| Result | |||
|---|---|---|---|
| #1 | (F) Phạm Đăng Khoa | 3:0 | (F) Nguyễn văn Thiện |
| (722 + 12) | 3:0 | (755 - 12) | |
| #2 | (F) Lê Gia Long | 3:2 | (F) Nguyễn Công gia Huy |
| (689 + 9) | 3:2 | (778 - 9) | |
| #3 | (F) Phạm Đăng Khoa | 3:2 | (F) Nguyễn Lê đình Lộc |
| (F) Lê Gia Long | 3:2 | (F) Nguyễn Công gia Huy | |
| #4 | (F) Nguyễn Hoài Văn | 0:3 | (F) Nguyễn Lê đình Lộc |
| (738 - 12) | 0:3 | (799 + 12) | |
| #5 | (F) Nguyễn Thành Công | 1:3 | (F) Nguyễn Văn Thảnh |
| (693 - 11) | 1:3 | (744 + 11) | |
| #6 | (F) Lê Gia Long | 0:3 | (F) Nguyễn Văn Thảnh |
| (F) Phạm Đăng Khoa | 0:3 | (F) Nguyễn Hoà An | |
| #7 | (F) Nguyễn ngọc vân | 0:3 | (F) Nguyễn Văn Cửu |
| (707 - 12) | 0:3 | (768 + 12) |