Trang web đang trong quá trình hoàn thiện. Nếu phát hiện lỗi, xin báo lại với admin
Main page
List of tournaments
Matches
Match schedule
Match results
Standings
Donors
Info & Resources
Points system explanation
FAQ
Guidance for organizers
About us
Rank change history
Tournament tools
Tournament forms
Images
Contact
Super League Hải Dương 2025 tranh cúp Bê Tông Ngọc sơn
Tournament
Teams
Players
Group stage
Elimination stage
Match schedule
Match results
Tournament groups
Group A
Mầm Vàng
Sao Biển
Yadea - Ân Hiển
Thành Đông 2
Tú đá Hải Tân
Anh em Nam Sách
Kinh Thành
Ngọc Châu
Table tennis Hải Dương
Group B
Bê tông Ngọc Sơn
Thái Toàn
Bánh gai
Vinfast - Ân Hiển
Thành Đông 1
Hải Tân
Nội Thất Hải Anh
Liên minh vận tải
Vũ Minh
Quý Dương
Anh em Nam Sách
(F) Nguyễn Hữu Việt - 1990
+45
(F) Phạm Hưng - 1980
+2
(F) Nguyễn Quang Tùng - 1980
0
(F) Phạm bá Kiên - 1993
0
(D) Nguyễn Thành Luân - 1987
-11
(F) Mạc Quốc Đông - 1972
-11
(F) Nguyễn Ngọc Sơn - 1986
-11
(F) Ứng đình Bắc - 1962
-11
(F) Trần Đình Kiên Vũ - 1995
-22
(F) Nguyễn Văn Hoàn - 1993
-24
Bánh gai
(E) Vũ Quốc Huy - 1978
+31
(F) Phạm Quang Tuyến - 1978
+24
(F) Nguyễn Văn Lợi - 1988
+23
(F) Nguyễn Thanh Tuấn - 1986
+12
(F) Trần Ngọc Tân - 1993
+12
(F) Phạm Văn Minh - 1983
+12
(F) Phạm Đức Thành - 2002
0
(F) Phạm Quốc Toàn - 1979
0
(A2) Hoàng Quốc Việt - 1988
0
(F) Nguyễn Xuân Sơn - 1976
0
(F) Nguyễn Thế Dương - 1988
0
(F) Trần Ngọc Sơn - 1983
0
(F) Lê Trung Hiếu - 1979
-13
(F) Nguyễn Đức Toản - 1983
-32
Bê tông Ngọc Sơn
(F) Phạm Hoàng Tùng - 1987
+67
(F) Nguyễn thành đạt - 2011
+65
(D) Đoàn Văn Gia Khang - 2011
+43
(F) Đỗ Quang Minh - 2013
+34
(F) Vũ Đình Công - 1981
+24
(C) Vũ Duy nam - 2005
+12
(F) Lê Quang minh - 1989
+11
(C) Nguyễn Trọng Bình - 1999
+9
(F) Đoàn Trọng Huân - 1970
0
(B) Vũ Đức Tiến - 1994
0
(A2) Đỗ Tuấn Sơn - 1980
0
(E) Nguyễn Bảo Ngọc - 1991
0
(C) Vũ Lê Sơn - 1993
0
(A2) Nguyễn Vũ Hoàng Nam - 2009
0
(C) Trần Văn Hiên - 1989
0
Hải Tân
(F) Trần văn Tuyên - 1981
+44
(E) Phạm Y Giắc - 1985
+25
(F) Nguyễn Văn Thành - 1984
+23
(F) Trần Phú Cường - 1983
+17
(F) Vũ trọng đức - 1983
+13
(F) Nguyễn tá thật - 1982
+13
(F) Đoàn Văn Công - 1984
+12
(F) Lê văn trường - 1989
+11
(F) Đoàn xuân tú - 1978
0
(F) Nguyễn Văn Hiệp - 1981
