| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #14 | 28/06/2025 | (F) Trần Ngọc Tân | 3:0 | (F) Nguyễn Hoà An | |
| (838 + 12) | (788 - 12) | ||||
| #13 | 21/06/2025 | (F) Trần Ngọc Tân | 3:1 | (D) Đoàn Văn Gia Khang | |
| (827 + 11) | (1234 - 11) | ||||
| #12 | 14/06/2025 | (F) Trần Ngọc Tân | 3:0 | (F) Phạm Hữu Đức | |
| (815 + 12) | (663 - 12) | ||||
| #11 | 07/06/2025 | (F) Trần Ngọc Tân | 2:3 | (E) Ngô Bảo Lâm | |
| (824 - 9) | (992 + 9) | ||||
| #10 | 31/05/2025 | (F) Trần Ngọc Tân | 3:1 | (F) Phạm Minh | |
| (813 + 11) | (777 - 11) | ||||
| #9 | 25/05/2025 | (F) Trần Ngọc Tân | 0:3 | (D) Vũ Xuân Trung | |
| (825 - 12) | (1264 + 12) | ||||
| #8 | 18/05/2025 | (F) Trần Ngọc Tân | 3:1 | (F) Vũ thanh Bình | |
| (814 + 11) | (812 - 11) | ||||
| #7 | 11/05/2025 | (F) Trần Ngọc Tân | 3:1 | (F) Vũ trọng đức | |
| (803 + 11) | (812 - 11) | ||||
| #6 | 02/06/2024 | (F) Trần Ngọc Tân | 1:3 | (F) Phạm Đức Huy | |
| (814 - 11) | (837 + 11) | ||||
| #5 | 26/05/2024 | (F) Trần Ngọc Tân | 2:0 | (F) Lý mạnh Hùng | |
| (803 + 11) | (815 - 11) | ||||
| #4 | 19/05/2024 | (F) Trần Ngọc Tân | 3:0 | (F) Đinh Mạnh Tú | |
| (791 + 12) | (789 - 12) | ||||
| #3 | 27/04/2024 | (F) Trần Ngọc Tân | 2:3 | (E) Vương Đức Anh Tú | |
| (800 - 9) | (1030 + 9) | ||||
| #2 | 13/04/2024 | (F) Trần Ngọc Tân | 3:0 | (F) Nguyễn Thành Công | |
| (788 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #1 | 06/04/2024 | (F) Trần Ngọc Tân | 0:3 | (C) Trần Văn Hiên | |
| (800 - 12) | (1400 + 12) |