Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
---|---|---|---|---|---|
#13 | 31/05/2025 | (F) Phạm Hữu Đức | 0:3 | (F) Lương Xuân An | |
(687 - 12) | (894 + 12) | ||||
#12 | 25/05/2025 | (F) Phạm Hữu Đức | 2:3 | (F) Phạm Minh | |
(696 - 9) | (768 + 9) | ||||
#11 | 18/05/2025 | (F) Phạm Hữu Đức | 0:3 | (D) Vũ Xuân Trung | |
(708 - 12) | (1252 + 12) | ||||
#10 | 11/05/2025 | (F) Phạm Hữu Đức | 0:3 | (E) Nguyễn Văn Tuấn | |
(720 - 12) | (1000 + 12) | ||||
#9 | 26/04/2025 | (F) Phạm Hữu Đức | 0:3 | (E) Phạm Y Giắc | |
(732 - 12) | (1000 + 12) | ||||
#8 | 02/06/2024 | (F) Phạm Hữu Đức | 3:1 | (D) Hoàng Thị Hải Yến | |
(721 + 11) | (1208 - 11) | ||||
#7 | 26/05/2024 | (F) Phạm Hữu Đức | 0:3 | (F) Vũ văn Kiêm | |
(733 - 12) | (788 + 12) | ||||
#6 | 19/05/2024 | (F) Phạm Hữu Đức | 0:3 | (E) Định Trọng Khôi nguyên | |
(745 - 12) | (1013 + 12) | ||||
#5 | 12/05/2024 | (F) Phạm Hữu Đức | 0:3 | (F) Nguyễn Ngọc Sơn | |
(757 - 12) | (811 + 12) | ||||
#4 | 27/04/2024 | (F) Phạm Hữu Đức | 1:3 | (F) Nguyễn Thành Đô | |
(768 - 11) | (814 + 11) | ||||
#3 | 20/04/2024 | (F) Phạm Hữu Đức | 1:3 | (F) Lê Quang minh | |
(779 - 11) | (812 + 11) | ||||
#2 | 13/04/2024 | (F) Phạm Hữu Đức | 2:3 | (D) Vũ Quốc Huy | |
(788 - 9) | (1200 + 9) | ||||
#1 | 06/04/2024 | (F) Phạm Hữu Đức | 0:3 | (E) Lê Quang Hưng | |
(800 - 12) | (1000 + 12) |