| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #28 | 27/07/2025 | (E) Vương Đức Anh Tú | 2:3 | (F) Lều Đặng Trường Giang | |
| (1031 - 9) | (842 + 9) | ||||
| #27 | 27/07/2025 | (E) Vương Đức Anh Tú | 2:3 | (F) Trần Đức Hiếu | |
| (1040 - 9) | (824 + 9) | ||||
| #26 | 29/06/2025 | (E) Vương Đức Anh Tú | 3:1 | (F) Trần ngọc Tú | |
| (1029 + 11) | (822 - 11) | ||||
| #25 | 22/06/2025 | (E) Vương Đức Anh Tú | 3:2 | (E) Phạm Quang Thành | |
| (1020 + 9) | (1087 - 9) | ||||
| #24 | 08/06/2025 | (E) Vương Đức Anh Tú | 2:3 | (F) Lê huy kim | |
| (1029 - 9) | (780 + 9) | ||||
| #23 | 01/06/2025 | (E) Vương Đức Anh Tú | 3:1 | (F) Nguyễn Ngọc Sơn | |
| (1018 + 11) | (847 - 11) | ||||
| #22 | 24/05/2025 | (E) Vương Đức Anh Tú | 2:3 | (F) Nguyễn Thế Bình | |
| (1027 - 9) | (844 + 9) | ||||
| #21 | 17/05/2025 | (E) Vương Đức Anh Tú | 3:1 | (F) Nguyễn Trí Tài | |
| (1016 + 11) | (788 - 11) | ||||
| #20 | 10/05/2025 | (E) Vương Đức Anh Tú | 2:3 | (D) Hoàng Anh Hải | |
| (1025 - 9) | (1211 + 9) | ||||
| #19 | 23/06/2024 | (E) Vương Đức Anh Tú | 1:3 | (C) Nguyễn văn khánh | |
| (1036 - 11) | (1404 + 11) | ||||
| #18 | 16/06/2024 | (E) Vương Đức Anh Tú | 0:3 | (E) Lê Dũng | |
| (1048 - 12) | (1000 + 12) | ||||
| #17 | 09/06/2024 | (E) Vương Đức Anh Tú | 3:2 | (F) Nguyễn mạnh việt | |
| (1039 + 9) | (764 - 9) | ||||
| #16 | 02/06/2024 | (E) Vương Đức Anh Tú | 2:3 | (C) Bùi Trọng Hiển | |
| (1048 - 9) | (1450 + 9) | ||||
| #15 | 26/05/2024 | (E) Vương Đức Anh Tú | 0:3 | (E) Vũ Đình Công | |
| (1060 - 12) | (980 + 12) | ||||
| #14 | 19/05/2024 | (E) Vương Đức Anh Tú | 3:2 | (F) Nguyễn Thành Đô | |
| (1051 + 9) | (834 - 9) | ||||
| #13 | 12/05/2024 | (E) Vương Đức Anh Tú | 3:0 | (F) Nguyễn ngọc vân | |
| (1039 + 12) | (788 - 12) | ||||
| #12 | 27/04/2024 | (E) Vương Đức Anh Tú | 3:2 | (F) Trần Ngọc Tân | |
| (1030 + 9) | (800 - 9) | ||||
| #11 | 20/04/2024 | (E) Vương Đức Anh Tú | 3:0 | (E) Lê Quang Hưng | |
| (1018 + 12) | (1021 - 12) | ||||
| #10 | 13/04/2024 | (E) Vương Đức Anh Tú | 3:2 | (F) Nguyễn Văn Nam | |
| (1009 + 9) | (812 - 9) | ||||
| #9 | 06/04/2024 | (E) Vương Đức Anh Tú | 3:2 | (D) Hoàng Thị Hải Yến | |
| (1000 + 9) | (1200 - 9) | ||||
| #8 | 24/06/2023 | (F) Vương Đức Anh Tú | 2:3 | (F) Lê Quang minh | |
| (811 - 9) | (759 + 9) | ||||
| #7 | 17/06/2023 | (F) Vương Đức Anh Tú | 1:3 | (C) Hoàng Anh Hải | |
| (822 - 11) | (1433 + 11) | ||||
| #6 | 10/06/2023 | (F) Vương Đức Anh Tú | 3:2 | (F) Nguyễn hoàng | |
| (813 + 9) | (789 - 9) | ||||
| #5 | 28/05/2023 | (F) Vương Đức Anh Tú | 3:0 | (E) Imamura | |
| (801 + 12) | (988 - 12) | ||||
| #4 | 21/05/2023 | (F) Vương Đức Anh Tú | 3:1 | (C) Trần Văn Hiên | |
| (790 + 11) | (1415 - 11) | ||||
| #3 | 07/05/2023 | (F) Vương Đức Anh Tú | 2:3 | (F) Vương Đức Đông | |
| (799 - 9) | (800 + 9) | ||||
| #2 | 23/04/2023 | (F) Vương Đức Anh Tú | 3:1 | (F) Lê Minh Nghĩa | |
| (788 + 11) | (800 - 11) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (F) Vương Đức Anh Tú | 0:3 | (F) Nguyễn hoàng | |
| (800 - 12) | (800 + 12) |