| #1 | (E) Trần ngọc Tú - dancesport | 3:0 | (F) Nguyễn Văn Hiệp | 
								
									|  | (1001 + 12) | 11:6, 11:6, 11:9 | (800  - 12) | 
	
									| #2 | (E) Nguyễn văn Hải - Hải thuế | 2:3 | (C) Hoàng Anh Hải - Hải giày | 
								
									|  | (1011  - 9) | 11:4, 7:11, 9:11, 11:5, 7:11 | (1403 + 9) | 
	
									| #3 | (D) Tăng thế Toan | 3:0 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 
								
									|  | (E) Nguyễn văn Hải - Hải thuế | 11:7, 11:5, 11:7 | (F) Định Trọng Khôi nguyên | 
	
									| #4 | (D) Mạc thanh Tùng - Tùng Hưng | 0:3 | (F) Định Trọng Khôi nguyên | 
								
									|  | (1221  - 12) | 9:11, 6:11, 7:11 | (788 + 12) | 
	
									| #5 | (E) Imamura | 3:1 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 
								
									|  | (1000 + 11) | 14:12, 6:11, 11:5, 11:3 | (800  - 11) | 
	
									| #6 | (D) Vũ tiến Thành - Thành thỏ | 3:1 | (F) Nguyễn Văn Hiệp | 
								
									|  | (E) Lý mạnh Hùng - Hùng đầu to | 11:9, 11:5, 11:13, 11:3 | (F) Trần Văn Lực | 
	
									| #7 | (E) Lý mạnh Hùng - Hùng đầu to | 2:3 | (F) Trần Văn Lực | 
								
									|  | (1021  - 9) | 11:9, 9:11, 11:7, 6:11, 7:11 | (789 + 9) |