| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #10 | 16/06/2024 | (D) Phan Văn Đức | 1:3 | (D) Hoàng Thị Hải Yến | |
| (1200 - 11) | (1208 + 11) | ||||
| #9 | 08/06/2024 | (D) Phan Văn Đức | 2:3 | (F) Trần ngọc Tú | |
| (1209 - 9) | (799 + 9) | ||||
| #8 | 11/05/2024 | (D) Phan Văn Đức | 3:2 | (E) Lê Dũng | |
| (1200 + 9) | (1012 - 9) | ||||
| #7 | 19/08/2023 | (D) Phan Văn Đức | 0:3 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | |
| (1204 - 12) | (1071 + 12) | ||||
| #6 | 05/08/2023 | (D) Phan Văn Đức | 3:0 | (F) Phạm Duy Hiển | |
| (1192 + 12) | (741 - 12) | ||||
| #5 | 08/07/2023 | (D) Phan Văn Đức | 2:3 | (E) Imamura | |
| (1201 - 9) | (976 + 9) | ||||
| #4 | 28/05/2023 | (D) Phan Văn Đức | 3:0 | (F) Nguyễn Quang Yên | |
| (1189 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #3 | 21/05/2023 | (D) Phan Văn Đức | 3:0 | (F) Nguyễn Hải Anh | |
| (1177 + 12) | (788 - 12) | ||||
| #2 | 16/04/2023 | (D) Phan Văn Đức | 1:3 | (F) Mạc Đức Phượng | |
| (1188 - 11) | (811 + 11) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (D) Phan Văn Đức | 0:3 | (C) Phạm Quốc Đạt | |
| (1200 - 12) | (1400 + 12) |