Trận |
Ngày |
Vận động viên 1 |
Kết quả |
Vận động viên 2 |
|
#31 |
23/06/2024 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:1 |
(C) Nguyễn Trọng Bình |
|
| |
(887 + 11) |
|
(1465 - 11) |
|
#30 |
16/06/2024 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:0 |
(B) Trần Quốc Dương |
|
| |
(875 + 12) |
|
(1645 - 12) |
|
#29 |
09/06/2024 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:1 |
(F) Nguyễn Chí Tuân |
|
| |
(864 + 11) |
|
(798 - 11) |
|
#28 |
02/06/2024 |
(F) Mạc Đức Phượng |
1:3 |
(D) Dương văn Đông |
|
| |
(875 - 11) |
|
(1209 + 11) |
|
#27 |
26/05/2024 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:2 |
(E) Đặng Đức Long |
|
| |
(866 + 9) |
|
(1011 - 9) |
|
#26 |
19/05/2024 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:1 |
(F) Mạc văn Tùng |
|
| |
(855 + 11) |
|
(801 - 11) |
|
#25 |
12/05/2024 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:0 |
(F) Nguyễn Quý Bảo |
|
| |
(843 + 12) |
|
(764 - 12) |
|
#24 |
27/04/2024 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:1 |
(F) Lê Trung Hiếu |
|
| |
(832 + 11) |
|
(809 - 11) |
|
#23 |
20/04/2024 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:0 |
(F) Đào Đức Thụy |
|
| |
(820 + 12) |
|
(812 - 12) |
|
#22 |
13/04/2024 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:1 |
(F) Đinh Tiến Nam |
|
| |
(809 + 11) |
|
(788 - 11) |
|
#21 |
06/04/2024 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:2 |
(F) Lý mạnh Hùng |
|
| |
(800 + 9) |
|
(800 - 9) |
|
#20 |
19/08/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:2 |
(A2) Nguyễn hữu thái |
|
| |
(843 + 9) |
|
(1827 - 9) |
|
#19 |
19/08/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:2 |
(D) Nguyễn Đức Hùng |
|
| |
(834 + 9) |
|
(1254 - 9) |
|
#18 |
05/08/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
2:3 |
(F) Hoàng Ánh Nguyệt |
|
| |
(843 - 9) |
|
(785 + 9) |
|
#17 |
29/07/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:1 |
(F) Nguyễn Hải Anh |
|
| |
(832 + 11) |
|
(759 - 11) |
|
#16 |
22/07/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:0 |
(F) Đỗ Văn Dương |
|
| |
(820 + 12) |
|
(800 - 12) |
|
#15 |
15/07/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
1:3 |
(C) Tống Duy Thanh |
|
| |
(831 - 11) |
|
(1421 + 11) |
|
#14 |
08/07/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
0:3 |
(C) Hoàng Văn Hiếu |
|
| |
(843 - 12) |
|
(1420 + 12) |
|
#13 |
01/07/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
1:3 |
(E) Hà Đức Trung |
|
| |
(854 - 11) |
|
(947 + 11) |
|
#12 |
24/06/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:2 |
(C) Phạm Quốc Đạt |
|
| |
(845 + 9) |
|
(1473 - 9) |
|
#11 |
17/06/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
2:3 |
(E) Phạm Văn Bộ |
|
| |
(854 - 9) |
|
(1009 + 9) |
|
#10 |
10/06/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
2:3 |
(F) Nguyễn Đình Hoàng |
|
| |
(863 - 9) |
|
(775 + 9) |
|
#9 |
04/06/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
2:3 |
(F) Hoàng Ánh Nguyệt |
|
| |
(872 - 9) |
|
(780 + 9) |
|
#8 |
28/05/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:0 |
(F) Phạm Ánh Sao |
|
| |
(860 + 12) |
|
(757 - 12) |
|
#7 |
21/05/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:1 |
(D) Lê Duy Khánh |
|
| |
(849 + 11) |
|
(1209 - 11) |
|
#6 |
14/05/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:0 |
(E) Imamura |
|
| |
(837 + 12) |
|
(1011 - 12) |
|
#5 |
07/05/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:0 |
(D) Nguyễn Văn Tuấn |
|
| |
(825 + 12) |
|
(1224 - 12) |
|
#4 |
30/04/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:0 |
(E) Ngô văn Phú |
|
| |
(813 + 12) |
|
(988 - 12) |
|
#3 |
23/04/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
2:3 |
(C) Phạm Quốc Đạt |
|
| |
(822 - 9) |
|
(1421 + 9) |
|
#2 |
16/04/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:1 |
(D) Phan Văn Đức |
|
| |
(811 + 11) |
|
(1188 - 11) |
|
#1 |
09/04/2023 |
(F) Mạc Đức Phượng |
3:1 |
(F) Nguyễn Đình Hoàng |
|
| |
(800 + 11) |
|
(800 - 11) |
|