| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #14 | 13/04/2024 | (F) Phạm Thanh Trung | 2:3 | (F) Nguyễn Duy Lâm | |
| (800 - 9) | (812 + 9) | ||||
| #13 | 09/07/2023 | (F) Phạm Thanh Trung | 1:3 | (F) Nguyễn Xuân Dùng | |
| (804 - 11) | (736 + 11) | ||||
| #12 | 02/07/2023 | (F) Phạm Thanh Trung | 3:1 | (F) Phạm Xuân Hưng | |
| (793 + 11) | (826 - 11) | ||||
| #11 | 25/06/2023 | (F) Phạm Thanh Trung | 2:3 | (E) Nguyễn Đức Huy | |
| (802 - 9) | (1055 + 9) | ||||
| #10 | 18/06/2023 | (F) Phạm Thanh Trung | 3:1 | (F) Tuấn | |
| (791 + 11) | (789 - 11) | ||||
| #9 | 11/06/2023 | (F) Phạm Thanh Trung | 3:1 | (F) Lê Đức Thiện | |
| (780 + 11) | (816 - 11) | ||||
| #8 | 20/05/2023 | (F) Phạm Thanh Trung | 3:0 | (D) Vũ Quốc Huy | |
| (768 + 12) | (1226 - 12) | ||||
| #7 | 29/04/2023 | (F) Phạm Thanh Trung | 0:3 | (E) Lê Hải Nam | |
| (780 - 12) | (985 + 12) | ||||
| #6 | 22/04/2023 | (F) Phạm Thanh Trung | 1:3 | (D) Nguyễn Đức Việt | |
| (791 - 11) | (1223 + 11) | ||||
| #5 | 09/04/2023 | (F) Phạm Thanh Trung | 2:3 | (F) Lê Đức Thiện | |
| (800 - 9) | (800 + 9) | ||||
| #4 | 07/07/2018 | (E) Phạm Thanh Trung | 0:1 | (D) Nguyễn Hải Anh | |
| (1012 - 9) | (1191 + 9) | ||||
| #3 | 16/06/2018 | (E) Phạm Thanh Trung | 0:1 | (C) Bùi Hữu Huy | |
| (1021 - 9) | (1400 + 9) | ||||
| #2 | 02/06/2018 | (E) Phạm Thanh Trung | 1:0 | (E) Hoàng Nhật Anh | |
| (1012 + 9) | (1000 - 9) | ||||
| #1 | 27/05/2018 | (E) Phạm Thanh Trung | 3:0 | (E) Lê Quang Lâm | |
| (1000 + 12) | (1000 - 12) |