| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #37 | 27/07/2025 | (E) Mạc Đức Phượng | 3:2 | (F) Chu Công Thành | |
| (1045 + 9) | (827 - 9) | ||||
| #36 | 29/06/2025 | (E) Mạc Đức Phượng | 3:1 | (E) Đoàn Văn Khánh | |
| (1034 + 11) | (1012 - 11) | ||||
| #35 | 15/06/2025 | (E) Mạc Đức Phượng | 3:0 | (F) Tăng Thế Hiền | |
| (1022 + 12) | (776 - 12) | ||||
| #34 | 08/06/2025 | (E) Mạc Đức Phượng | 3:1 | (F) Nguyễn Mạnh Sơn | |
| (1011 + 11) | (821 - 11) | ||||
| #33 | 24/05/2025 | (E) Mạc Đức Phượng | 3:1 | (F) Nguyễn thành đạt | |
| (1000 + 11) | (812 - 11) | ||||
| #32 | 17/05/2025 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:1 | (F) Tăng Việt Hưng | |
| (898 + 11) | (788 - 11) | ||||
| #31 | 23/06/2024 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:1 | (C) Nguyễn Trọng Bình | |
| (887 + 11) | (1465 - 11) | ||||
| #30 | 16/06/2024 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:0 | (B) Trần Quốc Dương | |
| (875 + 12) | (1645 - 12) | ||||
| #29 | 09/06/2024 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:1 | (F) Nguyễn Chí Tuân | |
| (864 + 11) | (798 - 11) | ||||
| #28 | 02/06/2024 | (F) Mạc Đức Phượng | 1:3 | (D) Dương văn Đông | |
| (875 - 11) | (1209 + 11) | ||||
| #27 | 26/05/2024 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:2 | (E) Đặng Đức Long | |
| (866 + 9) | (1011 - 9) | ||||
| #26 | 19/05/2024 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:1 | (F) Mạc văn Tùng | |
| (855 + 11) | (801 - 11) | ||||
| #25 | 12/05/2024 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:0 | (F) Nguyễn Quý Bảo | |
| (843 + 12) | (764 - 12) | ||||
| #24 | 27/04/2024 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:1 | (F) Lê Trung Hiếu | |
| (832 + 11) | (809 - 11) | ||||
| #23 | 20/04/2024 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:0 | (F) Đào Đức Thụy | |
| (820 + 12) | (812 - 12) | ||||
| #22 | 13/04/2024 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:1 | (F) Đinh Tiến Nam | |
| (809 + 11) | (788 - 11) | ||||
| #21 | 06/04/2024 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:2 | (F) Lý mạnh Hùng | |
| (800 + 9) | (800 - 9) | ||||
| #20 | 19/08/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:2 | (A2) Nguyễn hữu thái | |
| (843 + 9) | (1827 - 9) | ||||
| #19 | 19/08/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:2 | (D) Nguyễn Đức Hùng | |
| (834 + 9) | (1254 - 9) | ||||
| #18 | 05/08/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 2:3 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | |
| (843 - 9) | (785 + 9) | ||||
| #17 | 29/07/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:1 | (F) Nguyễn Hải Anh | |
| (832 + 11) | (759 - 11) | ||||
| #16 | 22/07/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:0 | (F) Đỗ Văn Dương | |
| (820 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #15 | 15/07/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 1:3 | (C) Tống Duy Thanh | |
| (831 - 11) | (1421 + 11) | ||||
| #14 | 08/07/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 0:3 | (C) Hoàng Văn Hiếu | |
| (843 - 12) | (1420 + 12) | ||||
| #13 | 01/07/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 1:3 | (E) Hà Đức Trung | |
| (854 - 11) | (947 + 11) | ||||
| #12 | 24/06/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:2 | (C) Phạm Quốc Đạt | |
| (845 + 9) | (1473 - 9) | ||||
| #11 | 17/06/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 2:3 | (E) Phạm Văn Bộ | |
| (854 - 9) | (1009 + 9) | ||||
| #10 | 10/06/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 2:3 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | |
| (863 - 9) | (775 + 9) | ||||
| #9 | 04/06/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 2:3 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | |
| (872 - 9) | (780 + 9) | ||||
| #8 | 28/05/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:0 | (F) Phạm Ánh Sao | |
| (860 + 12) | (757 - 12) | ||||
| #7 | 21/05/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:1 | (D) Lê Duy Khánh | |
| (849 + 11) | (1209 - 11) | ||||
| #6 | 14/05/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:0 | (E) Imamura | |
| (837 + 12) | (1011 - 12) | ||||
| #5 | 07/05/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:0 | (D) Nguyễn Văn Tuấn | |
| (825 + 12) | (1224 - 12) | ||||
| #4 | 30/04/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:0 | (E) Ngô văn Phú | |
| (813 + 12) | (988 - 12) | ||||
| #3 | 23/04/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 2:3 | (C) Phạm Quốc Đạt | |
| (822 - 9) | (1421 + 9) | ||||
| #2 | 16/04/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:1 | (D) Phan Văn Đức | |
| (811 + 11) | (1188 - 11) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (F) Mạc Đức Phượng | 3:1 | (F) Nguyễn Đình Hoàng | |
| (800 + 11) | (800 - 11) |