| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #10 | 25/05/2025 | (C) Tống Duy Thanh | 3:0 | (F) Nguyễn Đức Toản | |
| (1412 + 12) | (794 - 12) | ||||
| #9 | 26/04/2025 | (C) Tống Duy Thanh | 3:2 | (F) Đức Ford | |
| (1403 + 9) | (800 - 9) | ||||
| #8 | 28/04/2024 | (C) Tống Duy Thanh | 3:0 | (F) Ngô văn Phú | |
| (1391 + 12) | (810 - 12) | ||||
| #7 | 21/04/2024 | (C) Tống Duy Thanh | 3:1 | (F) Nguyễn đình Hùng | |
| (1380 + 11) | (777 - 11) | ||||
| #6 | 14/04/2024 | (C) Tống Duy Thanh | 2:3 | (D) Đoàn Văn Khánh | |
| (1389 - 9) | (1212 + 9) | ||||
| #5 | 06/04/2024 | (C) Tống Duy Thanh | 1:3 | (F) Đỗ Quang Minh | |
| (1400 - 11) | (800 + 11) | ||||
| #4 | 29/07/2023 | (C) Tống Duy Thanh | 0:3 | (D) Nguyễn Văn Tuấn | |
| (1432 - 12) | (1260 + 12) | ||||
| #3 | 15/07/2023 | (C) Tống Duy Thanh | 3:1 | (F) Mạc Đức Phượng | |
| (1421 + 11) | (831 - 11) | ||||
| #2 | 24/06/2023 | (C) Tống Duy Thanh | 3:0 | (F) Hoàng Ánh Nguyệt | |
| (1409 + 12) | (786 - 12) | ||||
| #1 | 10/06/2023 | (C) Tống Duy Thanh | 3:2 | (E) Phạm Đức Huy | |
| (1400 + 9) | (1033 - 9) |