#1 |
(C) Nguyễn Thành Luân - Luân NS |
0:3 |
(C) Hoàng Anh Hải - Hải giày |
|
(1440 - 12) |
2:11, 5:11, 9:11 |
(1496 + 12) |
#2 |
(E) Lê Thành Tân - Tân CA |
1:3 |
(F) Nguyễn Văn Hiệp |
|
(981 - 11) |
8:11, 11:4, 6:11, 8:11 |
(753 + 11) |
#3 |
(F) Nguyễn Quang Khải |
3:2 |
(F) Định Trọng Khôi nguyên |
|
(E) Ứng đình Bắc - Bắc NS |
12:10, 11:4, 10:12, 12:14, 11:7 |
(F) Hoàng Ánh Nguyệt |
#4 |
(E) Ứng đình Bắc - Bắc NS |
1:3 |
(F) Định Trọng Khôi nguyên |
|
(1099 - 11) |
8:11, 13:11, 9:11, 5:11 |
(873 + 11) |
#5 |
(F) Nguyễn Quang Khải |
1:3 |
(F) Hoàng Ánh Nguyệt |
|
(788 - 11) |
8:11, 11:9, 7:11, 9:11 |
(774 + 11) |
#6 |
(E) Lê Thành Tân - Tân CA |
3:2 |
(F) Trần Văn Lực |
|
(F) Nguyễn duy luật |
9:11, 9:11, 11:9, 11:8, 12:10 |
(F) Nguyễn Văn Hiệp |
#7 |
(F) Nguyễn duy luật |
3:1 |
(F) Trần Văn Lực |
|
(852 + 11) |
11:8, 9:11, 11:8, 11:7 |
(842 - 11) |