| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #38 | 20/07/2025 | (C) Nguyễn Đức Anh | 3:1 | (F) Lã Như Dương | |
| (1423 + 11) | (885 - 11) | ||||
| #37 | 28/06/2025 | (C) Nguyễn Đức Anh | 3:0 | (F) Phạm Hoàng Tùng | |
| (1411 + 12) | (849 - 12) | ||||
| #36 | 25/05/2025 | (C) Nguyễn Đức Anh | 3:1 | (F) Lê Trung Hiếu | |
| (1400 + 11) | (829 - 11) | ||||
| #35 | 18/05/2025 | (C) Nguyễn Đức Anh | 3:0 | (F) Lê Gia Long | |
| (1388 + 12) | (742 - 12) | ||||
| #34 | 11/05/2025 | (C) Nguyễn Đức Anh | 0:3 | (F) Lương Xuân An | |
| (1400 - 12) | (871 + 12) | ||||
| #33 | 01/06/2024 | (B) Nguyễn Đức Anh | 0:3 | (F) Nguyễn viết Tuyển | |
| (1593 - 12) | (792 + 12) | ||||
| #32 | 25/05/2024 | (B) Nguyễn Đức Anh | 2:3 | (F) Hoàng Văn Từ | |
| (1602 - 9) | (823 + 9) | ||||
| #31 | 18/05/2024 | (B) Nguyễn Đức Anh | 0:3 | (E) Ngô Đức Chiến | |
| (1614 - 12) | (1011 + 12) | ||||
| #30 | 28/04/2024 | (B) Nguyễn Đức Anh | 2:3 | (F) Bùi Tiến Đạt | |
| (1623 - 9) | (778 + 9) | ||||
| #29 | 21/04/2024 | (B) Nguyễn Đức Anh | 3:0 | (F) Nguyễn Hải Anh | |
| (1611 + 12) | (789 - 12) | ||||
| #28 | 14/04/2024 | (B) Nguyễn Đức Anh | 3:1 | (F) Nguyễn Sỹ Hiệp | |
| (1600 + 11) | (809 - 11) | ||||
| #27 | 20/08/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 0:3 | (D) Nguyễn văn hiệp | |
| (1638 - 12) | (1278 + 12) | ||||
| #26 | 19/08/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 3:0 | (C) Trần Minh Đức | |
| (1626 + 12) | (1391 - 12) | ||||
| #25 | 19/08/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 3:1 | (F) Định Trọng Khôi nguyên | |
| (1615 + 11) | (893 - 11) | ||||
| #24 | 30/07/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 3:2 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | |
| (1606 + 9) | (1080 - 9) | ||||
| #23 | 23/07/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 1:3 | (E) Nguyễn Công Phương | |
| (1617 - 11) | (1003 + 11) | ||||
| #22 | 16/07/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 3:2 | (F) Trần đức Lập | |
| (1608 + 9) | (789 - 9) | ||||
| #21 | 09/07/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 3:0 | (F) Phạm quang hùng | |
| (1596 + 12) | (808 - 12) | ||||
| #20 | 02/07/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 3:1 | (F) Nguyễn mạnh việt | |
| (1585 + 11) | (776 - 11) | ||||
| #19 | 25/06/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 0:3 | (F) Đào Nguyên Khang | |
| (1597 - 12) | (750 + 12) | ||||
| #18 | 18/06/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 0:3 | (F) Phan Hồng Sơn | |
| (1609 - 12) | (839 + 12) | ||||
| #17 | 03/06/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 0:3 | (D) Nguyễn Hải Anh | |
| (1621 - 12) | (1226 + 12) | ||||
| #16 | 27/05/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 3:0 | (F) Phạm Quang Tuyến | |
| (1609 + 12) | (787 - 12) | ||||
| #15 | 20/05/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 3:0 | (F) Cao thọ Vĩnh | |
| (1597 + 12) | (851 - 12) | ||||
| #14 | 13/05/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 3:1 | (F) Nguyễn Đình Sáng | |
| (1586 + 11) | (777 - 11) | ||||
| #13 | 29/04/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 0:3 | (F) Lê huy kim | |
| (1598 - 12) | (800 + 12) | ||||
| #12 | 22/04/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 3:2 | (D) Phạm hữu Đạt | |
| (1589 + 9) | (1209 - 9) | ||||
| #11 | 15/04/2023 | (B) Nguyễn Đức Anh | 1:3 | (F) Phan Hồng Sơn | |
| (1600 - 11) | (811 + 11) | ||||
| #10 | 18/08/2018 | (B) Nguyễn Đức Anh | 1:0 | (C) Quốc Anh | |
| (1627 + 9) | (1373 - 9) | ||||
| #9 | 11/08/2018 | (B) Nguyễn Đức Anh | 0:1 | (B) Trần Văn Hiên | |
| (1636 - 9) | (1654 + 9) | ||||
| #8 | 04/08/2018 | (B) Nguyễn Đức Anh | 1:0 | (C) Bùi Quang Dương | |
| (1627 + 9) | (1373 - 9) | ||||
| #7 | 21/07/2018 | (B) Nguyễn Đức Anh | 1:0 | (C) Vũ Xuân Trung | |
| (1618 + 9) | (1400 - 9) | ||||
| #6 | 07/07/2018 | (B) Nguyễn Đức Anh | 1:0 | (C) Phạm Y Giắc | |
| (1609 + 9) | (1445 - 9) | ||||
| #5 | 30/06/2018 | (B) Nguyễn Đức Anh | 1:0 | (C) Quốc Anh | |
| (1600 + 9) | (1382 - 9) | ||||
| #4 | 23/06/2018 | (B) Nguyễn Đức Anh | 0:1 | (A2) Phong Long | |
| (1609 - 9) | (1800 + 9) | ||||
| #3 | 16/06/2018 | (B) Nguyễn Đức Anh | 1:0 | (B) Tân CL | |
| (1600 + 9) | (1591 - 9) | ||||
| #2 | 02/06/2018 | (B) Nguyễn Đức Anh | 0:1 | (B) Vũ đức tâm | |
| (1609 - 9) | (1609 + 9) | ||||
| #1 | 27/05/2018 | (B) Nguyễn Đức Anh | 1:0 | (D) Nguyễn Văn Nam | |
| (1600 + 9) | (1200 - 9) |