Công - 1984
+6
(F) Vũ trọng đức - 1983
+1
(F) Đoàn xuân tú - 1978
0
(F) Trần Phú Cường - 1983
-6
(F) Nguyễn Văn Hiệp - 1981
-22
Kinh Thành
(F) Trần Đức Hiếu - 2009
+33
(F) Nguyễn thành đạt - 2009
+28
(F) Nguyễn Thế Bình - 1973
+26
(F) Nguyễn văn cường - 1981
+14
(F) Đỗ Văn Đàn - 1972
+12
(F) Trần văn long - 1990
+7
(F) Nguyễn hữu trương - 1974
0
(F) Hoàng thế tuyền - 1968
0
(F) Dương văn tuấn - 1992
0
(F) Nguyễn văn Hồng - 1980
0
(F) Nguyễn Thành An - 1993
0
(F) Trần văn khoa - 1991
-12
(F) Đỗ Nam Trung - 1995
-12
(F) Đinh Tuấn Hưng - 1988
-13
(F) Phạm văn tuấn - 1963
-22
Liên minh vận tải
(F) Lê minh hiếu - 2015
0
(F) Nguyễn thanh tùng - 1982
0
(F) Đoàn Văn Định - 1983
0
(F) Đoàn gia bảo - 2011
0
(F) Nguyễn Đức Hoài - 1989
0
(F) Bùi xuân Hạnh - 1982
-3
(F) Lê đình vương hạo - 2015
-12
(F) Lê Khánh Tuệ Minh - 2016
-18
(F) Lê Khánh Hùng - 1986
-22
(F) Đào tuấn tú - 2014
-24
(F) Đoàn văn đại - 2012
-26
(F) Vũ tiến đức huy - 2015
-30
(F) Nguyễn thành lâm - 2015
-33
(F) Bùi Gia Huy - 2016
-75
Mầm Vàng
(F) Mạc Đức Phượng - 1982
+65
(E) Định Trọng Khôi nguyên - 2012
+57
(B) Nguyễn Đức Việt - 2010
+34
(F) Đặng huy hải anh - 1996
+24
(F) Nguyễn Hoàng Minh - 2008
+24
(E) Minh Vĩnh Phúc - 1990
+15
(F) Phan Hồng Sơn - 1991
+9
(B) Bùi Trọng Hiển - 2009
+2
(E) Vương Đức Anh Tú - 2006
-3
(D) Dương văn Đông - 1990
-9
(D) Nam Vĩnh phúc - 1990
-24
Ngọc Châu
(F) Nguyễn Lê Hoàn - 1997
-9
(F) Lương Thị Ngọc Quỳnh - 1988
-12
(F) Phạm Hải Anh - 2006
-15
(F) Nguyễn Công Lợi - 1986
-23
(F) Tăng Việt Hưng - 1982
-59
(F) Nguyễn Trí Tài - 2011
-67
(F) Lê Tuấn Anh - 1995
-74
Nội Thất Hải Anh
(F) Lương Xuân An - 2011
+92
(F) Lều Đặng Trường Giang - 2012
+51
(F) Lý Mạnh Hải - 2008
+49
(F) Trịnh Tố Toản - 1979
+22
(F) Lý mạnh Hùng - 1972
+21
(F) Vũ Đức Lâm - 2013
+18
(F) Chu Công Thành - 2006
+18
(F) Nguyễn đình Hùng - 1961
+12
(F) Nguyễn Hải Anh - 1986
+12
(E) Ngô Bảo Lâm - 2009
+11
(F) Nguyễn Công Tuấn - 1973
0
(F) Nguyễn Việt Hoàng - 2019
0
Quý Dương
(F) Nguyễn Lê đình Lộc - 2011
+22
(F) Vương Đức Sơn - 1984
0
(F) Vũ Công Quân - 1983
0
(F) Vũ Thế Việt - 1993
0
(F) Nguyễn văn dũng - 1980
-12
(F) Nguyễn Hoà An - 1987
-12
(F) Nguyễn Văn Dũng - 2008
-19
(F) Nguyễn Công gia Huy - 2012
-22
(F) Nguyễn văn linh - 1983
-24
(F) Nguyễn văn Thiện - 2012
-36
(F) Nguyễn Văn Cửu - 1981
-40
