1) |
(F) Phạm Hoàng Tùng - Tùng thanh hà |
Bê tông Ngọc Sơn |
6 |
6 |
0 |
18 |
4 |
100% |
+67 |
2) |
(F) Nguyễn thành đạt - đạt xích lô |
Bê tông Ngọc Sơn |
6 |
6 |
0 |
18 |
5 |
100% |
+65 |
3) |
(F) Lương Xuân An |
Nội Thất Hải Anh |
5 |
5 |
0 |
15 |
2 |
100% |
+58 |
4) |
(D) Mạc thanh Tùng - Tùng Hưng |
Sao Biển |
5 |
5 |
0 |
15 |
3 |
100% |
+56 |
5) |
(F) Nguyễn Thế Bình - Bình NH |
Kinh Thành |
6 |
5 |
1 |
17 |
6 |
83% |
+47 |
6) |
(C) Trần Quốc Dương - Dương Gia lộc |
Yadea - Ân Hiển |
6 |
5 |
1 |
15 |
4 |
83% |
+47 |
7) |
(F) Phạm Ngọc Tú |
Vinfast - Ân Hiển |
6 |
5 |
1 |
15 |
4 |
83% |
+47 |
8) |
(F) Nguyễn Hữu Việt |
Anh em Nam Sách |
4 |
4 |
0 |
11 |
2 |
100% |
+45 |
9) |
(E) Phạm Quang Thành |
Yadea - Ân Hiển |
6 |
5 |
1 |
15 |
6 |
83% |
+44 |
10) |
(F) Trần văn Tuyên - Tuyên địa chính |
Hải Tân |
4 |
4 |
0 |
12 |
3 |
100% |
+44 |
11) |
(E) Tăng thế Toan |
Sao Biển |
4 |
4 |
0 |
12 |
3 |
100% |
+44 |
12) |
(D) Đoàn Văn Gia Khang |
Bê tông Ngọc Sơn |
6 |
5 |
1 |
16 |
8 |
83% |
+43 |
13) |
(D) Hoàng Anh Hải - Hải giày |
Table tennis Hải Dương |
4 |
4 |
0 |
12 |
6 |
100% |
+40 |
14) |
(F) Lã Như Dương - dương đen |
Tú đá Hải Tân |
5 |
4 |
1 |
14 |
5 |
80% |
+37 |
15) |
(E) Nguyễn Danh Tuấn - gai |
Yadea - Ân Hiển |
5 |
4 |
1 |
14 |
6 |
80% |
+35 |
16) |
(F) Đỗ Quang Minh - Minh đen |
Bê tông Ngọc Sơn |
5 |
4 |
1 |
14 |
7 |
80% |
+34 |
17) |
(C) Hoàng Văn Hiếu - Hiếu sặt |
Yadea - Ân Hiển |
3 |
3 |
0 |
9 |
2 |
100% |
+34 |
18) |
(F) Mạc Đức Phượng |
Mầm Vàng |
3 |
3 |
0 |
9 |
3 |
100% |
+33 |
19) |
(E) Vũ Quốc Huy |
Bánh gai |
5 |
4 |
1 |
12 |
7 |
80% |
+31 |
20) |
(F) Lý Mạnh Hải |
Nội Thất Hải Anh |
5 |
4 |
1 |
14 |
10 |
80% |
+29 |
21) |
(D) Vũ Xuân Trung - Trung KM |
Thái Toàn |
4 |
3 |
1 |
11 |
3 |
75% |
+27 |
22) |
(E) Phạm Y Giắc - Jack béo |
Hải Tân |
4 |
3 |
1 |
10 |
3 |
75% |
+25 |
23) |
(F) Phạm Quang Tuyến |
Bánh gai |
6 |
4 |
2 |
12 |
6 |
66% |
+24 |
24) |
(E) Nguyễn Văn Tuấn |
Vinfast - Ân Hiển |
4 |
3 |
1 |
9 |
3 |
75% |
+24 |
25) |
(F) Vũ Đình Công - Công điện |
Bê tông Ngọc Sơn |
2 |
2 |
0 |
6 |
0 |
100% |
+24 |
26) |
(D) Đinh Thế Thịnh |
Yadea - Ân Hiển |
2 |
2 |
0 |
6 |
0 |
100% |
+24 |
27) |
(F) Đỗ Đắc Trung - Trung black |
Vinfast - Ân Hiển |
6 |
4 |
2 |
16 |
11 |
66% |
+23 |
28) |
(F) Nguyễn Văn Lợi |
Bánh gai |
4 |
3 |
1 |
11 |
6 |
75% |
+23 |
29) |
(D) Lê Quang Hưng - hưng phong |
Yadea - Ân Hiển |
2 |
2 |
0 |
6 |
1 |
100% |
+23 |
30) |
(F) Nguyễn Văn Thành |
Hải Tân |
2 |
2 |
0 |
6 |
1 |
100% |
+23 |
31) |
(E) Lê Duy Khánh - Khánh dược |
Thái Toàn |
2 |
2 |
0 |
6 |
1 |
100% |
+23 |
32) |
(F) Đặng huy hải anh |
Mầm Vàng |
2 |
2 |
0 |
6 |
1 |
100% |
+23 |
33) |
(E) Định Trọng Khôi nguyên |
Mầm Vàng |
4 |
3 |
1 |
10 |
6 |
75% |
+22 |
34) |
(F) Lý mạnh Hùng - Hùng đầu to |
