| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #30 | 30/06/2024 | (F) Nguyễn Thành Đô | 1:3 | (F) Ngô Bảo Lâm | |
| (839 - 11) | (832 + 11) | ||||
| #29 | 22/06/2024 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:2 | (D) Phạm hữu Đạt | |
| (830 + 9) | (1154 - 9) | ||||
| #28 | 15/06/2024 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:0 | (F) Trần Đức Thắng | |
| (818 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #27 | 09/06/2024 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:1 | (C) Vũ đức tâm | |
| (807 + 11) | (1412 - 11) | ||||
| #26 | 02/06/2024 | (F) Nguyễn Thành Đô | 2:3 | (F) Nguyễn mạnh việt | |
| (816 - 9) | (755 + 9) | ||||
| #25 | 26/05/2024 | (F) Nguyễn Thành Đô | 2:3 | (A2) Bùi Việt Long | |
| (825 - 9) | (1800 + 9) | ||||
| #24 | 19/05/2024 | (F) Nguyễn Thành Đô | 2:3 | (E) Vương Đức Anh Tú | |
| (834 - 9) | (1051 + 9) | ||||
| #23 | 12/05/2024 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:2 | (C) Trần Văn Hiên | |
| (825 + 9) | (1403 - 9) | ||||
| #22 | 27/04/2024 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:1 | (F) Phạm Hữu Đức | |
| (814 + 11) | (768 - 11) | ||||
| #21 | 20/04/2024 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:1 | (E) Phạm Gia Tuệ | |
| (803 + 11) | (1000 - 11) | ||||
| #20 | 13/04/2024 | (F) Nguyễn Thành Đô | 2:3 | (E) Lê Quang Hưng | |
| (812 - 9) | (1012 + 9) | ||||
| #19 | 06/04/2024 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:0 | (F) Đinh Tiến Nam | |
| (800 + 12) | (800 - 12) | ||||
| #18 | 05/08/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:1 | (E) Lê Thành Tân | |
| (768 + 11) | (970 - 11) | ||||
| #17 | 29/07/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 2:3 | (E) Vũ Đình Công | |
| (777 - 9) | (991 + 9) | ||||
| #16 | 22/07/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 0:3 | (C) Hoàng Anh Hải | |
| (789 - 12) | (1484 + 12) | ||||
| #15 | 15/07/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:0 | (F) Nguyễn văn thái | |
| (777 + 12) | (777 - 12) | ||||
| #14 | 08/07/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:1 | (F) Vũ Lệnh Ga | |
| (766 + 11) | (813 - 11) | ||||
| #13 | 01/07/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:0 | (E) Lý mạnh Hùng | |
| (754 + 12) | (1051 - 12) | ||||
| #12 | 24/06/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 1:3 | (D) Nguyễn Văn Tuấn | |
| (765 - 11) | (1269 + 11) | ||||
| #11 | 17/06/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 0:3 | (E) Hà Đức Trung | |
| (777 - 12) | (946 + 12) | ||||
| #10 | 10/06/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 1:3 | (F) Vũ Việt Hà | |
| (788 - 11) | (780 + 11) | ||||
| #9 | 04/06/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:0 | (C) vũ Thành Công | |
| (776 + 12) | (1409 - 12) | ||||
| #8 | 28/05/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:2 | (E) Đặng Đức Long | |
| (767 + 9) | (1000 - 9) | ||||
| #7 | 21/05/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:0 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | |
| (755 + 12) | (801 - 12) | ||||
| #6 | 14/05/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 3:2 | (F) Nguyễn đình Hùng | |
| (746 + 9) | (768 - 9) | ||||
| #5 | 07/05/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 0:3 | (F) Vũ Lệnh Ga | |
| (758 - 12) | (827 + 12) | ||||
| #4 | 30/04/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 0:3 | (E) Trần ngọc Tú | |
| (770 - 12) | (1013 + 12) | ||||
| #3 | 23/04/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 0:3 | (D) Nguyễn Văn Tuấn | |
| (782 - 12) | (1221 + 12) | ||||
| #2 | 16/04/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 2:3 | (E) Nguyễn trọng Thái | |
| (791 - 9) | (1000 + 9) | ||||
| #1 | 09/04/2023 | (F) Nguyễn Thành Đô | 2:3 | (E) Phạm Huy Cường | |
| (800 - 9) | (1000 + 9) |