| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #18 | 20/07/2025 | (F) Nguyễn thành đạt | 1:3 | (E) Hoàng Thị Hải Yến | |
| (832 - 11) | (978 + 11) | ||||
| #17 | 28/06/2025 | (F) Nguyễn thành đạt | 3:2 | (E) Vũ tiến Thành | |
| (823 + 9) | (1020 - 9) | ||||
| #16 | 21/06/2025 | (F) Nguyễn thành đạt | 1:3 | (F) Lê Trung Hiếu | |
| (834 - 11) | (819 + 11) | ||||
| #15 | 14/06/2025 | (F) Nguyễn thành đạt | 3:0 | (F) Đỗ Đắc Trung | |
| (822 + 12) | (823 - 12) | ||||
| #14 | 07/06/2025 | (F) Nguyễn thành đạt | 3:0 | (F) Nguyễn Hoài Văn | |
| (810 + 12) | (750 - 12) | ||||
| #13 | 31/05/2025 | (F) Nguyễn thành đạt | 3:2 | (F) Nguyễn Văn Hiệp | |
| (801 + 9) | (790 - 9) | ||||
| #12 | 25/05/2025 | (F) Nguyễn thành đạt | 3:2 | (E) Ngô Bảo Lâm | |
| (792 + 9) | (1001 - 9) | ||||
| #11 | 18/05/2025 | (F) Nguyễn thành đạt | 3:0 | (F) Vũ tiến đức huy | |
| (780 + 12) | (820 - 12) | ||||
| #10 | 11/05/2025 | (F) Nguyễn thành đạt | 3:1 | (F) Hiển Ford | |
| (769 + 11) | (788 - 11) | ||||
| #9 | 26/04/2025 | (F) Nguyễn thành đạt | 3:0 | (F) Nguyễn Văn Cửu | |
| (757 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #8 | 22/06/2024 | (F) Nguyễn thành đạt | 0:3 | (F) Nguyễn văn chính | |
| (769 - 12) | (798 + 12) | ||||
| #7 | 08/06/2024 | (F) Nguyễn thành đạt | 3:0 | (F) Nguyễn duy luật | |
| (757 + 12) | (808 - 12) | ||||
| #6 | 01/06/2024 | (F) Nguyễn thành đạt | 1:3 | (F) Nguyễn Hữu Công | |
| (768 - 11) | (800 + 11) | ||||
| #5 | 25/05/2024 | (F) Nguyễn thành đạt | 2:3 | (F) Vũ Việt Hà | |
| (777 - 9) | (800 + 9) | ||||
| #4 | 11/05/2024 | (F) Nguyễn thành đạt | 0:3 | (F) Trần Đức Thắng | |
| (789 - 12) | (800 + 12) | ||||
| #3 | 28/04/2024 | (F) Nguyễn thành đạt | 0:3 | (F) Lương Xuân An | |
| (801 - 12) | (803 + 12) | ||||
| #2 | 14/04/2024 | (F) Nguyễn thành đạt | 1:3 | (E) Lê Dũng | |
| (812 - 11) | (1000 + 11) | ||||
| #1 | 06/04/2024 | (F) Nguyễn thành đạt | 3:0 | (E) Vũ tiến Thành | |
| (800 + 12) | (1000 - 12) |