| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #17 | 27/07/2025 | (F) Vũ Đức Lâm | 3:0 | (D) Dương văn Đông | |
| (806 + 12) | (1223 - 12) | ||||
| #16 | 27/07/2025 | (F) Vũ Đức Lâm | 3:2 | (B) Hoàng Văn Hiếu | |
| (797 + 9) | (1621 - 9) | ||||
| #15 | 28/06/2025 | (F) Vũ Đức Lâm | 3:2 | (E) Phạm Y Giắc | |
| (788 + 9) | (1037 - 9) | ||||
| #14 | 14/06/2025 | (F) Vũ Đức Lâm | 0:3 | (F) Nguyễn Lê đình Lộc | |
| (800 - 12) | (787 + 12) | ||||
| #13 | 25/05/2025 | (F) Vũ Đức Lâm | 0:3 | (F) Phạm Hoàng Tùng | |
| (812 - 12) | (835 + 12) | ||||
| #12 | 11/05/2025 | (F) Vũ Đức Lâm | 3:0 | (D) Nguyễn văn khánh | |
| (800 + 12) | (1200 - 12) | ||||
| #11 | 06/08/2023 | (F) Vũ Đức Lâm | 1:3 | (F) Trần văn sơn | |
| (867 - 11) | (727 + 11) | ||||
| #10 | 30/07/2023 | (F) Vũ Đức Lâm | 3:1 | (F) Nguyễn Xuân Dùng | |
| (856 + 11) | (735 - 11) | ||||
| #9 | 23/07/2023 | (F) Vũ Đức Lâm | 3:0 | (F) Phạm Xuân Hưng | |
| (844 + 12) | (815 - 12) | ||||
| #8 | 16/07/2023 | (F) Vũ Đức Lâm | 2:3 | (A2) Đinh Quang Minh | |
| (853 - 9) | (1801 + 9) | ||||
| #7 | 09/07/2023 | (F) Vũ Đức Lâm | 3:2 | (F) Hoàng Văn Ba | |
| (844 + 9) | (777 - 9) | ||||
| #6 | 02/07/2023 | (F) Vũ Đức Lâm | 3:0 | (F) Phạm văn tiến | |
| (832 + 12) | (777 - 12) | ||||
| #5 | 11/06/2023 | (F) Vũ Đức Lâm | 3:0 | (F) Khúc Chí Hưng | |
| (820 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #4 | 27/05/2023 | (F) Vũ Đức Lâm | 3:1 | (F) Nguyễn Xuân Dùng | |
| (809 + 11) | (769 - 11) | ||||
| #3 | 13/05/2023 | (F) Vũ Đức Lâm | 3:2 | (D) Nguyễn Đức Việt | |
| (800 + 9) | (1246 - 9) | ||||
| #2 | 06/05/2023 | (F) Vũ Đức Lâm | 3:1 | (E) Phạm Quang Thành | |
| (789 + 11) | (1033 - 11) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (F) Vũ Đức Lâm | 1:3 | (E) Nguyễn Thế Dương | |
| (800 - 11) | (1000 + 11) |