| Trận | Ngày | Vận động viên 1 | Kết quả | Vận động viên 2 | |
|---|---|---|---|---|---|
| #10 | 26/05/2024 | (F) Mạc văn Tùng | 2:3 | (F) Nguyễn Quý Quân | |
| (790 - 9) | (791 + 9) | ||||
| #9 | 19/05/2024 | (F) Mạc văn Tùng | 1:3 | (F) Mạc Đức Phượng | |
| (801 - 11) | (855 + 11) | ||||
| #8 | 12/05/2024 | (F) Mạc văn Tùng | 3:0 | (E) Phạm Hoàng Tùng | |
| (789 + 12) | (1024 - 12) | ||||
| #7 | 20/04/2024 | (F) Mạc văn Tùng | 1:3 | (F) Phạm Quang Tuyến | |
| (800 - 11) | (799 + 11) | ||||
| #6 | 16/07/2023 | (F) Mạc văn Tùng | 1:3 | (C) Hoàng Thị Hải Yến | |
| (809 - 11) | (1415 + 11) | ||||
| #5 | 02/07/2023 | (F) Mạc văn Tùng | 3:2 | (F) Hoàng Đức Thành | |
| (800 + 9) | (803 - 9) | ||||
| #4 | 03/06/2023 | (F) Mạc văn Tùng | 3:2 | (F) Đào Nguyên Khang | |
| (791 + 9) | (768 - 9) | ||||
| #3 | 13/05/2023 | (F) Mạc văn Tùng | 3:1 | (C) Vũ đức tâm | |
| (780 + 11) | (1403 - 11) | ||||
| #2 | 22/04/2023 | (F) Mạc văn Tùng | 1:3 | (A2) Nguyễn Duy Phong | |
| (791 - 11) | (1812 + 11) | ||||
| #1 | 15/04/2023 | (F) Mạc văn Tùng | 2:3 | (F) Cao thọ Vĩnh | |
| (800 - 9) | (811 + 9) |