| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #19 | 07/06/2025 | (F) Lý mạnh Hùng | 3:2 | (F) Nguyễn Văn Lợi | |
| (828 + 9) | (865 - 9) | ||||
| #18 | 25/05/2025 | (F) Lý mạnh Hùng | 3:0 | (D) Đoàn Văn Gia Khang | |
| (816 + 12) | (1235 - 12) | ||||
| #17 | 02/06/2024 | (F) Lý mạnh Hùng | 3:0 | (F) Nguyễn Quý Bảo | |
| (804 + 12) | (728 - 12) | ||||
| #16 | 26/05/2024 | (F) Lý mạnh Hùng | 0:2 | (F) Trần Ngọc Tân | |
| (815 - 11) | (803 + 11) | ||||
| #15 | 19/05/2024 | (F) Lý mạnh Hùng | 3:0 | (E) Nguyễn Đức Tài | |
| (803 + 12) | (1000 - 12) | ||||
| #14 | 12/05/2024 | (F) Lý mạnh Hùng | 3:0 | (F) Nguyễn Thế Bình | |
| (791 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #13 | 06/04/2024 | (F) Lý mạnh Hùng | 2:3 | (F) Mạc Đức Phượng | |
| (800 - 9) | (800 + 9) | ||||
| #12 | 05/08/2023 | (E) Lý mạnh Hùng | 1:2 | (E) Vũ Đình Công | |
| (1051 - 9) | (1000 + 9) | ||||
| #11 | 29/07/2023 | (E) Lý mạnh Hùng | 3:0 | (C) Đinh Thế Thịnh | |
| (1039 + 12) | (1368 - 12) | ||||
| #10 | 01/07/2023 | (E) Lý mạnh Hùng | 0:3 | (F) Nguyễn Thành Đô | |
| (1051 - 12) | (754 + 12) | ||||
| #9 | 17/06/2023 | (E) Lý mạnh Hùng | 3:2 | (F) Nguyễn hoàng | |
| (1042 + 9) | (780 - 9) | ||||
| #8 | 04/06/2023 | (E) Lý mạnh Hùng | 3:2 | (C) Nguyễn Vũ Hoàng Nam | |
| (1033 + 9) | (1466 - 9) | ||||
| #7 | 07/05/2023 | (E) Lý mạnh Hùng | 3:2 | (E) Lê Thành Tân | |
| (1024 + 9) | (1012 - 9) | ||||
| #6 | 30/04/2023 | (E) Lý mạnh Hùng | 3:0 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | |
| (1012 + 12) | (790 - 12) | ||||
| #5 | 23/04/2023 | (E) Lý mạnh Hùng | 2:3 | (F) Trần Văn Lực | |
| (1021 - 9) | (789 + 9) | ||||
| #4 | 16/04/2023 | (E) Lý mạnh Hùng | 3:0 | (F) Nguyễn đình Hùng | |
| (1009 + 12) | (791 - 12) | ||||
| #3 | 09/04/2023 | (E) Lý mạnh Hùng | 3:2 | (E) Bùi Tiến Đạt | |
| (1000 + 9) | (1000 - 9) | ||||
| #2 | 18/08/2018 | (C) Lý mạnh Hùng | 0:1 | (D) Mạnh coi | |
| (1391 - 9) | (1182 + 9) | ||||
| #1 | 16/06/2018 | (C) Lý mạnh Hùng | 0:1 | (D) Lê Thành Tân | |
| (1400 - 9) | (1200 + 9) |