-22
Kinh Thành
(F) Nguyễn Thế Bình - 1973
+47
(F) Trần Đức Hiếu - 2009
+19
(F) Nguyễn văn cường - 1981
+14
(F) Đỗ Văn Đàn - 1972
+12
(F) Nguyễn thành đạt - 2009
+10
(F) Nguyễn văn Hồng - 1980
0
(F) Nguyễn Thành An - 1993
0
(F) Nguyễn hữu trương - 1974
0
(F) Hoàng thế tuyền - 1968
0
(F) Dương văn tuấn - 1992
0
(F) Đinh Tuấn Hưng - 1988
-1
(F) Trần văn long - 1990
-11
(F) Phạm văn tuấn - 1963
-11
(F) Trần văn khoa - 1991
-12
(F) Đỗ Nam Trung - 1995
-23
Liên minh vận tải
(F) Vũ tiến đức huy - 2015
+8
(F) Đoàn gia bảo - 2011
0
(F) Nguyễn Đức Hoài - 1989
0
(F) Lê minh hiếu - 2015
0
(F) Nguyễn thanh tùng - 1982
0
(F) Đoàn Văn Định - 1983
0
(F) Lê Khánh Hùng - 1986
0
(F) Lê Khánh Tuệ Minh - 2016
-9
(F) Nguyễn thành lâm - 2015
-22
(F) Lê đình vương hạo - 2015
-23
(F) Đào tuấn tú - 2014
-24
(F) Bùi xuân Hạnh - 1982
-24
(F) Bùi Gia Huy - 2016
-35
(F) Đoàn văn đại - 2012
-35
Mầm Vàng
(F) Mạc Đức Phượng - 1982
+33
(F) Đặng huy hải anh - 1996
+23
(E) Định Trọng Khôi nguyên - 2012
+22
(F) Nguyễn Hoàng Minh - 2008
+12
(B) Bùi Trọng Hiển - 2009
+12
(B) Nguyễn Đức Việt - 2010
+11
(D) Dương văn Đông - 1990
+3
(E) Minh Vĩnh Phúc - 1990
+3
(D) Nam Vĩnh phúc - 1990
0
(F) Phan Hồng Sơn - 1991
0
(E) Vương Đức Anh Tú - 2006
-5
Ngọc Châu
(F) Nguyễn Công Lợi - 1986
-11
(F) Nguyễn Lê Hoàn - 1997
-12
(F) Lương Thị Ngọc Quỳnh - 1988
-12
(F) Tăng Việt Hưng - 1982
-24
(F) Lê Tuấn Anh - 1995
-26
(F) Phạm Hải Anh - 2006
-27
(F) Nguyễn Trí Tài - 2011
-44
Nội Thất Hải Anh
(F) Lương Xuân An - 2011
+58
(F) Lý Mạnh Hải - 2008
+29
(F) Lý mạnh Hùng - 1972
+21
(F) Lều Đặng Trường Giang - 2012
+20
(F) Chu Công Thành - 2006
+15
(F) Nguyễn Hải Anh - 1986
+12
(F) Nguyễn đình Hùng - 1961
+12
(F) Trịnh Tố Toản - 1979
+10
(E) Ngô Bảo Lâm - 2009
+1
(F) Nguyễn Việt Hoàng - 2019
0
(F) Nguyễn Công Tuấn - 1973
0
(F) Vũ Đức Lâm - 2013
0
Quý Dương
(F) Nguyễn văn linh - 1983
0
(F) Vương Đức Sơn - 1984
0
(F) Vũ Công Quân - 1983
0
(F) Nguyễn văn dũng - 1980
0
(F) Vũ Thế Việt - 1993
0
(F) Nguyễn Văn Dũng - 2008
-10
(F) Nguyễn Hoà An - 1987
-12
(F) Nguyễn Công gia Huy - 2012
-23
(F) Nguyễn văn Thiện - 2012
-24
(F) Nguyễn Lê đình Lộc - 2011
-24
(F) Nguyễn Văn Cửu - 1981
-32
(F) Nguyễn Văn Thảnh - 1976
-36
Sao Biển
(D) Mạc thanh Tùng - 1974
