| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #46 | 27/07/2025 | (C) Trần Quốc Dương | 1:3 | (F) Lều Đặng Trường Giang | |
| (1491 - 11) | (831 + 11) | ||||
| #45 | 26/07/2025 | (C) Trần Quốc Dương | 3:1 | (C) Vũ đức tâm | |
| (1480 + 11) | (1432 - 11) | ||||
| #44 | 20/07/2025 | (C) Trần Quốc Dương | 3:1 | (F) Nguyễn tá thật | |
| (1469 + 11) | (825 - 11) | ||||
| #43 | 22/06/2025 | (C) Trần Quốc Dương | 3:1 | (B) Bùi Trọng Hiển | |
| (1458 + 11) | (1624 - 11) | ||||
| #42 | 15/06/2025 | (C) Trần Quốc Dương | 3:1 | (F) Nguyễn Mạnh Sơn | |
| (1447 + 11) | (810 - 11) | ||||
| #41 | 08/06/2025 | (C) Trần Quốc Dương | 3:1 | (F) Trần Đức Hiếu | |
| (1436 + 11) | (830 - 11) | ||||
| #40 | 01/06/2025 | (C) Trần Quốc Dương | 3:0 | (F) Minh Trang | |
| (1424 + 12) | (780 - 12) | ||||
| #39 | 24/05/2025 | (C) Trần Quốc Dương | 3:1 | (D) Nghiêm trọng Duy | |
| (1413 + 11) | (1191 - 11) | ||||
| #38 | 17/05/2025 | (C) Trần Quốc Dương | 3:0 | (F) Quách Phú Khang | |
| (1401 + 12) | (788 - 12) | ||||
| #37 | 10/05/2025 | (C) Trần Quốc Dương | 0:2 | (F) Nguyễn Hữu Việt | |
| (1412 - 11) | (793 + 11) | ||||
| #36 | 26/04/2025 | (C) Trần Quốc Dương | 3:0 | (F) Tăng Việt Hưng | |
| (1400 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #35 | 16/06/2024 | (B) Trần Quốc Dương | 0:3 | (F) Mạc Đức Phượng | |
| (1645 - 12) | (875 + 12) | ||||
| #34 | 08/06/2024 | (B) Trần Quốc Dương | 0:3 | (E) Nguyễn Kim Ngân | |
| (1657 - 12) | (981 + 12) | ||||
| #33 | 01/06/2024 | (B) Trần Quốc Dương | 3:1 | (F) Ngô văn Phú | |
| (1646 + 11) | (798 - 11) | ||||
| #32 | 25/05/2024 | (B) Trần Quốc Dương | 3:0 | (F) Nguyễn Văn Hiệp | |
| (1634 + 12) | (792 - 12) | ||||
| #31 | 18/05/2024 | (B) Trần Quốc Dương | 3:1 | (F) Đào Quang Sơn | |
| (1623 + 11) | (787 - 11) | ||||
| #30 | 11/05/2024 | (B) Trần Quốc Dương | 1:3 | (D) vũ Thành Công | |
| (1634 - 11) | (1211 + 11) | ||||
| #29 | 28/04/2024 | (B) Trần Quốc Dương | 3:0 | (D) Mạc thanh Tùng | |
| (1622 + 12) | (1211 - 12) | ||||
| #28 | 21/04/2024 | (B) Trần Quốc Dương | 3:1 | (F) Trần Huy Lượng | |
| (1611 + 11) | (791 - 11) | ||||
| #27 | 14/04/2024 | (B) Trần Quốc Dương | 3:1 | (F) Đoàn Văn Gia Khang | |
| (1600 + 11) | (788 - 11) | ||||
| #26 | 20/08/2023 | (B) Trần Quốc Dương | 3:0 | (C) Nguyễn Vũ Hoàng Nam | |
| (1632 + 12) | (1493 - 12) | ||||
| #25 | 20/08/2023 | (B) Trần Quốc Dương | 3:2 | (C) Nguyễn văn khánh | |
| (1623 + 9) | (1411 - 9) | ||||
| #24 | 05/08/2023 | (B) Trần Quốc Dương | 3:0 | (E) Lê Dũng | |
| (1611 + 12) | (1020 - 12) | ||||
| #23 | 29/07/2023 | (B) Trần Quốc Dương | 3:1 | (D) Mạc thanh Tùng | |
| (1600 + 11) | (1175 - 11) | ||||
| #22 | 22/07/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 3:1 | (B) Vũ Lê Sơn | |