Nội Thất Hải Anh |
2 |
2 |
0 |
6 |
2 |
100% |
+21 |
35) |
(C) Tống Duy Thanh - Thanh thuốc lá |
Thái Toàn |
2 |
2 |
0 |
6 |
2 |
100% |
+21 |
36) |
(F) Lê huy kim |
Tú đá Hải Tân |
2 |
2 |
0 |
6 |
2 |
100% |
+21 |
37) |
(F) Lều Đặng Trường Giang |
Nội Thất Hải Anh |
4 |
3 |
1 |
11 |
8 |
75% |
+20 |
38) |
(F) Trần Đức Hiếu |
Kinh Thành |
6 |
4 |
2 |
14 |
11 |
66% |
+19 |
39) |
(F) Trần Phú Cường - Cường thuế |
Hải Tân |
5 |
3 |
2 |
13 |
7 |
60% |
+17 |
40) |
(F) Chu Công Thành |
Nội Thất Hải Anh |
3 |
2 |
1 |
8 |
3 |
66% |
+15 |
41) |
(F) Nguyễn văn cường |
Kinh Thành |
3 |
2 |
1 |
8 |
4 |
66% |
+14 |
42) |
(F) Nguyễn đình thi |
Tú đá Hải Tân |
5 |
3 |
2 |
10 |
6 |
60% |
+13 |
43) |
(F) Vũ trọng đức |
Hải Tân |
3 |
2 |
1 |
7 |
3 |
66% |
+13 |
44) |
(F) Nguyễn tá thật |
Hải Tân |
3 |
2 |
1 |
7 |
3 |
66% |
+13 |
45) |
(C) Vũ đức tâm - Tâm vks |
Sao Biển |
3 |
2 |
1 |
7 |
3 |
66% |
+13 |
46) |
(F) Trần Ngọc Tân |
Bánh gai |
5 |
3 |
2 |
11 |
9 |
60% |
+12 |
47) |
(C) Vũ Duy nam - ma long |
Bê tông Ngọc Sơn |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
100% |
+12 |
48) |
(F) Nguyễn Hải Anh - admin |
Nội Thất Hải Anh |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
100% |
+12 |
49) |
(F) Đoàn Văn Công - bảo tháp |
Hải Tân |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
100% |
+12 |
50) |
(F) Đỗ Văn Đàn |
Kinh Thành |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
100% |
+12 |
51) |
(E) Nguyễn Kim Ngân - Ngân Clb |
Thái Toàn |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
100% |
+12 |
52) |
(B) Bùi Trọng Hiển |
Mầm Vàng |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
100% |
+12 |
53) |
(F) Nguyễn Thanh Tuấn |
Bánh gai |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
100% |
+12 |
54) |
(F) Phạm Văn Minh |
Bánh gai |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
100% |
+12 |
55) |
(F) Nguyễn Hoàng Minh |
Mầm Vàng |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
100% |
+12 |
56) |
(F) Nguyễn đình Hùng - Hùng phủ |
Nội Thất Hải Anh |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
100% |
+12 |
57) |
(E) Đoàn Văn Khánh - Khánh tỉnh |
Sao Biển |
3 |
2 |
1 |
6 |
4 |
66% |
+11 |
58) |
(C) Nguyễn Đức Anh |
Thái Toàn |
3 |
2 |
1 |
6 |
4 |
66% |
+11 |
59) |
(F) Lê văn trường - Trường youtuber |
Hải Tân |
1 |
1 |
0 |
3 |
1 |
100% |
+11 |
60) |
(B) Nguyễn Đức Việt |
Mầm Vàng |
1 |
1 |
0 |
3 |
1 |
100% |
+11 |
61) |
(F) Lê Quang minh - Minh mắt to |
Bê tông Ngọc Sơn |
1 |
1 |
0 |
3 |
1 |
100% |
+11 |
62) |
(F) Nguyễn thành đạt |
Kinh Thành |
5 |
3 |
2 |
10 |
8 |
60% |
+10 |
63) |
(C) Nguyễn Hải Anh |
Yadea - Ân Hiển |
3 |
2 |
1 |
7 |
5 |
66% |
+10 |
64) |
(A2) Nguyễn hữu thái - Thái mèo |
Thái Toàn |
3 |
2 |
1 |
7 |
5 |
66% |
+10 |
65) |
