| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #12 | 01/06/2025 | (D) Lê Quang Hưng | 3:1 | (F) Hứa Tùng Lâm | |
| (1212 + 11) | (776 - 11) | ||||
| #11 | 26/04/2025 | (D) Lê Quang Hưng | 3:0 | (F) Nguyễn Trí Tài | |
| (1200 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #10 | 30/06/2024 | (E) Lê Quang Hưng | 3:0 | (C) Hoàng Anh Hải | |
| (1031 + 12) | (1455 - 12) | ||||
| #9 | 30/06/2024 | (E) Lê Quang Hưng | 3:1 | (F) Phạm Đức Huy | |
| (1020 + 11) | (860 - 11) | ||||
| #8 | 22/06/2024 | (E) Lê Quang Hưng | 3:1 | (F) Nguyễn mạnh việt | |
| (1009 + 11) | (755 - 11) | ||||
| #7 | 15/06/2024 | (E) Lê Quang Hưng | 3:1 | (F) Trần Huy Lượng | |
| (998 + 11) | (780 - 11) | ||||
| #6 | 19/05/2024 | (E) Lê Quang Hưng | 1:3 | (D) Đặng Việt Anh | |
| (1009 - 11) | (1209 + 11) | ||||
| #5 | 12/05/2024 | (E) Lê Quang Hưng | 3:0 | (F) Đỗ xuân khắc | |
| (997 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #4 | 27/04/2024 | (E) Lê Quang Hưng | 0:3 | (C) Bùi Trọng Hiển | |
| (1009 - 12) | (1423 + 12) | ||||
| #3 | 20/04/2024 | (E) Lê Quang Hưng | 0:3 | (E) Vương Đức Anh Tú | |
| (1021 - 12) | (1018 + 12) | ||||
| #2 | 13/04/2024 | (E) Lê Quang Hưng | 3:2 | (F) Nguyễn Thành Đô | |
| (1012 + 9) | (812 - 9) | ||||
| #1 | 06/04/2024 | (E) Lê Quang Hưng | 3:0 | (F) Phạm Hữu Đức | |
| (1000 + 12) | (800 - 12) |