| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #11 | 26/07/2025 | (F) Khương Đỗ Nguyên Vũ | 0:3 | (F) Ứng đình Bắc | |
| (755 - 12) | (801 + 12) | ||||
| #10 | 19/07/2025 | (F) Khương Đỗ Nguyên Vũ | 3:1 | (F) Quách Phú Khang | |
| (744 + 11) | (719 - 11) | ||||
| #9 | 28/06/2025 | (F) Khương Đỗ Nguyên Vũ | 0:3 | (F) Phạm Ngọc Tú | |
| (756 - 12) | (788 + 12) | ||||
| #8 | 21/06/2025 | (F) Khương Đỗ Nguyên Vũ | 0:3 | (F) Nguyễn Văn Thành | |
| (768 - 12) | (832 + 12) | ||||
| #7 | 14/06/2025 | (F) Khương Đỗ Nguyên Vũ | 0:3 | (F) Bùi xuân Hạnh | |
| (780 - 12) | (776 + 12) | ||||
| #6 | 07/06/2025 | (F) Khương Đỗ Nguyên Vũ | 3:1 | (F) Nguyễn Văn Thảnh | |
| (769 + 11) | (764 - 11) | ||||
| #5 | 31/05/2025 | (F) Khương Đỗ Nguyên Vũ | 0:3 | (F) Nguyễn Thanh Tuấn | |
| (781 - 12) | (800 + 12) | ||||
| #4 | 25/05/2025 | (F) Khương Đỗ Nguyên Vũ | 3:0 | (F) Phạm Đăng Khoa | |
| (769 + 12) | (768 - 12) | ||||
| #3 | 18/05/2025 | (F) Khương Đỗ Nguyên Vũ | 2:3 | (F) Lý Mạnh Hải | |
| (778 - 9) | (820 + 9) | ||||
| #2 | 11/05/2025 | (F) Khương Đỗ Nguyên Vũ | 1:3 | (D) Đoàn Văn Gia Khang | |
| (789 - 11) | (1212 + 11) | ||||
| #1 | 26/04/2025 | (F) Khương Đỗ Nguyên Vũ | 1:3 | (E) Lê Duy Khánh | |
| (800 - 11) | (1000 + 11) |