Trận |
Ngày |
Vận động viên 1 |
Kết quả |
Vận động viên 2 |
|
#16 |
01/06/2024 |
(D) Lê Duy Khánh |
2:3 |
(F) Nguyễn duy luật |
|
| |
(1218 - 9) |
|
(799 + 9) |
|
#15 |
25/05/2024 |
(D) Lê Duy Khánh |
3:2 |
(F) Bùi Quang Thắng |
|
| |
(1209 + 9) |
|
(800 - 9) |
|
#14 |
18/05/2024 |
(D) Lê Duy Khánh |
3:2 |
(D) Phạm Văn Hiếu |
|
| |
(1200 + 9) |
|
(1188 - 9) |
|
#13 |
05/08/2023 |
(D) Lê Duy Khánh |
3:1 |
(C) Đinh Thế Thịnh |
|
| |
(1200 + 11) |
|
(1356 - 11) |
|
#12 |
29/07/2023 |
(D) Lê Duy Khánh |
3:1 |
(E) Ngô văn Phú |
|
| |
(1189 + 11) |
|
(942 - 11) |
|
#11 |
22/07/2023 |
(D) Lê Duy Khánh |
2:3 |
(C) Nguyễn Quang Dũng |
|
| |
(1198 - 9) |
|
(1401 + 9) |
|
#10 |
15/07/2023 |
(D) Lê Duy Khánh |
0:3 |
(E) Ứng đình Bắc |
|
| |
(1210 - 12) |
|
(1075 + 12) |
|
#9 |
01/07/2023 |
(D) Lê Duy Khánh |
2:3 |
(E) Nguyễn Quốc Minh |
|
| |
(1219 - 9) |
|
(1045 + 9) |
|
#8 |
17/06/2023 |
(D) Lê Duy Khánh |
3:2 |
(C) Trần Văn Hiên |
|
| |
(1210 + 9) |
|
(1440 - 9) |
|
#7 |
10/06/2023 |
(D) Lê Duy Khánh |
3:1 |
(C) Vũ Minh Toàn |
|
| |
(1199 + 11) |
|
(1400 - 11) |
|
#6 |
04/06/2023 |
(D) Lê Duy Khánh |
1:3 |
(D) Nguyễn Văn Tuấn |
|
| |
(1210 - 11) |
|
(1236 + 11) |
|
#5 |
28/05/2023 |
(D) Lê Duy Khánh |
3:0 |
(D) Bùi Quang Dương |
|
| |
(1198 + 12) |
|
(1209 - 12) |
|
#4 |
21/05/2023 |
(D) Lê Duy Khánh |
1:3 |
(F) Mạc Đức Phượng |
|
| |
(1209 - 11) |
|
(849 + 11) |
|
#3 |
16/04/2023 |
(D) Lê Duy Khánh |
3:2 |
(C) Trần Văn Hiên |
|
| |
(1200 + 9) |
|
(1412 - 9) |
|
#2 |
16/06/2018 |
(C) Lê Duy Khánh |
0:1 |
(D) Nguyễn Trung Kiên |
|
| |
(1391 - 9) |
|
(1209 + 9) |
|
#1 |
02/06/2018 |
(C) Lê Duy Khánh |
0:1 |
(D) Trần Ngợc Sơn |
|
| |
(1400 - 9) |
|
(1200 + 9) |
|