# | Tên | Trận | Trận thắng | Trận thua | Ván thắng | Ván thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
#1 | Ngô Gia Tự | 12 | 11 | 1 | 66 | 18 | 23 |
#2 | Công chức 2 | 12 | 10 | 2 | 60 | 24 | 21 |
#3 | HD Star | 12 | 8 | 4 | 48 | 36 | 17 |
#4 | Hỏa Châu HD2 | 12 | 6 | 6 | 45 | 39 | 12 |
#5 | Thanh Bình | 12 | 5 | 7 | 46 | 38 | 11 |
#6 | Gà chip | 12 | 1 | 11 | 16 | 68 | 4 |
#7 | TTBB2 | 12 | 1 | 11 | 13 | 71 | 2 |
# | Tên | Trận | Trận thắng | Trận thua | Ván thắng | Ván thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
#1 | Thái Toàn | 12 | 9 | 3 | 55 | 29 | 19 |
#2 | Công chức 1 | 12 | 8 | 4 | 52 | 32 | 18 |
#3 | HD | 12 | 9 | 3 | 54 | 30 | 18 |
#4 | Hỏa Châu HD1 | 12 | 7 | 5 | 50 | 34 | 17 |
#5 | Đoàn Trọng Huân | 12 | 6 | 6 | 50 | 34 | 14 |
#6 | TTBB1 | 12 | 2 | 10 | 26 | 58 | 7 |
#7 | Thanh Hà | 12 | 1 | 11 | 7 | 77 | 2 |