| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #14 | 31/05/2025 | (F) Nguyễn Thanh Tuấn | 3:0 | (F) Khương Đỗ Nguyên Vũ | |
| (800 + 12) | (781 - 12) | ||||
| #13 | 19/08/2023 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | 3:0 | (D) Phan Văn Đức | |
| (1071 + 12) | (1204 - 12) | ||||
| #12 | 30/07/2023 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | 2:3 | (B) Nguyễn Đức Anh | |
| (1080 - 9) | (1606 + 9) | ||||
| #11 | 23/07/2023 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | 3:0 | (F) Nguyễn Đình Sáng | |
| (1068 + 12) | (743 - 12) | ||||
| #10 | 16/07/2023 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | 3:0 | (F) Nguyễn đình thi | |
| (1056 + 12) | (762 - 12) | ||||
| #9 | 25/06/2023 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | 3:1 | (E) Nguyễn Công Phương | |
| (1045 + 11) | (1026 - 11) | ||||
| #8 | 18/06/2023 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | 3:1 | (F) Phạm văn tiến | |
| (1034 + 11) | (788 - 11) | ||||
| #7 | 27/05/2023 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | 3:1 | (C) Hoàng Thị Hải Yến | |
| (1023 + 11) | (1404 - 11) | ||||
| #6 | 20/05/2023 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | 3:1 | (F) Nguyễn Đình Sáng | |
| (1012 + 11) | (766 - 11) | ||||
| #5 | 13/05/2023 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | 0:3 | (F) Nguyễn Chí Tuân | |
| (1024 - 12) | (787 + 12) | ||||
| #4 | 06/05/2023 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | 3:0 | (F) Nguyễn Hữu Việt | |
| (1012 + 12) | (786 - 12) | ||||
| #3 | 29/04/2023 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | 0:3 | (D) Nguyễn Đức Việt | |
| (1024 - 12) | (1234 + 12) | ||||
| #2 | 22/04/2023 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | 3:0 | (E) Nguyễn Công Phương | |
| (1012 + 12) | (1012 - 12) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (E) Nguyễn Thanh Tuấn | 3:0 | (F) Lều Đặng Trường Giang | |
| (1000 + 12) | (800 - 12) |