| # | Tên | Trận | Trận thắng | Trận thua | Ván thắng | Ván thua | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| #1 | Bê tông Ngọc Sơn | 9 | 7 | 2 | 40 | 23 | 21 |
| #2 | Nội thất Thành Trung | 9 | 7 | 2 | 41 | 22 | 21 |
| #3 | Bánh gai | 9 | 7 | 2 | 42 | 21 | 21 |
| #4 | Anh em Nam Sách | 9 | 6 | 3 | 44 | 19 | 18 |
| #5 | Nhật Minh | 9 | 5 | 4 | 34 | 29 | 15 |
| #6 | Đức Huy mobile | 9 | 5 | 4 | 34 | 29 | 13 |
| #7 | LM Thạch Khôi, Tân Hưng | 9 | 3 | 6 | 24 | 39 | 10 |
| #8 | Phím cách nhiệt Wincos | 9 | 3 | 6 | 25 | 38 | 8 |
| #9 | Thót tim | 9 | 2 | 7 | 22 | 41 | 7 |
| #10 | Thành Đông 2 | 9 | 0 | 9 | 9 | 54 | 1 |
| # | Tên | Trận | Trận thắng | Trận thua | Ván thắng | Ván thua | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| #1 | Thái Toàn | 8 | 7 | 1 | 38 | 18 | 22 |
| #2 | Hoàng Từ Nam Sách | 8 | 6 | 2 | 33 | 23 | 17 |
| #3 | Vàng bạc xe điện Ân Hiển | 8 | 5 | 3 | 30 | 26 | 16 |
| #4 | Sao Biển | 8 | 6 | 2 | 34 | 22 | 16 |
| #5 | Hải Tân | 8 | 5 | 3 | 29 | 27 | 13 |
| #6 | Nội Thất Hải Anh | 8 | 3 | 5 | 29 | 27 | 9 |
| #7 | Thành Đông 1 | 8 | 2 | 6 | 21 | 35 | 6 |
| #8 | Bình Giang | 8 | 1 | 7 | 18 | 38 | 5 |
| #9 | Rượu vang | 8 | 1 | 7 | 20 | 36 | 4 |