+56
(E) Tăng thế Toan - 1976
+44
(C) Vũ đức tâm - 1985
+13
(E) Đoàn Văn Khánh - 1980
+11
(E) Nguyễn văn Hải - 1971
+9
(F) Trần ngọc Tú - 1979
+1
(E) Hoàng Thị Hải Yến - 1986
+1
(F) Trần Đức Cảnh - 1983
0
(E) Lê Dũng - 1996
0
(F) Nguyễn Sỹ Hiệp - 1980
0
(C) Vũ Minh Toàn - 1978
0
(D) Nghiêm trọng Duy - 1987
-8
Table tennis Hải Dương
(D) Hoàng Anh Hải - 1975
+40
(F) Phan Huy Minh - 2013
0
(D) Lê Quang Lâm - 2009
-3
(E) Nguyễn Duy Lâm - 2012
-23
(F) Minh Trang - 2012
-32
(F) Hứa Tùng Lâm - 2013
-35
(E) Hoàng Ánh Nguyệt - 2011
-37
Thái Toàn
(D) Vũ Xuân Trung - 1983
+27
(E) Lê Duy Khánh - 1984
+23
(C) Tống Duy Thanh - 1979
+21
(E) Nguyễn Kim Ngân - 2010
+12
(C) Nguyễn Đức Anh - 1996
+11
(A2) Nguyễn hữu thái - 1985
+10
(E) Vũ tiến Thành - 1984
+9
(C) nguyễn văn quyết - 1999
0
(B) Trần Triệu Vương - 1988
0
(D) Nguyễn văn khánh - 1990
0
Thành Đông 1
(F) Nguyễn Hoài Văn - 2014
-35
(F) Nguyễn Thành Công - 2014
-36
(F) Lê Gia Long - 2014
-42
(F) Nguyễn ngọc vân - 2012
-45
(F) Phạm Đăng Khoa - 2015
-66
(F) Phạm Hữu Đức - 2013
-69
Thành Đông 2
(F) Tăng Thế Hiền - 2015
-24
(F) Quách Phú Khang - 2016
-33
(F) Đinh Trọng nguyên Khang - 2015
-36
(F) Đoàn Quốc Việt - 2015
-45
(F) Đàm Hà My - 2014
-47
(F) Đàm Hà Anh - 2014
-48
Tú đá Hải Tân
(F) Lã Như Dương - 1994
+37
(F) Lê huy kim - 1984
+21
(F) Nguyễn đình thi - 1982
+13
(F) Nguyễn Mạnh Sơn - 1994
+1
(F) Đoàn văn Hạnh - 1981
0
(F) Đinh Mạnh Tú - 1982
0
(F) Nguyễn Chí Tuân - 1982
0
(F) Nguyễn mạnh việt - 1983
-9
(F) Nguyễn viết Tuyển - 1980
-10
(F) Nguyễn duy luật - 1980
-23
Vinfast - Ân Hiển
(F) Phạm Ngọc Tú - 1987
+47
(E) Nguyễn Văn Tuấn - 1982
+24
(F) Đỗ Đắc Trung - 1990
+23
(F) Vũ Mạnh Hải - 1991
0
(F) Vũ Văn Lộc - 1988
0
(F) Bùi văn Đăng - 1984
-10
(F) Vũ thanh Bình - 2006
-11
(F) Phạm Hải Anh - 1983
-13
(F) Phạm quang hùng - 1986
-14
Vũ Minh
(F) Khương Đỗ Nguyên Vũ - 2012
-31
(F) Hiển Ford - 1990
-33
(F) Phạm Minh - 1990
-34
(F) Toản đầu bạc - 1990
-37
(F) Đức Ford - 1990
-54
Yadea - Ân Hiển
(C) Trần Quốc Dương - 1993
+47
(E) Phạm Quang Thành - 1988
+44
(E) Nguyễn Danh Tuấn - 1983
+35
(C) Hoàng Văn Hiếu - 1998
+34
(D) Đinh Thế Thịnh - 1994
+24
(D) Lê Quang Hưng - 1997
+23
(C) Nguyễn Hải Anh - 2009
+10
(D) Nguyễn văn hiệp - 1991
-10
Comments