| #1 | (F) Phạm Duy Hiển | 2:3 | (E) Phạm công Huân | 
								
									|  | (770  - 9) | 11:8, 6:11, 12:10, 6:11, 12:14 | (1012 + 9) | 
	
									| #2 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:0 | (C) vũ Thành Công - Công NS | 
								
									|  | (776 + 12) | 11:7, 11:7, 11:4 | (1409  - 12) | 
	
									| #3 | (F) Trần Phú Cường - Cường thuế | 3:2 | (E) Ứng đình Bắc - Bắc NS | 
								
									|  | (F) Nguyễn Thành Đô | 12:10, 10:12, 11:6, 5:11, 11:5 | (F) Nguyễn Quang Khải | 
	
									| #4 | (F) Nguyễn Đình Hoàng - Hoàng cơ khí | 3:2 | (F) Lê Bình Dương | 
								
									|  | (766 + 9) | 8:11, 12:10, 3:11, 11:7, 11:5 | (800  - 9) | 
	
									| #5 | (F) Trần Phú Cường - Cường thuế | 2:3 | (E) Ứng đình Bắc - Bắc NS | 
								
									|  | (756  - 9) | 9:11, 11:9, 6:11, 11:9, 6:11 | (1023 + 9) | 
	
									| #6 | (F) Trần Tiến Đức | 1:3 | (C) vũ Thành Công - Công NS | 
								
									|  | (F) Phạm Duy Hiển | 1:3 | (E) Phạm công Huân | 
	
									| #7 | (F) Lê Quang minh - Minh mắt to | 0:3 | (F) Nguyễn Quang Khải | 
								
									|  | (760  - 12) | 7:11, 12:14, 8:11 | (765 + 12) |