Trận |
Ngày |
Vận động viên 1 |
Kết quả |
Vận động viên 2 |
|
#17 |
02/06/2024 |
(F) Lý mạnh Hùng |
3:0 |
(F) Nguyễn Quý Bảo |
|
| |
(804 + 12) |
|
(728 - 12) |
|
#16 |
26/05/2024 |
(F) Lý mạnh Hùng |
0:2 |
(F) Trần Ngọc Tân |
|
| |
(815 - 11) |
|
(803 + 11) |
|
#15 |
19/05/2024 |
(F) Lý mạnh Hùng |
3:0 |
(E) Nguyễn Đức Tài |
|
| |
(803 + 12) |
|
(1000 - 12) |
|
#14 |
12/05/2024 |
(F) Lý mạnh Hùng |
3:0 |
(F) Nguyễn Thế Bình |
|
| |
(791 + 12) |
|
(800 - 12) |
|
#13 |
06/04/2024 |
(F) Lý mạnh Hùng |
2:3 |
(F) Mạc Đức Phượng |
|
| |
(800 - 9) |
|
(800 + 9) |
|
#12 |
05/08/2023 |
(E) Lý mạnh Hùng |
1:2 |
(E) Vũ Đình Công |
|
| |
(1051 - 9) |
|
(1000 + 9) |
|
#11 |
29/07/2023 |
(E) Lý mạnh Hùng |
3:0 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
|
| |
(1039 + 12) |
|
(1368 - 12) |
|
#10 |
01/07/2023 |
(E) Lý mạnh Hùng |
0:3 |
(F) Nguyễn Thành Đô |
|
| |
(1051 - 12) |
|
(754 + 12) |
|
#9 |
17/06/2023 |
(E) Lý mạnh Hùng |
3:2 |
(F) Nguyễn hoàng |
|
| |
(1042 + 9) |
|
(780 - 9) |
|
#8 |
04/06/2023 |
(E) Lý mạnh Hùng |
3:2 |
(C) Nguyễn Vũ Hoàng Nam |
|
| |
(1033 + 9) |
|
(1466 - 9) |
|
#7 |
07/05/2023 |
(E) Lý mạnh Hùng |
3:2 |
(E) Lê Thành Tân |
|
| |
(1024 + 9) |
|
(1012 - 9) |
|
#6 |
30/04/2023 |
(E) Lý mạnh Hùng |
3:0 |
(F) Nguyễn Đình Hoàng |
|
| |
(1012 + 12) |
|
(790 - 12) |
|
#5 |
23/04/2023 |
(E) Lý mạnh Hùng |
2:3 |
(F) Trần Văn Lực |
|
| |
(1021 - 9) |
|
(789 + 9) |
|
#4 |
16/04/2023 |
(E) Lý mạnh Hùng |
3:0 |
(F) Nguyễn đình Hùng |
|
| |
(1009 + 12) |
|
(791 - 12) |
|
#3 |
09/04/2023 |
(E) Lý mạnh Hùng |
3:2 |
(E) Bùi Tiến Đạt |
|
| |
(1000 + 9) |
|
(1000 - 9) |
|
#2 |
18/08/2018 |
(C) Lý mạnh Hùng |
0:1 |
(D) Mạnh coi |
|
| |
(1391 - 9) |
|
(1182 + 9) |
|
#1 |
16/06/2018 |
(C) Lý mạnh Hùng |
0:1 |
(D) Lê Thành Tân |
|
| |
(1400 - 9) |
|
(1200 + 9) |
|