Match |
Date |
Player 1 |
Result |
Player 2 |
|
#13 |
22/07/2023 |
(E) Phạm công Huân |
3:1 |
(F) Nguyễn hoàng |
|
| |
(1000 + 11) |
|
(771 - 11) |
|
#12 |
15/07/2023 |
(E) Phạm công Huân |
0:3 |
(F) Vũ Lệnh Ga |
|
| |
(1012 - 12) |
|
(802 + 12) |
|
#11 |
08/07/2023 |
(E) Phạm công Huân |
3:0 |
(E) Tô ma Vân |
|
| |
(1000 + 12) |
|
(980 - 12) |
|
#10 |
17/06/2023 |
(E) Phạm công Huân |
2:3 |
(E) Phạm Huy Cường |
|
| |
(1009 - 9) |
|
(1029 + 9) |
|
#9 |
10/06/2023 |
(E) Phạm công Huân |
0:3 |
(C) Trần Văn Hiên |
|
| |
(1021 - 12) |
|
(1428 + 12) |
|
#8 |
04/06/2023 |
(E) Phạm công Huân |
3:2 |
(F) Phạm Duy Hiển |
|
| |
(1012 + 9) |
|
(770 - 9) |
|
#7 |
28/05/2023 |
(E) Phạm công Huân |
1:3 |
(C) Hoàng Anh Hải |
|
| |
(1023 - 11) |
|
(1400 + 11) |
|
#6 |
21/05/2023 |
(E) Phạm công Huân |
3:0 |
(F) Nguyễn hoàng |
|
| |
(1011 + 12) |
|
(823 - 12) |
|
#5 |
07/05/2023 |
(E) Phạm công Huân |
2:3 |
(D) Vũ tiến Thành |
|
| |
(1020 - 9) |
|
(1221 + 9) |
|
#4 |
30/04/2023 |
(E) Phạm công Huân |
2:3 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
|
| |
(1029 - 9) |
|
(1411 + 9) |
|
#3 |
23/04/2023 |
(E) Phạm công Huân |
3:1 |
(E) Hà Đức Trung |
|
| |
(1018 + 11) |
|
(988 - 11) |
|
#2 |
16/04/2023 |
(E) Phạm công Huân |
3:2 |
(F) Lê Văn Thành |
|
| |
(1009 + 9) |
|
(809 - 9) |
|
#1 |
09/04/2023 |
(E) Phạm công Huân |
3:2 |
(C) Nguyễn Hải Trung |
|
| |
(1000 + 9) |
|
(1400 - 9) |
|