(F) Nguyễn Văn Thảnh - 1976
-54
Sao Biển
(D) Mạc thanh Tùng - 1974
+77
(E) Tăng thế Toan - 1976
+44
(E) Đoàn Văn Khánh - 1980
+22
(C) Vũ đức tâm - 1985
+11
(E) Nguyễn văn Hải - 1971
+9
(F) Trần ngọc Tú - 1979
+5
(E) Lê Dũng - 1996
0
(F) Trần Đức Cảnh - 1983
0
(F) Nguyễn Sỹ Hiệp - 1980
0
(C) Vũ Minh Toàn - 1978
0
(E) Hoàng Thị Hải Yến - 1986
-11
(D) Nghiêm trọng Duy - 1987
-28
Table tennis Hải Dương
(D) Hoàng Anh Hải - 1975
+75
(F) Phan Huy Minh - 2013
+24
(D) Lê Quang Lâm - 2009
+7
(E) Hoàng Ánh Nguyệt - 2011
+6
(E) Nguyễn Duy Lâm - 2012
-2
(F) Minh Trang - 2012
-20
(F) Hứa Tùng Lâm - 2013
-35
Thái Toàn
(D) Vũ Xuân Trung - 1983
+51
(E) Lê Duy Khánh - 1984
+46
(C) Nguyễn Đức Anh - 1996
+34
(C) Tống Duy Thanh - 1979
+21
(B) Trần Triệu Vương - 1988
+11
(A2) Nguyễn hữu thái - 1985
+1
(C) nguyễn văn quyết - 1999
+1
(D) Nguyễn văn khánh - 1990
0
(E) Vũ tiến Thành - 1984
-2
(E) Nguyễn Kim Ngân - 2010
-10
Thành Đông 1
(F) Lê Gia Long - 2014
-34
(F) Nguyễn Thành Công - 2014
-38
(F) Phạm Đăng Khoa - 2015
-55
(F) Nguyễn Hoài Văn - 2014
-56
(F) Nguyễn ngọc vân - 2012
-72
(F) Phạm Hữu Đức - 2013
-81
Thành Đông 2
(F) Tăng Thế Hiền - 2015
-48
(F) Đinh Trọng nguyên Khang - 2015
-48
(F) Đoàn Quốc Việt - 2015
-80
(F) Quách Phú Khang - 2016
-92
(F) Đàm Hà My - 2014
-107
(F) Đàm Hà Anh - 2014
-108
Tú đá Hải Tân
(F) Lã Như Dương - 1994
+37
(F) Lê huy kim - 1984
+19
(F) Đinh Mạnh Tú - 1982
+9
(F) Nguyễn viết Tuyển - 1980
+8
(F) Nguyễn đình thi - 1982
+4
(F) Nguyễn Mạnh Sơn - 1994
+1
(F) Nguyễn Chí Tuân - 1982
0
(F) Đoàn văn Hạnh - 1981
0
(F) Nguyễn mạnh việt - 1983
-9
(F) Nguyễn duy luật - 1980
-23
Vinfast - Ân Hiển
(E) Nguyễn Văn Tuấn - 1982
+56
(F) Phạm Ngọc Tú - 1987
+50
(F) Đỗ Đắc Trung - 1990
+22
(F) Vũ Văn Lộc - 1988
0
(F) Vũ Mạnh Hải - 1991
0
(F) Bùi văn Đăng - 1984
-8
(F) Vũ thanh Bình - 2006
-10
(F) Phạm Hải Anh - 1983
-13
(F) Phạm quang hùng - 1986
-17
Vũ Minh
(F) Toản đầu bạc - 1990
-26
(F) Hiển Ford - 1990
-46
(F) Khương Đỗ Nguyên Vũ - 2012
-57
(F) Phạm Minh - 1990
-57
(F) Đức Ford - 1990
-92
Yadea - Ân Hiển
(C) Trần Quốc Dương - 1993
+80
(E) Nguyễn Danh Tuấn - 1983
+64
(C) Hoàng Văn Hiếu - 1998
+46
(D) Đinh Thế Thịnh - 1994
+45
(E) Phạm Quang Thành - 1988
+24
(D) Lê Quang Hưng - 1997
+23
(C) Nguyễn Hải Anh - 2009
+3
(D) Nguyễn văn hiệp - 1991
-22
Bình luận