(F) Trịnh Tố Toản - Toản VNPT |
Nội Thất Hải Anh |
3 |
2 |
1 |
6 |
5 |
66% |
+10 |
66) |
(C) Nguyễn Trọng Bình |
Bê tông Ngọc Sơn |
3 |
2 |
1 |
6 |
5 |
66% |
+9 |
67) |
(E) Vũ tiến Thành - Thành thỏ |
Thái Toàn |
3 |
2 |
1 |
6 |
5 |
66% |
+9 |
68) |
(E) Nguyễn văn Hải - Hải thuế |
Sao Biển |
1 |
1 |
0 |
3 |
2 |
100% |
+9 |
69) |
(F) Vũ tiến đức huy |
Liên minh vận tải |
3 |
2 |
1 |
6 |
6 |
66% |
+8 |
70) |
(E) Minh Vĩnh Phúc |
Mầm Vàng |
2 |
1 |
1 |
5 |
3 |
50% |
+3 |
71) |
(D) Dương văn Đông |
Mầm Vàng |
2 |
1 |
1 |
5 |
3 |
50% |
+3 |
72) |
(F) Phạm Hưng |
Anh em Nam Sách |
4 |
2 |
2 |
8 |
6 |
50% |
+2 |
73) |
(E) Ngô Bảo Lâm |
Nội Thất Hải Anh |
4 |
2 |
2 |
9 |
8 |
50% |
+1 |
74) |
(F) Nguyễn Mạnh Sơn |
Tú đá Hải Tân |
4 |
2 |
2 |
8 |
7 |
50% |
+1 |
75) |
(E) Hoàng Thị Hải Yến |
Sao Biển |
4 |
2 |
2 |
7 |
6 |
50% |
+1 |
76) |
(F) Trần ngọc Tú - dancesport |
Sao Biển |
2 |
1 |
1 |
4 |
3 |
50% |
+1 |
77) |
(D) Nam Vĩnh phúc |
Mầm Vàng |
2 |
1 |
1 |
5 |
5 |
50% |
0 |
78) |
(F) Vũ Đức Lâm - Lâm xoáy |
Nội Thất Hải Anh |
2 |
1 |
1 |
3 |
3 |
50% |
0 |
79) |
(D) Nguyễn văn khánh - Khánh con |
Thái Toàn |
2 |
1 |
1 |
3 |
3 |
50% |
0 |
80) |
(F) Phan Hồng Sơn - Quích |
Mầm Vàng |
2 |
1 |
1 |
3 |
3 |
50% |
0 |
81) |
(F) Đoàn văn Hạnh |
Tú đá Hải Tân |
2 |
1 |
1 |
3 |
3 |
50% |
0 |
82) |
(F) Phan Huy Minh |
Table tennis Hải Dương |
2 |
1 |
1 |
3 |
3 |
50% |
0 |
83) |
(A2) Nguyễn Vũ Hoàng Nam - Nam con |
Bê tông Ngọc Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
84) |
(F) Đoàn Trọng Huân |
Bê tông Ngọc Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
85) |
(B) Vũ Đức Tiến - tiến con |
Bê tông Ngọc Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
86) |
(F) Vũ Văn Lộc |
Vinfast - Ân Hiển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
87) |
(F) Vũ Mạnh Hải |
Vinfast - Ân Hiển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
88) |
(F) Vũ Công Quân |
Quý Dương |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
89) |
(F) Vương Đức Sơn |
Quý Dương |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
90) |
(F) Nguyễn Công Tuấn - Tuấn Phương |
Nội Thất Hải Anh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
91) |
(F) Đoàn xuân tú |
Hải Tân |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
92) |
(F) Dương văn tuấn |
Kinh Thành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
93) |
(F) Nguyễn Sỹ Hiệp - Hiệp Hà Nam |
Sao Biển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
94) |
(E) Lê Dũng - Dũng vê |
Sao Biển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
95) |
(F) Nguyễn Quang Tùng |
Anh em Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
96) |
(F) Phạm bá Kiên |
Anh em Nam Sách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
97) |
(F) Đinh Mạnh Tú |
