Trận |
Ngày |
Vận động viên 1 |
Kết quả |
Vận động viên 2 |
|
#17 |
16/06/2024 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
1:3 |
(C) Nguyễn Thành Luân |
|
| |
(811 - 11) |
|
(1392 + 11) |
|
#16 |
01/06/2024 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
3:1 |
(F) Nguyễn Trung Kiên |
|
| |
(800 + 11) |
|
(798 - 11) |
|
#15 |
06/08/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
3:0 |
(F) Lương như Hán |
|
| |
(795 + 12) |
|
(800 - 12) |
|
#14 |
30/07/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
3:2 |
(F) Nguyễn Hữu Công |
|
| |
(786 + 9) |
|
(800 - 9) |
|
#13 |
23/07/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
1:3 |
(C) Nguyễn Minh Hiếu |
|
| |
(797 - 11) |
|
(1420 + 11) |
|
#12 |
16/07/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
1:3 |
(D) Nguyễn Danh Tuấn |
|
| |
(808 - 11) |
|
(1200 + 11) |
|
#11 |
09/07/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
3:2 |
(C) Ngô Minh Dũng |
|
| |
(799 + 9) |
|
(1430 - 9) |
|
#10 |
02/07/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
3:1 |
(D) Phạm hữu Đạt |
|
| |
(788 + 11) |
|
(1187 - 11) |
|
#9 |
18/06/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
2:3 |
(F) Nguyễn Văn Lợi |
|
| |
(797 - 9) |
|
(809 + 9) |
|
#8 |
11/06/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
0:3 |
(F) Nguyễn văn chính |
|
| |
(809 - 12) |
|
(781 + 12) |
|
#7 |
03/06/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
3:1 |
(F) Nguyễn Xuân Dùng |
|
| |
(798 + 11) |
|
(758 - 11) |
|
#6 |
27/05/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
1:3 |
(F) Hoàng Văn Từ |
|
| |
(809 - 11) |
|
(800 + 11) |
|
#5 |
20/05/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
3:2 |
(D) Nguyễn Hải Anh |
|
| |
(800 + 9) |
|
(1247 - 9) |
|
#4 |
13/05/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
3:1 |
(F) Tuấn |
|
| |
(789 + 11) |
|
(800 - 11) |
|
#3 |
06/05/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
1:3 |
(C) Vũ đức tâm |
|
| |
(800 - 11) |
|
(1392 + 11) |
|
#2 |
15/04/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
3:0 |
(E) Đỗ Văn Thu |
|
| |
(788 + 12) |
|
(1000 - 12) |
|
#1 |
09/04/2023 |
(F) Đỗ Đắc Trung |
0:3 |
(F) Hoàng văn kiên |
|
| |
(800 - 12) |
|
(800 + 12) |
|