Trận |
Ngày |
Vận động viên 1 |
Kết quả |
Vận động viên 2 |
|
#15 |
22/06/2024 |
(F) Hoàng Đức Tuấn |
3:1 |
(F) Phạm Hoàng bảo Trang |
|
| |
(806 + 11) |
|
(743 - 11) |
|
#14 |
09/06/2024 |
(F) Hoàng Đức Tuấn |
3:2 |
(E) Lê Quang Lâm |
|
| |
(797 + 9) |
|
(1002 - 9) |
|
#13 |
02/06/2024 |
(F) Hoàng Đức Tuấn |
0:3 |
(F) Lê huy kim |
|
| |
(809 - 12) |
|
(779 + 12) |
|
#12 |
12/05/2024 |
(F) Hoàng Đức Tuấn |
3:2 |
(E) Vũ Đình Công |
|
| |
(800 + 9) |
|
(989 - 9) |
|
#11 |
23/07/2023 |
(F) Hoàng Đức Tuấn |
3:0 |
(D) Trần Ngợc Sơn |
|
| |
(794 + 12) |
|
(1203 - 12) |
|
#10 |
09/07/2023 |
(F) Hoàng Đức Tuấn |
0:3 |
(F) Nguyễn mạnh việt |
|
| |
(806 - 12) |
|
(765 + 12) |
|
#9 |
02/07/2023 |
(F) Hoàng Đức Tuấn |
1:3 |
(F) Phan Hồng Sơn |
|
| |
(817 - 11) |
|
(862 + 11) |
|
#8 |
25/06/2023 |
(F) Hoàng Đức Tuấn |
3:2 |
(E) Đồng Lê Xuân Hiệp |
|
| |
(808 + 9) |
|
(1056 - 9) |
|
#7 |
18/06/2023 |
(F) Hoàng Đức Tuấn |
3:1 |
(F) Cao thọ Vĩnh |
|
| |
(797 + 11) |
|
(831 - 11) |
|
#6 |
11/06/2023 |
(F) Hoàng Đức Tuấn |
3:2 |
(F) Nguyễn văn Bằng |
|
| |
(788 + 9) |
|
(777 - 9) |
|
#5 |
09/04/2023 |
(F) Hoàng Đức Tuấn |
0:3 |
(F) Phạm quang hùng |
|
| |
(800 - 12) |
|
(800 + 12) |
|
#4 |
25/08/2018 |
(E) Hoàng Đức Tuấn |
1:0 |
(E) Nguyễn đình Hùng |
|
| |
(1009 + 9) |
|
(1009 - 9) |
|
#3 |
18/08/2018 |
(E) Hoàng Đức Tuấn |
0:1 |
(D) Sơn vd |
|
| |
(1018 - 9) |
|
(1209 + 9) |
|
#2 |
28/07/2018 |
(E) Hoàng Đức Tuấn |
1:0 |
(E) Tuấn điện lạnh |
|
| |
(1009 + 9) |
|
(1009 - 9) |
|
#1 |
14/07/2018 |
(E) Hoàng Đức Tuấn |
1:0 |
(E) Lê Quang Lâm |
|
| |
(1000 + 9) |
|
(961 - 9) |
|