Tú đá Hải Tân |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
98) |
(F) Nguyễn Chí Tuân |
Tú đá Hải Tân |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
99) |
(F) Nguyễn Xuân Sơn - sơn bánh cuốn |
Bánh gai |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
100) |
(F) Nguyễn Thế Dương - Đăng |
Bánh gai |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
101) |
(F) Phạm Đức Thành |
Bánh gai |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
102) |
(F) Lê minh hiếu |
Liên minh vận tải |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
103) |
(F) Đoàn gia bảo |
Liên minh vận tải |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
104) |
(F) Nguyễn thanh tùng |
Liên minh vận tải |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
105) |
(F) Vũ Thế Việt |
Quý Dương |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
106) |
(F) Trần Đức Cảnh |
Sao Biển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
107) |
(C) Vũ Minh Toàn |
Sao Biển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
108) |
(C) nguyễn văn quyết - Quyết Chí Linh |
Thái Toàn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
109) |
(B) Trần Triệu Vương |
Thái Toàn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
110) |
(C) Trần Văn Hiên |
Bê tông Ngọc Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
111) |
(A2) Đỗ Tuấn Sơn - Sơn lợn |
Bê tông Ngọc Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
112) |
(F) Nguyễn Đức Hoài |
Liên minh vận tải |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
113) |
(F) Đoàn Văn Định |
Liên minh vận tải |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
114) |
(F) Lê Khánh Hùng |
Liên minh vận tải |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
115) |
(F) Trần Ngọc Sơn - Sơn sặt |
Bánh gai |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
116) |
(F) Phạm Quốc Toàn |
Bánh gai |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
117) |
(F) Nguyễn văn Hồng |
Kinh Thành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
118) |
(F) Nguyễn hữu trương |
Kinh Thành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
119) |
(F) Hoàng thế tuyền |
Kinh Thành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
120) |
(F) Nguyễn Thành An |
Kinh Thành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
121) |
(F) Nguyễn văn linh |
Quý Dương |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
122) |
(F) Nguyễn văn dũng |
Quý Dương |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
123) |
(A2) Hoàng Quốc Việt |
Bánh gai |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
124) |
(F) Nguyễn Việt Hoàng |
Nội Thất Hải Anh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
125) |
(E) Nguyễn Bảo Ngọc |
Bê tông Ngọc Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
