| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #18 | 30/06/2024 | (F) Phạm Đức Huy | 1:3 | (E) Lê Quang Hưng | |
| (860 - 11) | (1020 + 11) | ||||
| #17 | 09/06/2024 | (F) Phạm Đức Huy | 3:0 | (F) Nguyễn Hoài Văn | |
| (848 + 12) | (785 - 12) | ||||
| #16 | 02/06/2024 | (F) Phạm Đức Huy | 3:1 | (F) Trần Ngọc Tân | |
| (837 + 11) | (814 - 11) | ||||
| #15 | 19/05/2024 | (F) Phạm Đức Huy | 2:3 | (C) Phạm Quốc Đạt | |
| (846 - 9) | (1380 + 9) | ||||
| #14 | 12/05/2024 | (F) Phạm Đức Huy | 3:1 | (D) Đặng Việt Anh | |
| (835 + 11) | (1220 - 11) | ||||
| #13 | 27/04/2024 | (F) Phạm Đức Huy | 3:1 | (F) Đoàn văn Hạnh | |
| (824 + 11) | (811 - 11) | ||||
| #12 | 13/04/2024 | (F) Phạm Đức Huy | 3:0 | (C) Nguyễn Thành Luân | |
| (812 + 12) | (1389 - 12) | ||||
| #11 | 06/04/2024 | (F) Phạm Đức Huy | 3:0 | (F) Nguyễn hữu văn | |
| (800 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #10 | 05/08/2023 | (E) Phạm Đức Huy | 3:0 | (D) Nguyễn Văn Tuấn | |
| (1055 + 12) | (1272 - 12) | ||||
| #9 | 22/07/2023 | (E) Phạm Đức Huy | 3:1 | (F) Lê Văn Thành | |
| (1044 + 11) | (811 - 11) | ||||
| #8 | 08/07/2023 | (E) Phạm Đức Huy | 3:2 | (F) Lê Quang minh | |
| (1035 + 9) | (780 - 9) | ||||
| #7 | 24/06/2023 | (E) Phạm Đức Huy | 3:1 | (F) Phạm Ánh Sao | |
| (1024 + 11) | (748 - 11) | ||||
| #6 | 10/06/2023 | (E) Phạm Đức Huy | 2:3 | (C) Tống Duy Thanh | |
| (1033 - 9) | (1400 + 9) | ||||
| #5 | 28/05/2023 | (E) Phạm Đức Huy | 3:2 | (E) Nguyễn trọng Thái | |
| (1024 + 9) | (985 - 9) | ||||
| #4 | 14/05/2023 | (E) Phạm Đức Huy | 3:0 | (E) Lê Thành Tân | |
| (1012 + 12) | (1003 - 12) | ||||
| #3 | 07/05/2023 | (E) Phạm Đức Huy | 3:0 | (F) Phạm Duy Hiển | |
| (1000 + 12) | (793 - 12) | ||||
| #2 | 18/08/2018 | (E) Phạm Đức Huy | 1:0 | (A2) Hưng đen | |
| (1009 + 9) | (1818 - 9) | ||||
| #1 | 30/06/2018 | (E) Phạm Đức Huy | 1:0 | (D) Vũ Đình Công | |
| (1000 + 9) | (1209 - 9) |