| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #11 | 30/06/2024 | (F) Đinh Tiến Nam | 0:3 | (F) Nguyễn đình thi | |
| (754 - 12) | (854 + 12) | ||||
| #10 | 09/06/2024 | (F) Đinh Tiến Nam | 3:0 | (F) Vũ đức duy anh | |
| (742 + 12) | (761 - 12) | ||||
| #9 | 02/06/2024 | (F) Đinh Tiến Nam | 0:3 | (F) Lê Trung Hiếu | |
| (754 - 12) | (819 + 12) | ||||
| #8 | 19/05/2024 | (F) Đinh Tiến Nam | 1:3 | (F) Lê Quang minh | |
| (765 - 11) | (844 + 11) | ||||
| #7 | 12/05/2024 | (F) Đinh Tiến Nam | 0:3 | (D) Hoàng Thị Hải Yến | |
| (777 - 12) | (1205 + 12) | ||||
| #6 | 27/04/2024 | (F) Đinh Tiến Nam | 3:0 | (F) Vũ văn Kiêm | |
| (765 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #5 | 20/04/2024 | (F) Đinh Tiến Nam | 0:3 | (C) Bùi Trọng Hiển | |
| (777 - 12) | (1411 + 12) | ||||
| #4 | 13/04/2024 | (F) Đinh Tiến Nam | 1:3 | (F) Mạc Đức Phượng | |
| (788 - 11) | (809 + 11) | ||||
| #3 | 06/04/2024 | (F) Đinh Tiến Nam | 0:3 | (F) Nguyễn Thành Đô | |
| (800 - 12) | (800 + 12) | ||||
| #2 | 29/07/2023 | (F) Đinh Tiến Nam | 3:1 | (F) Lương Xuân An | |
| (788 + 11) | (808 - 11) | ||||
| #1 | 08/07/2023 | (F) Đinh Tiến Nam | 0:3 | (F) Phạm Duy Hiển | |
| (800 - 12) | (729 + 12) |