| Result | |||
|---|---|---|---|
| #1 | (F) Nguyễn Văn Hiệp | 0:3 | (C) vũ Thành Công - Công NS | 
| (788 - 12) | 8:11, 7:11, 8:11 | (1397 + 12) | |
| #2 | (F) Nguyễn Quang Yên - Yên CA | 0:3 | (D) Phan Văn Đức | 
| (800 - 12) | 8:11, 8:11, 12:14 | (1189 + 12) | |
| #3 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 3:0 | (E) Ứng đình Bắc - Bắc NS | 
| (F) Định Trọng Khôi nguyên | 11:4, 11:7, 11:9 | (E) Phạm công Huân | |
| #4 | (C) Hoàng Anh Hải - Hải giày | 3:1 | (E) Phạm công Huân | 
| (1400 + 11) | 11:8, 12:10, 7:11, 12:10 | (1023 - 11) | |
| #5 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | 2:3 | (F) Nguyễn duy luật | 
| (789 - 9) | 11:9, 9:11, 8:11, 11:8, 10:12 | (843 + 9) | |
| #6 | (C) Hoàng Anh Hải - Hải giày | 1:3 | (C) vũ Thành Công - Công NS | 
| (F) Nguyễn Quang Yên - Yên CA | 8:11, 11:8, 10:12, 7:11 | (D) Phan Văn Đức | |
| #7 | (F) Định Trọng Khôi nguyên | 3:1 | (F) Nguyễn Quang Khải | 
| (805 + 11) | 11:8, 11:8, 7:11, 11:9 | (776 - 11) |