# | Tên | Trận | Trận thắng | Trận thua | Ván thắng | Ván thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
#1 | Tú đá Hải Tân | 2 | 2 | 0 | 13 | 1 | 6 |
#2 | Yadea - Ân Hiển | 2 | 2 | 0 | 12 | 2 | 6 |
#3 | Sao Biển | 2 | 2 | 0 | 11 | 3 | 6 |
#4 | Kinh Thành | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 3 |
#5 | Table tennis Hải Dương | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 3 |
#6 | Mầm Vàng | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 |
#7 | Ngọc Châu | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 |
#8 | Anh em Nam Sách | 2 | 0 | 2 | 3 | 11 | 0 |
#9 | Thành Đông 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0 |
# | Tên | Trận | Trận thắng | Trận thua | Ván thắng | Ván thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
#1 | Bê tông Ngọc Sơn | 2 | 2 | 0 | 14 | 0 | 6 |
#2 | Nội Thất Hải Anh | 2 | 2 | 0 | 12 | 2 | 6 |
#3 | Bánh gai | 2 | 2 | 0 | 11 | 3 | 6 |
#4 | Hải Tân | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 3 |
#5 | Vinfast - Ân Hiển | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 3 |
#6 | Thái Toàn | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | 3 |
#7 | Quý Dương | 2 | 1 | 1 | 4 | 10 | 3 |
#8 | Liên minh vận tải | 2 | 0 | 2 | 4 | 10 | 0 |
#9 | Vũ Minh | 2 | 0 | 2 | 1 | 13 | 0 |
#10 | Thành Đông 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 13 | 0 |