| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #13 | 02/06/2024 | (F) Nguyễn trung Đức | 1:3 | (F) Phạm Quang Tuyến | |
| (766 - 11) | (799 + 11) | ||||
| #12 | 20/04/2024 | (F) Nguyễn trung Đức | 0:3 | (E) Định Trọng Khôi nguyên | |
| (778 - 12) | (1001 + 12) | ||||
| #11 | 13/04/2024 | (F) Nguyễn trung Đức | 1:3 | (F) Nguyễn Ngọc Sơn | |
| (789 - 11) | (800 + 11) | ||||
| #10 | 06/04/2024 | (F) Nguyễn trung Đức | 1:3 | (F) Nguyễn văn Tiến | |
| (800 - 11) | (800 + 11) | ||||
| #9 | 22/07/2023 | (E) Nguyễn trung Đức | 1:3 | (E) Tô ma Vân | |
| (1026 - 11) | (968 + 11) | ||||
| #8 | 01/07/2023 | (E) Nguyễn trung Đức | 3:0 | (F) Trần Huy Lượng | |
| (1014 + 12) | (809 - 12) | ||||
| #7 | 24/06/2023 | (E) Nguyễn trung Đức | 1:3 | (E) Phạm Văn Bộ | |
| (1025 - 11) | (1018 + 11) | ||||
| #6 | 04/06/2023 | (E) Nguyễn trung Đức | 3:2 | (F) Nguyễn đình Hùng | |
| (1016 + 9) | (738 - 9) | ||||
| #5 | 07/05/2023 | (E) Nguyễn trung Đức | 3:0 | (C) Nguyễn Hải Trung | |
| (1004 + 12) | (1402 - 12) | ||||
| #4 | 30/04/2023 | (E) Nguyễn trung Đức | 1:3 | (F) Lê Văn Thành | |
| (1015 - 11) | (791 + 11) | ||||
| #3 | 23/04/2023 | (E) Nguyễn trung Đức | 2:3 | (C) vũ Thành Công | |
| (1024 - 9) | (1388 + 9) | ||||
| #2 | 16/04/2023 | (E) Nguyễn trung Đức | 3:0 | (F) Trần Phú Cường | |
| (1012 + 12) | (788 - 12) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (E) Nguyễn trung Đức | 3:0 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | |
| (1000 + 12) | (800 - 12) |