| (1492 + 11) | (1618 - 11) | ||||
| #21 | 15/07/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 3:0 | (E) Lê Quang Lâm | |
| (1480 + 12) | (972 - 12) | ||||
| #20 | 08/07/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 3:1 | (C) Nguyễn Quang Dũng | |
| (1469 + 11) | (1412 - 11) | ||||
| #19 | 01/07/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 3:2 | (E) Phạm Văn Bộ | |
| (1460 + 9) | (1029 - 9) | ||||
| #18 | 24/06/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 3:0 | (F) Trần Tiến Đức | |
| (1448 + 12) | (752 - 12) | ||||
| #17 | 17/06/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 3:0 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | |
| (1436 + 12) | (798 - 12) | ||||
| #16 | 10/06/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 3:0 | (F) Nguyễn đình Hùng | |
| (1424 + 12) | (729 - 12) | ||||
| #15 | 04/06/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 3:0 | (E) Nghiêm trọng Duy | |
| (1412 + 12) | (1065 - 12) | ||||
| #14 | 28/05/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 3:2 | (E) Nguyễn văn Hải | |
| (1403 + 9) | (1002 - 9) | ||||
| #13 | 21/05/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 2:3 | (C) Nguyễn Vũ Hoàng Nam | |
| (1412 - 9) | (1446 + 9) | ||||
| #12 | 14/05/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 3:0 | (E) Nguyễn trọng Thái | |
| (1400 + 12) | (997 - 12) | ||||
| #11 | 07/05/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 0:3 | (D) Đặng huy hải anh | |
| (1412 - 12) | (1200 + 12) | ||||
| #10 | 30/04/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 3:0 | (F) Nguyễn duy luật | |
| (1400 + 12) | (823 - 12) | ||||
| #9 | 16/04/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 0:3 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | |
| (1412 - 12) | (788 + 12) | ||||
| #8 | 09/04/2023 | (C) Trần Quốc Dương | 3:0 | (F) Phạm Ánh Sao | |
| (1400 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #7 | 04/08/2018 | (C) Trần Quốc Dương | 0:1 | (D) Đoàn Văn Khánh | |
| (1418 - 9) | (1209 + 9) | ||||
| #6 | 21/07/2018 | (C) Trần Quốc Dương | 0:1 | (B) Hà clb | |
| (1427 - 9) | (1591 + 9) | ||||
| #5 | 07/07/2018 | (C) Trần Quốc Dương | 1:0 | (D) Hoàng | |
| (1418 + 9) | (1227 - 9) | ||||
| #4 | 30/06/2018 | (C) Trần Quốc Dương | 1:0 | (D) Ứng đình Bắc | |
| (1409 + 9) | (1191 - 9) | ||||
| #3 | 16/06/2018 | (C) Trần Quốc Dương | 0:1 | (D) Đoàn Văn Khánh | |
| (1418 - 9) | (1227 + 9) | ||||
| #2 | 09/06/2018 | (C) Trần Quốc Dương | 1:0 | (D) Quách Đại Đệ | |
| (1409 + 9) | (1182 - 9) | ||||
| #1 | 02/06/2018 | (C) Trần Quốc Dương | 1:0 | (A2) Phong Long | |
| (1400 + 9) | (1800 - 9) |