| Result | |||
|---|---|---|---|
| #1 | (C) Phạm Quốc Đạt - Đạt cải | 3:2 | (F) Định Trọng Khôi nguyên | 
| (1452 + 9) | 6:11, 11:9, 11:7, 7:11, 12:10 | (803 - 9) | |
| #2 | (C) Nguyễn Vũ Hoàng Nam - Nam con | 3:1 | (C) Hoàng Anh Hải - Hải giày | 
| (1435 + 11) | 11:8, 11:8, 7:11, 11:8 | (1411 - 11) | |
| #3 | (C) Nguyễn Hải Trung | 1:3 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 
| (E) Đoàn Trọng Huân | 13:11, 9:11, 3:11, 7:11 | (F) Định Trọng Khôi nguyên | |
| #4 | (C) Trần Văn Hiên | 0:3 | (E) Nguyễn Quốc Minh - Minh bảo hiểm | 
| (1427 - 12) | 8:11, 9:11, 4:11 | (982 + 12) | |
| #5 | (B) Vũ Lê Sơn - Sơn Mít | 3:2 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 
| (1598 + 9) | 9:11, 11:4, 10:12, 12:10, 11:9 | (810 - 9) | |
| #6 | (C) Nguyễn Vũ Hoàng Nam - Nam con | 3:0 | (C) Hoàng Anh Hải - Hải giày | 
| (C) Phạm Quốc Đạt - Đạt cải | 11:7, 11:4, 11:8 | (E) Nguyễn Quốc Minh - Minh bảo hiểm | |
| #7 | (E) Đoàn Trọng Huân | 1:3 | (F) Nguyễn Văn Hiệp | 
| (1000 - 11) | 10:12, 11:9, 9:11, 9:11 | (765 + 11) |