126) |
(C) Vũ Lê Sơn - Sơn Mít |
Bê tông Ngọc Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0 |
127) |
(F) Đinh Tuấn Hưng |
Kinh Thành |
2 |
1 |
1 |
3 |
4 |
50% |
-1 |
128) |
(D) Lê Quang Lâm - zeny |
Table tennis Hải Dương |
2 |
1 |
1 |
3 |
5 |
50% |
-3 |
129) |
(E) Vương Đức Anh Tú |
Mầm Vàng |
5 |
2 |
3 |
12 |
11 |
40% |
-5 |
130) |
(D) Nghiêm trọng Duy - Duy Long |
Sao Biển |
3 |
1 |
2 |
6 |
6 |
33% |
-8 |
131) |
(F) Nguyễn mạnh việt |
Tú đá Hải Tân |
3 |
1 |
2 |
6 |
7 |
33% |
-9 |
132) |
(F) Lê Khánh Tuệ Minh |
Liên minh vận tải |
1 |
0 |
1 |
2 |
3 |
0% |
-9 |
133) |
(F) Nguyễn viết Tuyển - Giang xăng dầu |
Tú đá Hải Tân |
5 |
2 |
3 |
10 |
12 |
40% |
-10 |
134) |
(F) Bùi văn Đăng |
Vinfast - Ân Hiển |
3 |
1 |
2 |
5 |
6 |
33% |
-10 |
135) |
(D) Nguyễn văn hiệp |
Yadea - Ân Hiển |
3 |
1 |
2 |
5 |
7 |
33% |
-10 |
136) |
(F) Nguyễn Văn Dũng |
Quý Dương |
3 |
1 |
2 |
5 |
7 |
33% |
-10 |
137) |
(F) Nguyễn Công Lợi |
Ngọc Châu |
5 |
2 |
3 |
7 |
9 |
40% |
-11 |
138) |
(F) Vũ thanh Bình |
Vinfast - Ân Hiển |
3 |
1 |
2 |
4 |
6 |
33% |
-11 |
139) |
(F) Trần văn long |
Kinh Thành |
3 |
1 |
2 |
4 |
6 |
33% |
-11 |
140) |
(F) Mạc Quốc Đông |
Anh em Nam Sách |
3 |
1 |
2 |
4 |
6 |
33% |
-11 |
141) |
(F) Phạm văn tuấn |
Kinh Thành |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
0% |
-11 |
142) |
(F) Nguyễn Ngọc Sơn |
Anh em Nam Sách |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
0% |
-11 |
143) |
(D) Nguyễn Thành Luân - Luân NS |
Anh em Nam Sách |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
0% |
-11 |
144) |
(F) Ứng đình Bắc - Bắc NS |
Anh em Nam Sách |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
0% |
-11 |
145) |
(F) Nguyễn Hoà An |
Quý Dương |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
146) |
(F) Trần văn khoa |
Kinh Thành |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
147) |
(F) Nguyễn Lê Hoàn |
Ngọc Châu |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
148) |
(F) Lương Thị Ngọc Quỳnh |
Ngọc Châu |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0% |
-12 |
149) |
(F) Lê Trung Hiếu - hiếu gai |
Bánh gai |
5 |
2 |
3 |
8 |
11 |
40% |
-13 |
150) |
(F) Phạm Hải Anh |
Vinfast - Ân Hiển |
3 |
1 |
2 |
3 |
7 |
33% |
-13 |
151) |
(F) Phạm quang hùng |
Vinfast - Ân Hiển |
3 |
1 |
2 |
4 |
8 |
33% |
-14 |
152) |
(F) Nguyễn Văn Hiệp |
Hải Tân |
6 |
2 |
4 |
10 |
14 |
33% |
-22 |
153) |
(F) Trần Đình Kiên Vũ |
Anh em Nam Sách |
4 |
1 |
3 |
7 |
11 |
25% |
-22 |
154) |
(F) Nguyễn thành lâm |
Liên minh vận tải |
2 |
0 |
2 |
2 |
6 |
0% |
-22 |
155) |
(E) Nguyễn Duy Lâm |
Table tennis Hải Dương |
4 |
1 |
3 |
6 |
11 |
25% |
-23 |
156) |
(F) Nguyễn Công gia Huy |
Quý Dương |
4 |
1 |
3 |
5 |
10 |
25% |
-23 |
157) |
(F) Nguyễn duy luật |
