| Kết quả | |||
|---|---|---|---|
| #1 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:1 | (F) Phạm Hữu Đức |
| (814 + 11) | 7:11, 11:8, 11:6, 11:7 | (768 - 11) | |
| #2 | (F) Nguyễn văn chính | 3:1 | (F) Lê Gia Long |
| (811 + 11) | 11:5, 11:4, 7:11, 11:3 | (766 - 11) | |
| #3 | (F) Nguyễn văn Tiến | 3:0 | (F) Lê Gia Long |
| (F) Nguyễn hữu văn | 11:2, 11:4, 11:6 | (F) Nguyễn Quý Bảo | |
| #4 | (F) Nguyễn văn thái - thái đen | 3:0 | (F) Vũ đức duy anh |
| (800 + 12) | 11:8, 11:8, 11:6 | (797 - 12) | |
| #5 | (F) Nguyễn văn Tiến | 3:0 | (F) Nguyễn Thành Công |
| (788 + 12) | 11:4, 11:5, 11:4 | (788 - 12) | |
| #6 | (F) Nguyễn văn thái - thái đen | 3:0 | (F) Nguyễn Hoài Văn |
| (F) Nguyễn Đình Sáng | 11:5, 11:5, 11:6 | (F) Nguyễn Thành Công | |
| #7 | (F) Nguyễn Đình Sáng | 3:0 | (F) Nguyễn Quý Bảo |
| (765 + 12) | 11:7, 11:8, 11:6 | (776 - 12) |