Trận |
Ngày |
Vận động viên 1 |
Kết quả |
Vận động viên 2 |
|
#16 |
16/06/2024 |
(F) Lê Trung Hiếu |
1:3 |
(D) Mạc thanh Tùng |
|
| |
(831 - 11) |
|
(1211 + 11) |
|
#15 |
02/06/2024 |
(F) Lê Trung Hiếu |
3:0 |
(F) Đinh Tiến Nam |
|
| |
(819 + 12) |
|
(754 - 12) |
|
#14 |
19/05/2024 |
(F) Lê Trung Hiếu |
3:0 |
(F) Lê huy kim |
|
| |
(807 + 12) |
|
(791 - 12) |
|
#13 |
12/05/2024 |
(F) Lê Trung Hiếu |
3:2 |
(C) Vũ Duy nam |
|
| |
(798 + 9) |
|
(1388 - 9) |
|
#12 |
27/04/2024 |
(F) Lê Trung Hiếu |
1:3 |
(F) Mạc Đức Phượng |
|
| |
(809 - 11) |
|
(832 + 11) |
|
#11 |
20/04/2024 |
(F) Lê Trung Hiếu |
3:2 |
(F) Nguyễn hữu văn |
|
| |
(800 + 9) |
|
(777 - 9) |
|
#10 |
13/04/2024 |
(F) Lê Trung Hiếu |
0:3 |
(F) Nguyễn Hoài Văn |
|
| |
(812 - 12) |
|
(788 + 12) |
|
#9 |
06/04/2024 |
(F) Lê Trung Hiếu |
3:0 |
(E) Đặng Đức Long |
|
| |
(800 + 12) |
|
(1000 - 12) |
|
#8 |
16/07/2023 |
(F) Lê Trung Hiếu |
2:3 |
(F) Đoàn văn Hạnh |
|
| |
(767 - 9) |
|
(780 + 9) |
|
#7 |
09/07/2023 |
(F) Lê Trung Hiếu |
1:3 |
(F) Hoàng Văn Từ |
|
| |
(778 - 11) |
|
(832 + 11) |
|
#6 |
25/06/2023 |
(F) Lê Trung Hiếu |
0:3 |
(E) Nguyễn Danh Tuấn |
|
| |
(790 - 12) |
|
(1085 + 12) |
|
#5 |
18/06/2023 |
(F) Lê Trung Hiếu |
3:0 |
(F) Phạm quang hùng |
|
| |
(778 + 12) |
|
(808 - 12) |
|
#4 |
27/05/2023 |
(F) Lê Trung Hiếu |
0:3 |
(A2) Nguyễn hữu thái |
|
| |
(790 - 12) |
|
(1800 + 12) |
|
#3 |
13/05/2023 |
(F) Lê Trung Hiếu |
3:1 |
(F) Đoàn văn Hạnh |
|
| |
(779 + 11) |
|
(822 - 11) |
|
#2 |
29/04/2023 |
(F) Lê Trung Hiếu |
0:3 |
(A2) Nguyễn Duy Phong |
|
| |
(791 - 12) |
|
(1823 + 12) |
|
#1 |
15/04/2023 |
(F) Lê Trung Hiếu |
2:3 |
(F) Phạm quang hùng |
|
| |
(800 - 9) |
|
(812 + 9) |
|