Tú đá Hải Tân |
4 |
1 |
3 |
5 |
10 |
25% |
-23 |
158) |
(F) Đỗ Nam Trung |
Kinh Thành |
2 |
0 |
2 |
1 |
6 |
0% |
-23 |
159) |
(F) Lê đình vương hạo |
Liên minh vận tải |
2 |
0 |
2 |
1 |
6 |
0% |
-23 |
160) |
(F) Nguyễn Lê đình Lộc |
Quý Dương |
4 |
1 |
3 |
4 |
10 |
25% |
-24 |
161) |
(F) Tăng Việt Hưng |
Ngọc Châu |
4 |
1 |
3 |
4 |
10 |
25% |
-24 |
162) |
(F) Đào tuấn tú |
Liên minh vận tải |
4 |
1 |
3 |
3 |
9 |
25% |
-24 |
163) |
(F) Bùi xuân Hạnh |
Liên minh vận tải |
2 |
0 |
2 |
1 |
7 |
0% |
-24 |
164) |
(F) Nguyễn văn Thiện |
Quý Dương |
2 |
0 |
2 |
0 |
6 |
0% |
-24 |
165) |
(F) Nguyễn Văn Hoàn |
Anh em Nam Sách |
2 |
0 |
2 |
0 |
6 |
0% |
-24 |
166) |
(F) Tăng Thế Hiền |
Thành Đông 2 |
2 |
0 |
2 |
0 |
6 |
0% |
-24 |
167) |
(F) Lê Tuấn Anh |
Ngọc Châu |
4 |
1 |
3 |
4 |
11 |
25% |
-26 |
168) |
(F) Phạm Hải Anh |
Ngọc Châu |
4 |
1 |
3 |
3 |
11 |
25% |
-27 |
169) |
(F) Khương Đỗ Nguyên Vũ |
Vũ Minh |
5 |
1 |
4 |
7 |
12 |
20% |
-31 |
170) |
(F) Minh Trang - Trang clb |
Table tennis Hải Dương |
5 |
1 |
4 |
8 |
14 |
20% |
-32 |
171) |
(F) Nguyễn Văn Cửu |
Quý Dương |
3 |
0 |
3 |
3 |
9 |
0% |
-32 |
172) |
(F) Nguyễn Đức Toản |
Bánh gai |
3 |
0 |
3 |
3 |
9 |
0% |
-32 |
173) |
(F) Hiển Ford |
Vũ Minh |
5 |
1 |
4 |
6 |
12 |
20% |
-33 |
174) |
(F) Quách Phú Khang |
Thành Đông 2 |
3 |
0 |
3 |
2 |
9 |
0% |
-33 |
175) |
(F) Phạm Minh - ford |
Vũ Minh |
5 |
1 |
4 |
7 |
14 |
20% |
-34 |
176) |
(F) Bùi Gia Huy |
Liên minh vận tải |
5 |
1 |
4 |
4 |
12 |
20% |
-35 |
177) |
(F) Hứa Tùng Lâm |
Table tennis Hải Dương |
3 |
0 |
3 |
1 |
9 |
0% |
-35 |
178) |
(F) Nguyễn Hoài Văn |
Thành Đông 1 |
3 |
0 |
3 |
1 |
9 |
0% |
-35 |
179) |
(F) Đoàn văn đại |
Liên minh vận tải |
3 |
0 |
3 |
1 |
9 |
0% |
-35 |
180) |
(F) Nguyễn Thành Công |
Thành Đông 1 |
5 |
1 |
4 |
3 |
12 |
20% |
-36 |
181) |
(F) Nguyễn Văn Thảnh |
Quý Dương |
3 |
0 |
3 |
0 |
9 |
0% |
-36 |
182) |
(F) Đinh Trọng nguyên Khang |
Thành Đông 2 |
3 |
0 |
3 |
0 |
9 |
0% |
-36 |
183) |
(E) Hoàng Ánh Nguyệt |
Table tennis Hải Dương |
5 |
1 |
4 |
5 |
14 |
20% |
-37 |
184) |
(F) Toản đầu bạc |
Vũ Minh |
5 |
1 |
4 |
3 |
13 |
20% |
-37 |
185) |
(F) Lê Gia Long |
Thành Đông 1 |
6 |
1 |
5 |
8 |
16 |
16% |
-42 |
186) |
(F) Nguyễn Trí Tài |
Ngọc Châu |
6 |
1 |
5 |
6 |
15 |
16% |
-44 |
187) |
(F) Nguyễn ngọc vân |
Thành Đông 1 |
4 |
0 |
4 |
2 |
12 |
0% |
-45 |
188) |
(F) Đoàn Quốc Việt |
Thành Đông 2 |
4 |
0 |
4 |
2 |
12 |
0% |
-45 |
189) |
(F) Đàm Hà My |
Thành Đông 2 |
4 |
0 |
4 |
1 |
12 |
0% |
-47 |
190) |
(F) Đàm Hà Anh |
Thành Đông 2 |
4 |
0 |
4 |
0 |
12 |
0% |
-48 |
191) |
(F) Đức Ford |
Vũ Minh |
5 |
0 |
5 |
4 |
15 |
0% |
-54 |
192) |
(F) Phạm Đăng Khoa |
Thành Đông 1 |
6 |
0 |
6 |
5 |
18 |
0% |
-66 |
193) |
(F) Phạm Hữu Đức |
Thành Đông 1 |
6 |
0 |
6 |
2 |
18 |
0% |
-69 |