Match | Date | Player 1 | Result | Player 2 | |
---|---|---|---|---|---|
#28 | 26/04/2025 | (E) Hoàng Ánh Nguyệt | 0:3 | (E) Hoàng Thị Hải Yến | |
(1000 - 12) | (1000 + 12) | ||||
#27 | 22/06/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:2 | (F) Nguyễn văn Tiến | |
(835 + 9) | (797 - 9) | ||||
#26 | 08/06/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:0 | (F) Lã Như Dương | |
(823 + 12) | (837 - 12) | ||||
#25 | 01/06/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:1 | (F) Phan Hồng Sơn | |
(812 + 11) | (843 - 11) | ||||
#24 | 25/05/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:0 | (F) Phạm Ngọc Tú | |
(800 + 12) | (764 - 12) | ||||
#23 | 11/05/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 0:3 | (F) Ngô văn Phú | |
(812 - 12) | (798 + 12) | ||||
#22 | 28/04/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:1 | (F) Nguyễn Hải Anh | |
(801 + 11) | (777 - 11) | ||||
#21 | 21/04/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 1:3 | (F) Trần Phú Cường | |
(812 - 11) | (812 + 11) | ||||
#20 | 14/04/2024 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:0 | (C) Đinh Thế Thịnh | |
(800 + 12) | (1400 - 12) | ||||
#19 | 19/08/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 1:3 | (C) Hoàng Thị Hải Yến | |
(794 - 11) | (1411 + 11) | ||||
#18 | 05/08/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:2 | (F) Mạc Đức Phượng | |
(785 + 9) | (843 - 9) | ||||
#17 | 29/07/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:1 | (F) Nguyễn Quang Khải | |
(774 + 11) | (788 - 11) | ||||
#16 | 22/07/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:1 | (F) Nguyễn Đình Bảo | |
(763 + 11) | (738 - 11) | ||||
#15 | 15/07/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 1:3 | (C) Nguyễn Vũ Hoàng Nam | |
(774 - 11) | (1458 + 11) | ||||
#14 | 08/07/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 1:3 | (F) Nguyễn hoàng | |
(785 - 11) | (748 + 11) | ||||
#13 | 01/07/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:1 | (E) Nghiêm trọng Duy | |
(774 + 11) | (1045 - 11) | ||||
#12 | 24/06/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 0:3 | (C) Tống Duy Thanh | |
(786 - 12) | (1409 + 12) | ||||
#11 | 17/06/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 0:3 | (C) Trần Quốc Dương | |
(798 - 12) | (1436 + 12) | ||||
#10 | 10/06/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:2 | (E) Nguyễn trọng Thái | |
(789 + 9) | (964 - 9) | ||||
#9 | 04/06/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:2 | (F) Mạc Đức Phượng | |
(780 + 9) | (872 - 9) | ||||
#8 | 28/05/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 2:3 | (F) Nguyễn duy luật | |
(789 - 9) | (843 + 9) | ||||
#7 | 21/05/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 0:3 | (F) Nguyễn Thành Đô | |
(801 - 12) | (755 + 12) | ||||
#6 | 14/05/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 2:3 | (B) Vũ Lê Sơn | |
(810 - 9) | (1598 + 9) | ||||
#5 | 07/05/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:0 | (F) Nguyễn Sơn Tùng | |
(798 + 12) | (797 - 12) | ||||
#4 | 30/04/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:2 | (E) Nghiêm trọng Duy | |
(789 + 9) | (1033 - 9) | ||||
#3 | 23/04/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 1:3 | (E) Imamura | |
(800 - 11) | (1000 + 11) | ||||
#2 | 16/04/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:0 | (C) Trần Quốc Dương | |
(788 + 12) | (1412 - 12) | ||||
#1 | 09/04/2023 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 0:3 | (E) Nguyễn trung Đức | |
(800 - 12) | (1000 + 12) |