| Match | Date | Player 1 | Result | Player 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #36 | 27/07/2025 | (E) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:2 | (F) Bùi văn Đăng | |
| (997 + 9) | (801 - 9) | ||||
| #35 | 27/07/2025 | (E) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:1 | (F) Ứng đình Bắc | |
| (986 + 11) | (813 - 11) | ||||
| #34 | 29/06/2025 | (E) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:0 | (F) Quách Phú Khang | |
| (974 + 12) | (731 - 12) | ||||
| #33 | 15/06/2025 | (E) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:1 | (F) Nguyễn Trí Tài | |
| (963 + 11) | (756 - 11) | ||||
| #32 | 01/06/2025 | (E) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:2 | (D) Nguyễn văn hiệp | |
| (954 + 9) | (1221 - 9) | ||||
| #31 | 24/05/2025 | (E) Hoàng Ánh Nguyệt | 1:3 | (F) Nguyễn Mạnh Sơn | |
| (965 - 11) | (821 + 11) | ||||
| #30 | 17/05/2025 | (E) Hoàng Ánh Nguyệt | 0:3 | (F) Nguyễn thành đạt | |
| (977 - 12) | (800 + 12) | ||||
| #29 | 10/05/2025 | (E) Hoàng Ánh Nguyệt | 1:3 | (E) Định Trọng Khôi nguyên | |
| (988 - 11) | (1048 + 11) | ||||
| #28 | 26/04/2025 | (E) Hoàng Ánh Nguyệt | 0:3 | (E) Hoàng Thị Hải Yến | |
| (1000 - 12) | (1000 + 12) | ||||
| #27 | 22/06/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:2 | (F) Nguyễn văn Tiến | |
| (835 + 9) | (797 - 9) | ||||
| #26 | 08/06/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:0 | (F) Lã Như Dương | |
| (823 + 12) | (837 - 12) | ||||
| #25 | 01/06/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:1 | (F) Phan Hồng Sơn | |
| (812 + 11) | (843 - 11) | ||||
| #24 | 25/05/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:0 | (F) Phạm Ngọc Tú | |
| (800 + 12) | (764 - 12) | ||||
| #23 | 11/05/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 0:3 | (F) Ngô văn Phú | |
| (812 - 12) | (798 + 12) | ||||
| #22 | 28/04/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:1 | (F) Nguyễn Hải Anh | |
| (801 + 11) | (777 - 11) | ||||
| #21 | 21/04/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 1:3 | (F) Trần Phú Cường | |
| (812 - 11) | (812 + 11) | ||||
| #20 | 14/04/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:0 | (C) Đinh Thế Thịnh | |
| (800 + 12) | (1400 - 12) | ||||
| #19 | 19/08/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 1:3 | (C) Hoàng Thị Hải Yến | |
| (794 - 11) | (1411 + 11) | ||||
| #18 | 05/08/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:2 | (F) Mạc Đức Phượng | |
| (785 + 9) | (843 - 9) | ||||
| #17 | 29/07/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:1 | (F) Nguyễn Quang Khải | |
| (774 + 11) | (788 - 11) | ||||
| #16 | 22/07/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:1 | (F) Nguyễn Đình Bảo | |
| (763 + 11) | (738 - 11) | ||||
| #15 | 15/07/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 1:3 | (C) Nguyễn Vũ Hoàng Nam | |
| (774 - 11) | (1458 + 11) | ||||
| #14 | 08/07/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 1:3 | (F) Nguyễn hoàng | |
| (785 - 11) | (748 + 11) | ||||
| #13 | 01/07/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:1 | (E) Nghiêm trọng Duy | |
| (774 + 11) | (1045 - 11) | ||||
| #12 | 24/06/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 0:3 | (C) Tống Duy Thanh | |
| (786 - 12) | (1409 + 12) | ||||
| #11 | 17/06/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 0:3 | (C) Trần Quốc Dương | |
| (798 - 12) | (1436 + 12) | ||||
| #10 | 10/06/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:2 | (E) Nguyễn trọng Thái | |
| (789 + 9) | (964 - 9) | ||||
| #9 | 04/06/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:2 | (F) Mạc Đức Phượng | |
| (780 + 9) | (872 - 9) | ||||
| #8 | 28/05/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 2:3 | (F) Nguyễn duy luật | |
| (789 - 9) | (843 + 9) | ||||
| #7 | 21/05/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 0:3 | (F) Nguyễn Thành Đô | |
| (801 - 12) | (755 + 12) | ||||
| #6 | 14/05/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 2:3 | (B) Vũ Lê Sơn | |
| (810 - 9) | (1598 + 9) | ||||
| #5 | 07/05/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:0 | (F) Nguyễn Sơn Tùng | |
| (798 + 12) | (797 - 12) | ||||
| #4 | 30/04/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:2 | (E) Nghiêm trọng Duy | |
| (789 + 9) | (1033 - 9) | ||||
| #3 | 23/04/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 1:3 | (E) Imamura | |
| (800 - 11) | (1000 + 11) | ||||
| #2 | 16/04/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:0 | (C) Trần Quốc Dương | |
| (788 + 12) | (1412 - 12) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 0:3 | (E) Nguyễn trung Đức | |
| (800 - 12) | (1000 + 12) |