# | Tên | Trận | Trận thắng | Trận thua | Ván thắng | Ván thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
#1 | Mầm Vàng | 8 | 7 | 1 | 40 | 16 | 19 |
#2 | Yadea - Ân Hiển | 8 | 7 | 1 | 41 | 15 | 19 |
#3 | Sao Biển | 8 | 5 | 3 | 35 | 21 | 15 |
#4 | Kinh Thành | 8 | 4 | 4 | 32 | 24 | 14 |
#5 | Tú đá Hải Tân | 8 | 4 | 4 | 33 | 23 | 14 |
#6 | Table tennis Hải Dương | 8 | 4 | 4 | 33 | 23 | 13 |
#7 | Anh em Nam Sách | 8 | 4 | 4 | 26 | 30 | 11 |
#8 | Ngọc Châu | 8 | 1 | 7 | 10 | 46 | 3 |
#9 | Thành Đông 2 | 8 | 0 | 8 | 2 | 54 | 0 |
# | Tên | Trận | Trận thắng | Trận thua | Ván thắng | Ván thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
#1 | Nội Thất Hải Anh | 9 | 9 | 0 | 52 | 11 | 26 |
#2 | Thái Toàn | 9 | 8 | 1 | 48 | 15 | 23 |
#3 | Bánh gai | 9 | 7 | 2 | 43 | 20 | 20 |
#4 | Bê tông Ngọc Sơn | 9 | 6 | 3 | 47 | 16 | 20 |
#5 | Hải Tân | 9 | 5 | 4 | 37 | 26 | 15 |
#6 | Vinfast - Ân Hiển | 9 | 4 | 5 | 30 | 33 | 13 |
#7 | Quý Dương | 9 | 3 | 6 | 17 | 46 | 8 |
#8 | Vũ Minh | 9 | 2 | 7 | 16 | 47 | 6 |
#9 | Thành Đông 1 | 9 | 1 | 8 | 11 | 52 | 3 |
#10 | Liên minh vận tải | 9 | 0 | 9 | 14 | 49 | 1 |